Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:18

Kết quả Georgia U21 vs U21 Bỉ 22h59 24/06

VCK U21 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Georgia U21 vs U21 Bỉ 22h59 24/06

Trận đấu Georgia U21 vs U21 Bỉ, 22h59 24/06, , VCK U21 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Georgia U21 vs U21 Bỉ mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Georgia U21 vs U21 Bỉ, 22h59 24/06, , VCK U21 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Georgia U21 vs U21 Bỉ

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      13' 0-1     
      37' 0-2     
      1-2  50'    
   Giorgi Gocholeishvili       59'    
      71'        Aster Vranckx
   Kalandadze A.       83'    
      2-2  86'    
   Giorgi Guliashvili       90'    
      90'        Koni De Winter
   Irakli Azarov       90'    
   Giorgi Mamardashvili       90'    
      90'        Ignace Van Der Brempt

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Georgia U21 vs U21 Bỉ

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Georgia U21 vs U21 Bỉ 22h59 24/06

Đội hình ra sân cặp đấu Georgia U21 vs U21 Bỉ, 22h59 24/06, , VCK U21 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Georgia U21 vs U21 Bỉ

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Georgia U21 vs U21 Bỉ 22h59 24/06

Tỷ lệ kèo Georgia U21 vs U21 Bỉ, 22h59 24/06, , VCK U21 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Georgia U21 vs U21 Bỉ 22h59 24/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.56 0:0 0.56 5.55 4 1/2 0.11 16.00 1.10 9.40

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.42 0:0 0.60 11.11 2 1/2 0.05
Back to top
Back to top