Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:54

Kết quả Gambia vs Congo 02h00 11/09

VĐ châu Phi - CAN Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Gambia vs Congo 02h00 11/09

Trận đấu Gambia vs Congo, 02h00 11/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gambia vs Congo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Gambia vs Congo, 02h00 11/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Gambia vs Congo

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      30' 0-1      Gaius Makouta
      45' 0-2      Silvere Ganvoula Mboussy
   Ablie Jallow       61'    
      65'        Thievy Bifouma Koulossa
      69'        Gaius Makouta
      72'        Francis Nzaba
   Yankubah Minteh (Assist:Muhammed Badammosi)    1-2  79'    
      85'        Vieljeux Prestige Mboungou
   Muhammed Badammosi       90'    
   Muhammed Badammosi (Assist:Musa Barrow)    2-2  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Gambia vs Congo

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Gambia vs Congo 02h00 11/09

Đội hình ra sân cặp đấu Gambia vs Congo, 02h00 11/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Gambia vs Congo

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Gambia vs Congo 02h00 11/09

Tỷ lệ kèo Gambia vs Congo, 02h00 11/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gambia vs Congo 02h00 11/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
4.76 0:1/4 0.09 11.11 4 1/2 0.02 9.80 1.09 12.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.72 0:0 1.19 14.28 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top