Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:03

Kết quả Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) 00h00 25/05

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) 00h00 25/05

Trận đấu Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w), 00h00 25/05, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w), 00h00 25/05, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Salimata Saidykhan    1-0  3'    
      35' 1-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) 00h00 25/05

Đội hình ra sân cặp đấu Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w), 00h00 25/05, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) 00h00 25/05

Tỷ lệ kèo Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w), 00h00 25/05, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gambia U20 (w) vs Guinea Bissau (U20)(w) 00h00 25/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.90 0:0 0.90 6.66 2 1/2 0.04 13.00 1.03 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:0 0.72 9.09 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top