© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12
Tường thuật trực tiếp FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12
Trận đấu FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin, 02h30 15/12, Opel Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin, 02h30 15/12, Opel Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Lee Jae Sung (Assist:Silvan Widmer) | 1-0 | 19' | ||
32' | Davie Selke↑Stevan Jovetic↓ | |||
36' | Suat Serdar | |||
Alexander Hack (Assist:Anton Stach) | 2-0 | 41' | ||
46' | Marco Richter↑Deyovaisio Zeefuik↓ | |||
46' | Kevin Prince Boateng↑Lucas Tousart↓ | |||
Silvan Widmer (Assist:Aaron Caricol) | 3-0 | 49' | ||
56' | Myziane Maolida↑Suat Serdar↓ | |||
59' | Niklas Stark | |||
Jean-Paul Boetius↑Lee Jae Sung↓ | 63' | |||
Marcus Ingvartsen↑Karim Onisiwo↓ | 63' | |||
69' | Krzysztof Piatek↑Ishak Belfodil↓ | |||
Daniel Brosinski↑Silvan Widmer↓ | 75' | |||
Paul Nebel↑Jonathan Michael Burkardt↓ | 75' | |||
Kevin Stoger↑Leandro Barreiro Martins↓ | 77' | |||
Jean-Paul Boetius (Assist:Paul Nebel) | 4-0 | 79' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! 1. FSV Mainz 05 4, Hertha Berlin 0 | ||
90+1” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc 1. FSV Mainz 05 4, Hertha Berlin 0 | |
90” | Kevin Stöger (1. FSV Mainz 05) hits the bar with a left footed shot from the right side of the box. Assisted by Daniel Brosinski following a set piece situation. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Marcus Ingvartsen (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Myziane Maolida (Hertha Berlin) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Niklas Stark following a fast break. | |
86” | Attempt missed. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Marco Richter (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
81” | Attempt saved. Kevin Stöger (1. FSV Mainz 05) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Jean-Paul Boëtius. | |
81” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin-Prince Boateng là người đá phạt. | |
79” | Goal!1. FSV Mainz 05 4, Hertha Berlin 0. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz 05) right footed shot from outside the box. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Leandro Barreiro Martins ra nghỉ và Stöger là người thay thế. | |
76” | PHẠM LỖI! Kevin-Prince Boateng (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Pau thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Burkardt ra nghỉ và Nebel là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Danie thay đổi nhân sự khi rút Silvan Widmer ra nghỉ và Brosinski là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Dedryck Boyata (Hertha Berlin) header from the centre of the box is too high. Assisted by Marvin Plattenhardt with a cross following a corner. | |
74” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Niakhaté là người đá phạt. | |
73” | CẢN PHÁ! Silvan Widmer (1. FSV Mainz 05) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Schwolow là người đá phạt. | |
72” | Attempt saved. Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Krzysztof Piatek (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Santiago Ascacibar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Marvin Plattenhardt (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Krzyszto thay đổi nhân sự khi rút Ishak Belfodil ra nghỉ và Piatek là người thay thế. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kevin-Prince Boateng (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
67” | Attempt saved. Marcus Ingvartsen (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
66” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Niklas Stark là người đá phạt. | |
65” | Attempt missed. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Aarón Martín with a cross. | |
63” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Jean-Pau thay đổi nhân sự khi rút Lee Jae-Sung ra nghỉ và Boëtius là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Marcu thay đổi nhân sự khi rút Karim Onisiwo ra nghỉ và Ingvartsen là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
59” | THẺ PHẠT. Niklas Stark (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Niklas Stark (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | ĐÁ PHẠT. Ishak Belfodil (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Stefan Bell (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
56” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Myzian thay đổi nhân sự khi rút Suat Serdar because of an injury ra nghỉ và Maolida là người thay thế. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Ishak Belfodil (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
52” | Attempt saved. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) left footed shot from outside the box is saved. | |
49” | Goal!1. FSV Mainz 05 3, Hertha Berlin 0. Silvan Widmer (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box. | |
46” | PHẠT GÓC. Hertha Berlin được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Hack là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Marc thay đổi nhân sự khi rút Deyovaisio Zeefuik ra nghỉ và Richter là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Kevin-Princ thay đổi nhân sự khi rút Lucas Tousart ra nghỉ và Boateng là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! 1. FSV Mainz 05 2, Hertha Berlin 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số 1. FSV Mainz 05 2, Hertha Berlin 0 | |
45” | PHẠM LỖI! Davie Selke (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Alexander Hack (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | Attempt saved. Davie Selke (Hertha Berlin) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Marvin Plattenhardt with a cross. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Ishak Belfodil (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Alexander Hack (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
red'>41'VÀOOOO!! 05) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành 1. FSV Mainz 05 2, Hertha Berlin 0. Alexander Hack (1. FSV Main.to the bottom right corner. Assisted by Anton Stach with a cross following a corner. | ||
40” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dedryck Boyata là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Karim Onisiwo with a cross. | |
37” | CHẠM TAY! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | THẺ PHẠT. Suat Serdar (Hertha bên phía Berlin) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Davie Selke (Hertha Berlin) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Marvin Plattenhardt with a cross. | |
35” | Attempt missed. Alexander Hack (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Lee Jae-Sung with a cross following a set piece situation. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Vladimír Darida (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
32” | THAY NGƯỜI. Hertha Berlin. Davi thay đổi nhân sự khi rút Stevan Jovetic ra nghỉ và Selke là người thay thế. | |
31” | VIỆT VỊ. Ishak Belfodil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schwolow (Hertha Berlin. Alexande). | |
30” | Attempt saved. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) with an attempt from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Stefan Bell with a cross. | |
30” | Attempt missed. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) header from very close range is close, but misses to the left. Assisted by Stefan Bell with a cross. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Suat Serdar (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Ishak Belfodil (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Alexander Hack (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | Attempt missed. Silvan Widmer (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Leandro Barreiro Martins. | |
23” | Attempt blocked. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Leandro Barreiro Martins. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Leandro Barreiro Martins (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Suat Serdar (Hertha Berlin) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Marvin Plattenhardt (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
19” | Goal!1. FSV Mainz 05 1, Hertha Berlin 0. Lee Jae-Sung (1. FSV Mainz 05) header from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Silvan Widmer with a headed pass. | |
14” | Attempt missed. Stevan Jovetic (Hertha Berlin) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Suat Serdar following a fast break. | |
13” | Attempt saved. Lee Jae-Sung (1. FSV Mainz 05) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
8” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Deyovaisio Zeefuik (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | Attempt missed. Anton Stach (1. FSV Mainz 05) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Moussa Niakhaté. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Santiago Ascacibar (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Lee Jae-Sung (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Vladimír Darida (Hertha bị phạm lỗi và Berlin) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
3” | VIỆT VỊ. Ishak Belfodil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tousart (Hertha Berlin. Luca). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12
Đội hình ra sân cặp đấu FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin, 02h30 15/12, Opel Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin |
||||
FSV Mainz 05 | Hertha Berlin | |||
Robin Zentner | 27 | 1 | Alexander Schwolow | |
Moussa Niakhate | 19 | 42 | Deyovaisio Zeefuik | |
Alexander Hack | 42 | 4 | Dedryck Boyata | |
Stefan Bell | 16 | 5 | Niklas Stark | |
Aaron Caricol | 3 | 21 | Marvin Plattenhardt | |
Lee Jae Sung | 7 | 6 | Vladimir Darida | |
Anton Stach | 6 | 18 | Santiago Ascacibar | |
Leandro Barreiro Martins | 8 | 29 | Lucas Tousart | |
Silvan Widmer | 30 | 8 | Suat Serdar | |
Karim Onisiwo | 9 | 14 | Ishak Belfodil | |
Jonathan Michael Burkardt | 29 | 19 | Stevan Jovetic | |
Đội hình dự bị |
||||
Jean-Paul Boetius | 5 | 9 | Krzysztof Piatek | |
Marcus Ingvartsen | 11 | 17 | Maximilian Mittelstadt | |
Finn Dahmen | 1 | 11 | Myziane Maolida | |
Merveille Papela | 24 | 10 | Jurgen Ekkelenkamp | |
David Nemeth | 34 | 32 | Oliver Christensen | |
Paul Nebel | 26 | 25 | Jordan Torunarigha | |
Niklas Tauer | 25 | 23 | Marco Richter | |
Daniel Brosinski | 18 | 27 | Kevin Prince Boateng | |
Kevin Stoger | 22 | 7 | Davie Selke |
Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12
Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin, 02h30 15/12, Opel Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.10 | 6.50 | 4 1/2 | 0.10 | 1.00 | 51.00 | 201.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 0:1/4 | 0.75 | 1.10 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin 02h30 15/12
Kết quả đối đầu FSV Mainz 05 vs Hertha Berlin, 02h30 15/12, Opel Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của FSV Mainz 05 , phong độ gần đây của Hertha Berlin chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FSV Mainz 05
Phong độ gần nhất Hertha Berlin
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
34 | 65 | 90 |
2 |
VfB Stuttgart
|
34 | 39 | 73 |
3 |
Bayern Munchen
|
34 | 49 | 72 |
4 |
RB Leipzig
|
34 | 38 | 65 |
5 |
Borussia Dortmund
|
34 | 25 | 63 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
34 | 1 | 47 |
7 |
TSG Hoffenheim
|
34 | 0 | 46 |
8 |
Heidenheimer
|
34 | -5 | 42 |
9 |
Werder Bremen
|
34 | -6 | 42 |
10 |
SC Freiburg
|
34 | -13 | 42 |
11 |
Augsburg
|
34 | -10 | 39 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
34 | -15 | 37 |
13 |
FSV Mainz 05
|
34 | -12 | 35 |
14 |
Borussia Monchengladbach
|
34 | -11 | 34 |
15 |
Union Berlin
|
34 | -25 | 33 |
16 |
VfL Bochum
|
34 | -32 | 33 |
17 |
FC Koln
|
34 | -32 | 27 |
18 |
Darmstadt
|
34 | -56 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|