Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 14:01

Kết quả FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 00h30 30/11

UEFA Youth League U19

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 00h30 30/11

Trận đấu FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19, 00h30 30/11, , UEFA Youth League U19 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19, 00h30 30/11, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      13' 0-1      Trofim Melnichenko (Assist:Vasiliy Chernyavskiy)
   Gleiber D.    1-1  50'    
   Philipp Schulz       65'    
      90'        Mikhail Bandarenka
   Pavisic S.       90'    
      90'        Sokolovskiy A.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 00h30 30/11

Đội hình ra sân cặp đấu FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19, 00h30 30/11, , UEFA Youth League U19 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 00h30 30/11

Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19, 00h30 30/11, , UEFA Youth League U19 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FSV Mainz 05 U19 vs Dinamo Minsk U19 00h30 30/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.40 0:0 1.85 5.60 2 1/2 0.11 11.00 1.04 17.00
Back to top
Back to top