Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:02

Kết quả Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) 01h30 31/01

Brazil Campeonato Carioca

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) 01h30 31/01

Trận đấu Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ), 01h30 31/01, , Brazil Campeonato Carioca được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ), 01h30 31/01, , Brazil Campeonato Carioca sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      30' 0-1      Alexandro
   Reis    1-1  49'    
      90' 1-2      Junior

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) 01h30 31/01

Đội hình ra sân cặp đấu Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ), 01h30 31/01, , Brazil Campeonato Carioca sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) 01h30 31/01

Tỷ lệ kèo Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ), 01h30 31/01, , Brazil Campeonato Carioca theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Friburguense RJ vs Sampaio Correa (RJ) 01h30 31/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.13 0:0 0.64 2.85 2 1/2 0.11 8.00 1.17 5.90

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.00 0:0 0.76 3.84 1 1/2 0.02
Back to top
Back to top