Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:33

Kết quả fraserburgh vs Montrose 21h00 03/04

Scotland FA Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp fraserburgh vs Montrose 21h00 03/04

Trận đấu fraserburgh vs Montrose, 21h00 03/04, , Scotland FA Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá fraserburgh vs Montrose mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa fraserburgh vs Montrose, 21h00 03/04, , Scotland FA Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính fraserburgh vs Montrose

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2
      2' 0-1      Christopher Robert Mochrie (Assist:Andrew Steeves)
   Gary Harris    1-1  19'    
   Barbour S. (Assist:Ryan Cowie)    2-1  22'    
      31' 2-2      Graham Webster
      42'        Paul Watson
   Young P.       67'    
      69' 2-3      Russell McLean
      89'        Cameron Ballantye
      90' 2-4      Lewis Milne

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê fraserburgh vs Montrose

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân fraserburgh vs Montrose 21h00 03/04

Đội hình ra sân cặp đấu fraserburgh vs Montrose, 21h00 03/04, , Scotland FA Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu fraserburgh vs Montrose

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo fraserburgh vs Montrose 21h00 03/04

Tỷ lệ kèo fraserburgh vs Montrose, 21h00 03/04, , Scotland FA Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo fraserburgh vs Montrose 21h00 03/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.15 0:0 0.73 3.50 5 1/2 0.20 201.00 10.00 1.06

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 1/2:0 1.08 0.95 1 1/4 0.85
Back to top
Back to top