© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05
Tường thuật trực tiếp Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05
Trận đấu Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou, 14h30 04/05, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou, 14h30 04/05, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Mingjian Zhao | 1-0 | 27' | ||
Zhang Xingbo | 35' | |||
46' | Jiahao Lin↑Zhixin Jiang↓ | |||
46' | Li Boxi↑Yuanshu Zhang↓ | |||
51' | Yue ZhiLei | |||
Hui Yao↑Chuqi Huang↓ | 71' | |||
73' | Yuan Zheng↑Yue ZhiLei↓ | |||
Hui Yao | 76' | |||
Runtong Song | 2-0 | 79' | ||
Li Canming↑Xiangshuo Zhang↓ | 85' | |||
90' | Song Guo | |||
Mario Maslac | 90' | |||
Li Jiaheng↑Mingjian Zhao↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05
Đội hình ra sân cặp đấu Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou, 14h30 04/05, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou |
||||
Foshan Nanshi | Wuxi Wugou | |||
Yang Chao | 12 | 13 | Zhu YueQi | |
Xiangshuo Zhang | 3 | 14 | Rehmitulla Shohret | |
Mario Maslac | 17 | 16 | Liu Wenhao | |
Mingjian Zhao | 4 | 23 | Yang Wenji | |
Wen Junjie | 23 | 29 | Zhixin Jiang | |
Zhang Xingbo | 13 | 6 | Tang Qirun | |
Wu Yizhen | 20 | 15 | Ahmat Tursunjan | |
Ma Junliang | 16 | 18 | Yue ZhiLei | |
Bowen Li | 39 | 11 | Stanisa Mandic | |
Chuqi Huang | 30 | 8 | Yuanshu Zhang | |
Runtong Song | 24 | 7 | Song Guo | |
Đội hình dự bị |
||||
Cui Xinglong | 21 | 39 | Fu Hao | |
Gao Yuqin | 1 | 32 | Hanfei Gao | |
Alfred Gombe-Fei | 9 | 17 | Shengjia Hu | |
Qijia Huang | 25 | 4 | Liang Jinhu | |
Yushen Huang | 8 | 19 | Li Boxi | |
Li Canming | 18 | 25 | Feiyang Lin | |
Li Jiaheng | 7 | 5 | Jiahao Lin | |
Yifan Wang | 29 | 33 | Dimitrije Pobulic | |
Hui Yao | 31 | 12 | Song Xintao | |
Zimin Ye | 22 | 10 | Tong Le | |
Ziqin Zhong | 19 | 31 | Baiyang Xiao | |
30 | Yuan Zheng |
Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05
Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou, 14h30 04/05, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.97 | 0:0 | 0.87 | 8.33 | 2 1/2 | 0.02 | 1.01 | 7.90 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.96 | 0:0 | 0.88 | 10.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou 14h30 04/05
Kết quả đối đầu Foshan Nanshi vs Wuxi Wugou, 14h30 04/05, Nanhai Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Foshan Nanshi , phong độ gần đây của Wuxi Wugou chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Foshan Nanshi
Phong độ gần nhất Wuxi Wugou
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.06
3.05
3.30
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.05
-0
0.75
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.69
3.20
2.29
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.05
3.35
2.99
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.98
+3/4
0.82
|
0.86
2 1/2
0.94
|
4.40
3.65
1.63
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.20
3.45
3.30
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
3
0.93
|
1.60
4.20
4.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.87
-1/2
1.01
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.87
3.75
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
0.77
3 1/4
1.09
|
1.38
5.20
6.20
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
0.78
-0
1.11
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.83
2 3/4
1.03
|
6.70
4.25
1.43
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.02
2 3/4
0.84
|
3.65
3.65
1.88
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.67
4.15
4.15
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.88
2 3/4
0.98
|
3.05
3.60
2.12
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
1.08
-1/2
0.80
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.08
3.60
3.15
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.82
3.25
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.56
3.10
2.72
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.00
+1 1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
8.00
4.75
1.40
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.60
3.65
1.50
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.75
2
1.07
|
1.92
3.10
3.60
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.13
|
1.99
3.10
3.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.19
3.00
3.45
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.85
3
1.01
|
1.74
3.65
3.75
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
1.03
|
0.87
3 1/4
0.99
|
6.00
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.92
-1 1/2
0.96
|
0.93
3 3/4
0.93
|
1.33
5.00
5.90
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.79
2 1/4
1.09
|
3.20
3.25
2.07
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.16
3.10
3.20
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.20
3.15
3.05
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.61
3.45
2.17
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
0.98
|
3.10
3.50
1.94
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.78
3
0.98
|
1.31
4.85
6.50
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.70
-0
1.06
|
1.07
3
0.69
|
2.23
3.30
2.72
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.74
-2
1.02
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.13
7.00
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.87
3.25
3.60
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.74
3.35
4.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
5.50
5.25
1.33
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.25
4.00
2.40
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
1.00
-1
0.80
|
0.75
2
1.05
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
4.80
3.50
1.59
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.72
2 3/4
1.04
|
6.90
5.00
1.29
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.70
4.35
1.40
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.80
3.30
1.80
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.75
3
1.01
|
9.40
5.50
1.20
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.93
+1 3/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.97
|
9.90
5.70
1.19
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.69
3.45
4.20
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.77
2 1/2
0.99
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.83
-1
0.93
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.63
3.85
4.40
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.05
3.55
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Persibo Bojonegoro
PS BRT Subang
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.00
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sumbersari FC
PSGC Ciamis
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.20
5.50
10.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PCB Persipasi
Tornado FC Pekanbaru
|
0.90
-0
0.90
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.40
4.00
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
757 Kepri FC
Farmel FC
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
3.75
2.87
2.05
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.81
3
1.01
|
1.13
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.11
-1/4
0.74
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.38
3.10
2.80
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.85
3.55
1.73
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.77
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.35
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.07
-1 1/2
0.77
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.33
4.35
7.20
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.97
-0
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.48
3.55
2.30
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
1.11
+1 1/2
0.70
|
0.89
3 1/2
0.91
|
6.70
5.30
1.27
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.01
-1 3/4
0.79
|
0.83
4 1/4
0.97
|
1.32
5.50
5.40
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.83
3 1/2
0.97
|
8.00
5.80
1.22
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
0.98
+2
0.82
|
0.73
3 1/2
1.07
|
9.30
6.40
1.16
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.79
3 3/4
1.01
|
6.50
5.20
1.30
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.85
3
0.95
|
4.55
3.85
1.56
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.97
3
0.85
|
1.37
4.30
6.50
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.85
+1 1/4
1.07
|
1.07
3 1/2
0.83
|
5.50
4.45
1.48
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.97
3.85
3.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
2.21
3.65
2.84
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.05
|
2.14
2.88
3.25
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.85
-1/4
1.03
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
2
0.90
|
2.71
2.86
2.49
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.20
|
0.75
3 3/4
1.07
|
1.30
5.10
6.40
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|