© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05
Tường thuật trực tiếp Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05
Trận đấu Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem, 01h00 12/05, Trendwork Stadium, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem, 01h00 12/05, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Martin Angha | 12' | |||
Nigel Lonwijk↑Andreas Samaris↓ | 30' | |||
43' | Danilho Doekhi | |||
Paul Gladon Penalty awarded | 43' | |||
Paul Gladon | 1-0 | 44' | ||
45' | 1-1 | Million Manhoef (Assist:Riechedly Bazoer) | ||
46' | Enzo Cornelisse↑Tomas Hajek↓ | |||
63' | 1-2 | Lois Openda (Assist:Eli Dasa) | ||
Charlison Benshop↑Martin Angha↓ | 69' | |||
Tijjani Noslin↑Jordan Botaka↓ | 69' | |||
76' | Thomas Buitink↑Adrian Grbic↓ | |||
Samy Baghdadi↑Ben Rienstra↓ | 79' | |||
84' | Patrick Vroegh↑Toni Domgjoni↓ | |||
88' | Romaric Yapi↑Lois Openda↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fortuna Sittard 1, Vitesse 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fortuna Sittard 1, Vitesse 2 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Sondre Tronstad bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Tijjani Noslin (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Charlison Benschop (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Romari thay đổi nhân sự khi rút Loïs Openda ra nghỉ và Yapi là người thay thế. | |
86” | Attempt missed. Dimitrios Siovas (Fortuna Sittard) header from very close range is too high. Assisted by Tesfaldet Tekie with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Buitink là người đá phạt. | |
86” | CỨU THUA. Charlison Benschop (Fortuna Sittard) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
84” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Patric thay đổi nhân sự khi rút Toni Domgjoni ra nghỉ và Vroegh là người thay thế. | |
81” | PHẠM LỖI! Paul Gladon (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Danilho Doekhi bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Sam thay đổi nhân sự khi rút Ben Rienstra ra nghỉ và Baghdadi là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Adrian Grbic ra nghỉ và Buitink là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Lisandro Semedo (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Million Manhoef (Vitesse) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Sondre Tronstad bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Tesfaldet Tekie (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Tijjan thay đổi nhân sự khi rút Jordan Botaka ra nghỉ và Noslin là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Charliso thay đổi nhân sự khi rút Martin Angha ra nghỉ và Benschop là người thay thế. | |
67” | VIỆT VỊ. Adrian Grbic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schubert (Vitesse. Marku). | |
65” | ĐÁ PHẠT. Lisandro Semedo (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Danilho Doekhi (Vitesse) phạm lỗi. | |
63” | Goal!Fortuna Sittard 1, Vitesse 2. Loïs Openda (Vitesse) header from the centre of the box to the top left corner. Assisted by Eli Dasa. | |
63” | Goal!Fortuna Sittard 1, Vitesse 2. Loïs Openda (Vitesse) header from the centre of the box. | |
62” | VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Manhoef (Vitesse. Millio). | |
62” | ĐÁ PHẠT. Million Manhoef bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Sondre Tronstad (Vitesse) left footed shot from outside the box. | |
57” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Markus Schubert là người đá phạt. | |
57” | Attempt saved. Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
55” | NGUY HIỂM. Sondre Tronstad (Vitesse) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
55” | Attempt saved. Loïs Openda (Vitesse) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
54” | Attempt saved. Lisandro Semedo (Fortuna Sittard) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Paul Gladon. | |
54” | Attempt blocked. Paul Gladon (Fortuna Sittard) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Mickael Tirpan with a cross. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Mickael Tirpan (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Enzo Cornelisse (Vitesse) phạm lỗi. | |
49” | Attempt blocked. George Cox (Fortuna Sittard) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lisandro Semedo. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Nigel Lonwijk (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
46” | Attempt missed. Adrian Grbic (Vitesse) header from a difficult angle on the right is high and wide to the right. Assisted by Loïs Openda with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitesse. Enz thay đổi nhân sự khi rút Tomas Hajek ra nghỉ và Cornelisse là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fortuna Sittard 1, Vitesse 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fortuna Sittard 1, Vitesse 1 | |
red'>45'+1'VÀOOOO!! (Vitesse) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Fortuna Sittard 1, Vitesse 1. Million Manhoe.to the centre of the goal. Assisted by Riechedly Bazoer. | ||
45+1” | ĐÁ PHẠT. Toni Domgjoni bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
44” | Goal!Fortuna Sittard 1, Vitesse 0. Paul Gladon (Fortuna Sittard) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
43” | Danilho Doekhi (Vitesse) is shown the yellow card. | |
43” | VAR Decision: Penalty Fortuna Sittard. | |
41” | Penalty conceded by Tomas Hajek (Vitesse) after a foul in the penalty area. | |
41” | Penalty Fortuna Sittard. Paul Gladon draws a foul in the penalty area. | |
35” | Attempt missed. Lisandro Semedo (Fortuna Sittard) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. | |
35” | CẢN PHÁ! Riechedly Bazoer (Vitesse) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
34” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Botaka là người đá phạt. | |
32” | Attempt missed. Loïs Openda (Vitesse) header from the centre of the box is too high. Assisted by Riechedly Bazoer with a cross. | |
30” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Nige thay đổi nhân sự khi rút Andreas Samaris because of an injury ra nghỉ và Lonwijk là người thay thế. | |
27” | Attempt saved. Matús Bero (Vitesse) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Loïs Openda. | |
27” | Attempt saved. Matús Bero (Vitesse) header from the centre of the box is saved. | |
27” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomas Hajek là người đá phạt. | |
26” | Attempt saved. Danilho Doekhi (Vitesse) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Eli Dasa with a cross. | |
25” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitrios Siovas là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | PHẠM LỖI! Tomas Hajek (Vitesse) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Adrian Grbic (Vitesse) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Riechedly Bazoer with a cross following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Cox là người đá phạt. | |
22” | Attempt missed. Eli Dasa (Vitesse) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Million Manhoef. | |
20” | VIỆT VỊ. Adrian Grbic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schubert (Vitesse. Marku). | |
18” | Adrian Grbic (Vitesse) hits the woodwork with a right footed shot from the left side of the box. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | PHẠT GÓC. Vitesse được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andreas Samaris là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Loïs Openda (Vitesse) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sondre Tronstad. | |
12” | THẺ PHẠT. Martin Angha (Fortuna bên phía Sittard) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Loïs Openda bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Martin Angha (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilho Doekhi là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Loïs Openda bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Dimitrios Siovas (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Matús Bero bị phạm lỗi và (Vitesse) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! George Cox (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
3” | PHẠM LỖI! Adrian Grbic (Vitesse) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Andreas Samaris (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | VIỆT VỊ. Loïs Openda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Grbic (Vitesse. Adria). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem, 01h00 12/05, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem |
||||
Fortuna Sittard | Vitesse Arnhem | |||
Yanick van Osch | 1 | 1 | Markus Schubert | |
Andreas Samaris | 22 | 10 | Riechedly Bazoer | |
Dimitrios Siovas | 33 | 3 | Danilho Doekhi | |
Martin Angha | 2 | 18 | Tomas Hajek | |
George Cox | 35 | 2 | Eli Dasa | |
Mickael Tirpan | 25 | 22 | Toni Domgjoni | |
Tesfaldet Tekie | 14 | 21 | Matus Bero | |
Jordan Botaka | 17 | 8 | Sondre Tronstad | |
Ben Rienstra | 23 | 42 | Million Manhoef | |
Lisandro Semedo | 7 | 9 | Adrian Grbic | |
Paul Gladon | 11 | 7 | Lois Openda | |
Đội hình dự bị |
||||
Richie Musaba | 29 | 27 | Romaric Yapi | |
Stijn Hogervorst | 48 | 11 | Nikolai Baden Frederiksen | |
Tijjani Noslin | 77 | 40 | Daan Huisman | |
Michael Verrips | 34 | 29 | Thomas Buitink | |
Ryan Johansson | 28 | 23 | Eric Verstappen | |
Charlison Benshop | 9 | 36 | Patrick Vroegh | |
Nigel Lonwijk | 18 | 33 | Daan Reiziger | |
Felix Dornebusch | 32 | 39 | Enzo Cornelisse | |
Samy Baghdadi | 24 | |||
Tunahan Tasci | 36 |
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem, 01h00 12/05, Trendwork Stadium, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:0 | 0.68 | 4.60 | 3 1/2 | 0.15 | 501.00 | 19.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.80 | 0.90 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem 01h00 12/05
Kết quả đối đầu Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem, 01h00 12/05, Trendwork Stadium, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fortuna Sittard , phong độ gần đây của Vitesse Arnhem chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fortuna Sittard
Phong độ gần nhất Vitesse Arnhem
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
34 | 90 | 91 |
2 |
Feyenoord
|
34 | 66 | 84 |
3 |
FC Twente Enschede
|
34 | 33 | 69 |
4 |
AZ Alkmaar
|
34 | 31 | 65 |
5 |
AFC Ajax
|
34 | 13 | 56 |
6 |
NEC Nijmegen
|
34 | 17 | 53 |
7 |
FC Utrecht
|
34 | 2 | 50 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
34 | 3 | 49 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
34 | 1 | 46 |
10 |
Fortuna Sittard
|
34 | -19 | 38 |
11 |
SC Heerenveen
|
34 | -17 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
34 | -22 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
34 | -26 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
34 | -33 | 33 |
15 |
RKC Waalwijk
|
34 | -18 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Volendam
|
34 | -54 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
34 | -44 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.11
+3/4
0.83
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.25
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.63
3.10
2.88
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.84
+1/2
1.08
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.20
3.90
2.08
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.17
+3/4
0.73
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.50
4.10
1.54
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
1.00
-1 1/2
0.88
|
0.84
3
1.02
|
1.32
4.65
7.00
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
1.00
3 1/2
0.86
|
2.09
3.70
2.68
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.78
-1/2
1.11
|
0.75
3
1.12
|
1.78
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.83
3
1.03
|
2.77
3.60
2.07
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.84
+1/2
1.08
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.15
4.00
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.36
3.60
2.88
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.07
3 1/4
0.83
|
2.14
3.85
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.95
3.30
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.89
-1
1.03
|
0.90
3
1.00
|
1.51
4.30
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.89
+1 1/4
1.03
|
0.99
3
0.91
|
6.30
4.60
1.49
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.72
3.85
4.80
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.90
+1 1/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
6.70
4.65
1.46
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.31
3.50
3.00
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.40
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.12
-0
0.81
|
0.87
3
1.03
|
2.77
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.81
3.85
4.20
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.11
|
2.33
3.60
2.93
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.90
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.98
3
0.92
|
1.71
4.05
4.05
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.13
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.40
3.20
2.86
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.82
-0
1.11
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.44
3.60
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.21
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
2
0.94
|
2.55
3.00
2.80
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.17
3.15
3.30
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.30
4.50
8.00
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
1.04
-0
0.88
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.70
3.60
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.98
-1
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.56
4.35
5.60
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.12
+3/4
0.81
|
1.00
2 3/4
0.90
|
5.10
4.00
1.66
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.05
3.90
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.46
3.40
2.51
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.78
3.70
3.75
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.25
3.25
2.87
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.20
3.10
2.93
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.68
3.55
4.10
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.92
-1
1.00
|
1.09
2 1/4
0.81
|
1.45
3.85
7.60
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.93
1 3/4
0.97
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.00
3.30
3.65
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.85
2
1.05
|
1.98
3.20
3.80
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.36
3.25
2.61
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.04
-1 1/2
0.84
|
0.84
3 3/4
1.02
|
1.40
4.75
5.20
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.92
|
1.07
3 1/4
0.79
|
3.90
3.75
1.67
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.63
3.90
4.00
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.98
-1
0.90
|
1.04
3 1/4
0.82
|
1.57
4.10
4.05
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.11
+1
0.74
|
0.82
2 1/2
1.00
|
5.70
4.10
1.43
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.25
5.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
3
0.86
|
2.55
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.83
3.60
3.40
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.87
-0
0.93
|
0.72
2
1.08
|
2.52
2.96
2.60
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.33
5.25
6.00
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.94
3.15
3.50
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.18
3.15
2.92
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.05
2 1/4
0.67
|
1.78
3.20
4.10
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.78
3.30
3.90
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.52
3.10
2.50
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.71
-0
1.14
|
0.78
2
1.04
|
2.24
3.10
2.84
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.99
-0
0.85
|
0.88
2
0.94
|
2.64
2.90
2.53
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.83
-1/4
0.98
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.75
3.60
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.01
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.01
3.45
3.20
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-0
1.01
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.37
3.55
2.52
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.93
3.40
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.66
3.30
2.25
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.90
3
0.98
|
2.90
3.55
2.11
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.84
3
1.04
|
6.50
4.40
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.12
-1
0.79
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.57
3.95
4.70
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.13
+1/4
0.78
|
0.87
3 1/2
1.01
|
3.20
3.95
1.88
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.79
2
1.03
|
1.82
3.10
4.05
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.50
3.60
6.00
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.82
3
0.98
|
1.69
3.80
3.75
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
3
1.00
|
1.88
3.60
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.81
+1 1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
6.00
4.05
1.42
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.94
-1 3/4
0.90
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.20
5.60
9.60
|
17:00
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.25
4.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.01
3 3/4
0.85
|
2.02
3.70
2.82
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.88
+1/4
1.02
|
1.06
2 3/4
0.82
|
2.88
3.40
2.19
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.29
-3/4
0.67
|
0.99
3
0.89
|
1.93
3.55
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa Queens FC (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.87
2.75
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.93
2
0.89
|
2.11
2.84
3.40
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.97
3.65
2.95
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.91
2
0.97
|
3.05
2.99
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
1.05
-3/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.82
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.95
3 1/2
0.87
|
2.03
3.60
2.87
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.81
3.55
3.50
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.85
+1
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
5.25
3.60
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.84
|
1.82
3.50
3.50
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.29
4.95
6.90
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.02
-0
0.82
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.59
3.30
2.33
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.97
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.94
3.25
3.35
|
17:00
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
KSPO FC (w)
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.76
3.40
3.85
|
17:00
|
Seoul Amazones (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.20
3.25
1.97
|
17:00
|
Suwon FMC (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.76
-1 1/2
1.04
|
0.90
3
0.90
|
1.24
5.20
7.90
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.98
2 3/4
0.78
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
1.04
-3/4
0.80
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.78
3.25
3.95
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.86
2 1/4
0.96
|
3.00
3.25
2.08
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
1.12
+1
0.69
|
0.84
3 1/4
0.96
|
5.20
4.40
1.44
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.43
4.40
5.10
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
0.98
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.29
3.55
2.49
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.04
3.35
2.98
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.40
2.90
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.73
3.60
3.75
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.83
-0
0.97
|
0.79
3
1.01
|
2.32
3.45
2.50
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.81
-1/4
0.99
|
1.00
3
0.80
|
1.96
3.40
3.05
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.75
9.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.15
3.25
2.98
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.84
3.40
3.55
|
18:30
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.57
4.50
3.80
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.99
3.80
2.61
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-3/4
0.69
|
0.83
3 1/2
0.89
|
1.75
3.90
3.10
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.48
3.80
2.06
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.88
3 1/2
0.92
|
3.55
3.95
1.71
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
1.54
4.15
3.85
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.06
|
0.96
3 3/4
0.84
|
3.20
3.90
1.81
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.03
+1 3/4
0.77
|
0.96
3 3/4
0.84
|
8.50
5.90
1.21
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.84
3 1/2
0.96
|
4.45
4.20
1.52
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.74
+2 1/2
1.06
|
0.87
3 1/2
0.93
|
11.00
7.20
1.12
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.09
+3 1/4
0.71
|
0.94
4 1/4
0.86
|
41.00
17.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.75
3.25
4.15
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.38
4.30
6.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.81
2 1/4
0.99
|
1.87
3.25
3.65
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.57
-0
1.23
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.04
3.45
2.95
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.64
3
1.13
|
6.20
4.40
1.38
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.60
3
1.19
|
5.90
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.83
-2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.16
6.30
9.80
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.88
3.40
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.82
3.40
3.65
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.95
3.40
3.20
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
4.10
3.70
1.66
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.73
-1/4
0.99
|
0.79
2
0.93
|
1.98
2.97
3.25
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.01
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.74
2.86
2.47
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.12
2 1/4
0.71
|
1.77
3.30
3.95
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.81
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-3/4
0.70
|
1.07
3 1/2
0.75
|
1.86
3.60
3.25
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.70
4 1/2
1.10
|
1.55
4.75
3.70
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/4
0.95
|
1.97
3.30
3.20
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.82
2
1.02
|
1.94
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.74
-0
1.13
|
1.02
2
0.82
|
2.34
2.89
2.89
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.88
+1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.50
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.92
2
0.92
|
2.18
2.98
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.08
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.28
3.10
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.96
-1/2
0.90
|
0.81
2
1.03
|
1.96
3.15
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby U21
Frederikssund FB U21
|
1.02
-3/4
0.70
|
0.74
4
0.98
|
1.85
4.10
2.70
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.97
|
8.90
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.87
3
1.03
|
1.86
3.85
3.55
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.35
3.45
1.88
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.30
3.15
2.00
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.11
-0
0.74
|
0.94
2
0.88
|
2.85
2.93
2.34
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.83
-1
1.01
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.42
3.85
6.40
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.19
3.20
2.87
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.92
-0
0.96
|
1.02
2
0.84
|
2.66
2.66
2.72
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.21
-1/4
0.70
|
0.82
2
1.04
|
2.27
2.94
2.95
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.10
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.97
-2
0.83
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.17
6.10
9.90
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
3.90
8.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.03
-1 1/2
0.77
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.32
4.50
7.00
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.80
-3
1.00
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.07
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.24
|