Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:17

Kết quả Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05

Hạng 2 Đức

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05

Trận đấu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 28/05, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 28/05, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum

Fortuna Dusseldorf   VfL Bochum
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Sút ra ngoài
 
15
19
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
398
 
Số đường chuyền
 
724
15
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
6
 
Corners (Overtime)
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
186
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình ra sân Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05

Đội hình ra sân cặp đấu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 28/05, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum

Fortuna Dusseldorf   VfL Bochum
Florian Kastenmeier 33   16 Andreas Luthe
Emmanuel Iyoha 19   14 Tim Oermann
Jordy de Wijs 30   20 Ivan Ordets
Tim Oberdorf 15   31 Keven Schlotterbeck
Matthias Zimmermann 25   15 Felix Passlack
Christos Tzolis 7   19 Matus Bero
Ao Tanaka 4   8 Anthony Losilla
Marcel Sobottka 31   32 Maximilian Wittek
Yannik Engelhardt 6   7 Kevin Stoger
Felix Klaus 11   33 Philipp Hofmann
Vincent Vermeij 9   13 Lukas Daschner

Đội hình dự bị

Isak Bergmann Johannesson 8   41 Noah Loosli
Jonah Niemiec 18   11 Takuma Asano
Takashi Uchino 2   6 Patrick Osterhage
Christoph Daferner 22   23 Niclas Thiede
Karol Niemczycki 1   4 Erhan Masovic
Andre Hoffmann 3   2 Christian Gamboa Luna
Joshua Quarshie 5   30 Moritz Romling
Shinta Appelkamp 23   17 Agon Elezi
Marlon Mustapha 36   9 Goncalo Paciencia

Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05

Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 28/05, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.00 0:0 0.92 2.17 3 1/2 0.36 7.50 3.80 1.53

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
8.33 0:1/4 0.04 12.50 1 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum 01h30 28/05

Kết quả đối đầu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 28/05, Merkur Spiel-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fortuna Dusseldorf , phong độ gần đây của VfL Bochum chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
St. Pauli St. Pauli
34 26 69
2
Holstein Kiel Holstein Kiel
34 26 68
3
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
34 32 63
4
Hamburger SV Hamburger SV
34 20 58
5
Karlsruher SC Karlsruher SC
34 20 55
6
Hannover 96 Hannover 96
34 15 52
7
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
34 0 52
8
Greuther Furth Greuther Furth
34 1 50
9
Hertha Berlin Hertha Berlin
34 10 48
10
Schalke 04 Schalke 04
34 -7 43
11
SV Elversberg SV Elversberg
34 -14 43
12
Nurnberg Nurnberg
34 -21 40
13
Kaiserslautern Kaiserslautern
34 -5 39
14
Magdeburg Magdeburg
34 -8 38
15
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
34 -16 38
16
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
34 -14 32
17
Hansa Rostock Hansa Rostock
34 -27 31
18
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
34 -38 28
Back to top
Back to top