Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:36

Kết quả Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 01h00 15/07

Brasileiro Aspirantes Sub 23

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 01h00 15/07

Trận đấu Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23, 01h00 15/07, , Brasileiro Aspirantes Sub 23 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23, 01h00 15/07, , Brasileiro Aspirantes Sub 23 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
      8' 0-1      Rikelme
      25' 0-2      Lucas Cardoso
   Caique    1-2  38'    
         53'    
      63' 1-3      Gustavo Nescau
      2-3  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 01h00 15/07

Đội hình ra sân cặp đấu Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23, 01h00 15/07, , Brasileiro Aspirantes Sub 23 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 01h00 15/07

Tỷ lệ kèo Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23, 01h00 15/07, , Brasileiro Aspirantes Sub 23 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortaleza U23 vs Cuiaba/MT U23 01h00 15/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.12 0:0 0.69 4.54 4 1/2 0.02 130.00 8.20 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.58 0:0 1.28 10.00 3 1/2 0.01
Back to top
Back to top