© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08
Trận đấu Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle, 21h00 20/08, New Meadow, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle, 21h00 20/08, New Meadow, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
18' | 0-1 | Finn Azaz (Assist:Bali Mumba) | ||
27' | 0-2 | Bali Mumba (Assist:Finn Azaz) | ||
Sean Robertson↑Kyle McAllister↓ | 46' | |||
Connor Wickham↑Josh March↓ | 46' | |||
Armani Little↑Jordan Moore-Taylor↓ | 58' | |||
61' | 0-3 | Niall Ennis (Assist:Danny Mayor) | ||
70' | Morgan Whittaker↑Finn Azaz↓ | |||
Jamille Matt↑Reece Brown↓ | 71' | |||
71' | Ryan Hardie↑Niall Ennis↓ | |||
Regan Hendry | 74' | |||
77' | Jordan Houghton↑Danny Mayor↓ | |||
84' | Bali Mumba | |||
87' | Macaulay Gillesphey↑Bali Mumba↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 3 | ||
KẾT THÚC! Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 3 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 3 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Matt Butcher (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Connor Wickham (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Oliver Casey (Forest Green Rovers) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Armani Little with a cross following a corner. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Cooper là người đá phạt. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jordan Houghton (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Connor Wickham (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Macaulay Gillesphey là người đá phạt. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Regan Hendry (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Adam Randell (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Macaula thay đổi nhân sự khi rút Bali Mumba ra nghỉ và Gillesphey là người thay thế. | |
86” | VIỆT VỊ. Armani Little rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hendry (Forest Green Rovers. Rega). | |
84” | Bali Mumba (Plymouth Argyle) is shown the yellow card. | |
77” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Danny Mayor ra nghỉ và Houghton là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Danny Mayor (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Armani Little (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | Attempt saved. Connor Wickham (Forest Green Rovers) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by David Davis. | |
74” | THẺ PHẠT. Regan Hendry (Forest Green bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Morgan Whittaker (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | PHẠM LỖI! Regan Hendry (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Morgan Whittaker (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Armani Little (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Forest Green Rovers. Jamill thay đổi nhân sự khi rút Reece Brown ra nghỉ và Matt là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Rya thay đổi nhân sự khi rút Niall Ennis ra nghỉ và Hardie là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Plymouth Argyle. Morga thay đổi nhân sự khi rút Finn Azaz ra nghỉ và Whittaker là người thay thế. | |
red'>61'VÀOOOO!! Argyle) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 3. Niall Ennis (Plymout.ollowing a fast break. | ||
60” | Attempt saved. Connor Wickham (Forest Green Rovers) header from a difficult angle on the right is saved in the top right corner. Assisted by Regan Hendry with a cross. | |
59” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. Forest Green Rovers. Arman thay đổi nhân sự khi rút Jordan Moore-Taylor ra nghỉ và Little là người thay thế. | |
54” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bali Mumba là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bali Mumba là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. Plymouth Argyle được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luke McGee là người đá phạt. | |
50” | CẢN PHÁ! Adam Randell (Plymouth Argyle) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
49” | PHẠM LỖI! David Davis (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Finn Azaz (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! David Davis (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Danny Mayor (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Bali Mumba (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Corey O'Keeffe (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Forest Green Rovers. Sea thay đổi nhân sự khi rút Kyle McAllister ra nghỉ và Robertson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Forest Green Rovers. Conno thay đổi nhân sự khi rút Josh March ra nghỉ và Wickham là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 2 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 2 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Scarr là người đá phạt. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Josh March (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Brendan Galloway (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
45” | PHẠM LỖI! Ben Stevenson (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Finn Azaz (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | VIỆT VỊ. Danny Mayor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Edwards (Plymouth Argyle. Jo). | |
42” | ĐÁ PHẠT. Dan Scarr (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! David Davis (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Josh March (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
41” | PHẠM LỖI! Matt Butcher (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
39” | Attempt saved. Niall Ennis (Plymouth Argyle) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
38” | PHẠM LỖI! David Davis (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Brendan Galloway (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Corey O'Keeffe (Forest Green Rovers) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Ben Stevenson following a corner. | |
36” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brendan Galloway là người đá phạt. | |
32” | VIỆT VỊ. Josh March rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brown (Forest Green Rovers. Reec). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Regan Hendry (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Joe Edwards (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
red'>27'VÀOOOO!! Argyle) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 2. Bali Mumba (Plymout | ||
26” | Attempt saved. Corey O'Keeffe (Forest Green Rovers) left footed shot from outside the box is saved. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Oliver Casey (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>18'VÀOOOO!! Argyle) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Forest Green Rovers 0, Plymouth Argyle 1. Finn Azaz (Plymout | ||
15” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Forest Green Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nigel Lonwijk là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Josh March (Forest Green Rovers) left footed shot from outside the box. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Nigel Lonwijk (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Regan Hendry (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Bali Mumba (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
8” | Oliver Casey (Forest Green Rovers) hits the left post with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Regan Hendry with a cross following a set piece situation. | |
7” | PHẠM LỖI! Niall Ennis (Plymouth Argyle) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Ben Stevenson (Forest Green bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | Attempt missed. Niall Ennis (Plymouth Argyle) left footed shot from outside the box. | |
4” | PHẠM LỖI! David Davis (Forest Green Rovers) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Danny Mayor (Plymouth bị phạm lỗi và Argyle) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | Attempt saved. Reece Brown (Forest Green Rovers) right footed shot from the right side of the box is saved. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle, 21h00 20/08, New Meadow, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle |
||||
Forest Green Rovers | Plymouth Argyle | |||
Luke McGee | 1 | 1 | Michael Cooper | |
Baily Cargill | 6 | 21 | Nigel Lonwijk | |
Jordan Moore-Taylor | 15 | 6 | Dan Scarr | |
Oliver Casey | 5 | 22 | Brendan Galloway | |
Kyle McAllister | 17 | 8 | Joe Edwards | |
David Davis | 26 | 20 | Adam Randell | |
Regan Hendry | 8 | 7 | Matt Butcher | |
Ben Edward Stevenson | 7 | 17 | Bali Mumba | |
Corey O Keeffe | 2 | 18 | Finn Azaz | |
Reece Brown | 29 | 10 | Danny Mayor | |
Josh March | 28 | 11 | Niall Ennis | |
Đội hình dự bị |
||||
Lewis Thomas | 24 | 9 | Ryan Hardie | |
Jacob Jones | 16 | 4 | Jordan Houghton | |
Jamille Matt | 14 | 25 | Callum Burton | |
Armani Little | 10 | 3 | Macaulay Gillesphey | |
Connor Wickham | 21 | 19 | Morgan Whittaker | |
Harvey Bunker | 27 | 42 | Endacott Jack | |
Sean Robertson | 19 | 31 | Luke Jephcott |
Tỷ lệ kèo Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle, 21h00 20/08, New Meadow, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.87 | 0:0 | 1.01 | 7.69 | 3 1/2 | 0.05 | 46.00 | 7.90 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.71 | 0:0 | 1.20 | 14.28 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Forest Green Rovers vs Plymouth Argyle, 21h00 20/08, New Meadow, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Forest Green Rovers , phong độ gần đây của Plymouth Argyle chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Forest Green Rovers
Phong độ gần nhất Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 2
Trực tiếp
|
Las Palmas
Betis
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.84
4
1.06
|
9.40
3.85
1.46
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.91
+1 1/2
1.03
|
0.91
3 1/2
1.01
|
7.20
5.40
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.13
-1
0.82
|
1.00
2 1/4
0.92
|
1.61
3.75
6.20
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.36
3.50
2.70
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
3.25
3.30
2.00
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
6.00
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.02
-1
0.90
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.60
4.00
4.85
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.89
+1 1/4
1.00
|
1.09
3
0.78
|
6.30
4.40
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
6.25
-1/4
0.08
|
8.33
2 1/2
0.05
|
13.00
1.04
25.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
GAIS
|
0.12
-0
5.00
|
5.55
1 1/2
0.08
|
1.01
12.00
300.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.09
+1/4
5.88
|
10.00
4 1/2
0.03
|
22.00
1.05
12.00
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
3
1.01
|
2.15
3.45
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lugano
Winterthur
|
1.00
-1
0.92
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.55
3.65
6.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
4
0.83
|
2.55
3.40
2.53
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
3.15
3.60
1.98
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.89
|
2.05
3.55
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.17
-3/4
0.74
|
1.17
2 1/2
0.72
|
1.78
3.45
4.35
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.99
-1 3/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.21
5.50
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.33
4.50
9.60
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.12
3.40
3.15
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.84
3
0.94
|
1.35
4.45
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.81
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.97
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bari
Ternana
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2
0.80
|
2.56
2.94
2.86
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.13
3.30
3.05
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.33
3.20
2.81
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.92
3.45
3.45
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.39
3.50
2.55
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.96
3
0.91
|
1.69
3.90
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.16
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.12
|
0.86
2
1.00
|
2.45
2.99
2.96
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.81
2
1.03
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.55
3.10
2.48
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.95
3 1/2
0.95
|
8.30
5.00
1.32
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.96
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.94
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.10
3.35
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.92
-0
0.92
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.33
3.50
2.46
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.25
3.60
2.53
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.27
5.10
6.90
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.16
-0
0.62
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.10
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.00
3.30
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.84
2 1/2
0.92
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club de Montevideo Reserves
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.78
1 1/2
1.02
|
1.94
2.67
4.35
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.95
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.80
-1/2
1.09
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.80
3.70
3.95
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.88
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
0.90
3 3/4
0.86
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.82
3 1/2
0.94
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.17
7.00
8.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Keflavik
Akranes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.90
4
0.96
|
1.88
3.15
3.95
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.68
-3/4
1.13
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.58
4.15
4.15
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.84
|
0.90
3 1/2
0.96
|
8.20
6.10
1.21
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
3
0.95
|
2.12
3.50
2.75
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.20
3.60
2.60
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.32
4.85
8.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.09
+3/4
0.81
|
1.00
2 1/2
0.88
|
4.70
3.70
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.21
6.10
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
1.03
3
0.85
|
1.19
6.20
12.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.99
5 1/4
0.83
|
1.01
13.00
17.50
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.83
3.80
3.20
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.14
7.50
12.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.05
-1/4
0.71
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.90
3.15
3.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.76
|
1.24
3.95
11.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
6.20
4.85
1.33
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.68
4
1.08
|
1.89
4.00
2.89
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.93
+1 3/4
0.83
|
0.76
3 3/4
1.00
|
6.90
5.60
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
2 - 3
Trực tiếp
|
TB Uphusen
TSV Etelsen
|
1.20
-0
0.65
|
4.90
5 1/2
0.13
|
51.00
13.00
1.04
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.76
1
1.06
|
1.99
2.31
5.40
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.39
-0
1.81
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.73
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.05
-1
0.71
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.73
3.10
4.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.58
-1 1/4
1.13
|
0.67
3 3/4
1.03
|
1.29
5.10
5.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Ready U19
Asker U19
|
0.72
-0
1.07
|
5.60
5 1/2
0.11
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grorud U19
Lorenskog U19
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.75
3 1/4
0.97
|
1.62
3.60
3.95
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo U20 (nữ)
America MG U20 (nữ)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.75
3 3/4
1.05
|
1.01
23.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo U20 (nữ)
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.80
2
1.04
|
1.80
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.96
3.25
3.30
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TP-T
Ylojarvi United
|
0.96
-0
0.84
|
2.32
3 1/2
0.28
|
79.00
5.10
1.10
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
FC Finnkurd
|
1.02
-0
0.68
|
0.82
7 1/2
0.88
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
HooGee
EsPa
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.74
3 1/2
1.06
|
47.00
4.95
1.12
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Gnistan Ogeli
FC Kuusysi
|
1.17
-0
0.65
|
1.23
3 1/2
0.61
|
41.00
4.50
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
HIFK 2
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.75
3/4
1.05
|
4.00
2.00
2.87
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.24
4.75
7.30
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.90
3.30
3.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.60
1.56
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.89
3.10
2.07
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.81
3
0.95
|
1.35
4.40
5.40
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.03
3.25
2.85
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
0.98
3
0.78
|
1.34
4.35
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.91
|
8.40
4.15
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
1 1/4
1.00
|
3.00
2.39
2.88
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.81
2 3/4
1.03
|
1.44
4.30
5.90
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.36
3 1/2
0.57
|
3.05
3.50
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.10
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.82
+1
1.02
|
0.89
1 3/4
0.93
|
6.60
3.05
1.55
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
1 3/4
0.87
|
4.00
3.00
2.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Ueberstorf
FC Prishtina Bern
|
1.02
+1
0.77
|
0.80
5
1.00
|
51.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.49
-0
0.51
|
5.00
5 1/2
0.02
|
1.08
5.50
117.00
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.50
-1 1/4
1.35
|
0.66
3 1/2
1.11
|
1.26
5.10
6.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
4.10
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
0.80
-0
1.00
|
4.25
3 1/2
0.16
|
67.00
13.00
1.04
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Nardo FK
Verdal
|
2.45
-1/4
0.30
|
3.50
6 1/2
0.19
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
KSV Baunatal
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
3
0.87
|
2.47
3.35
2.39
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.70
3
1.10
|
3.40
4.20
1.70
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.93
+1/2
0.81
|
0.71
2 3/4
1.03
|
3.40
3.65
1.81
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CAAC Brasil FC
SE Paraty RJ
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.10
8.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Campos AA
Uniao Central
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.25
5.00
9.50
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.32
-0
2.30
|
3.40
1 1/2
0.20
|
34.00
6.50
1.11
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.93
+1
0.91
|
0.95
2 1/4
0.87
|
6.20
3.50
1.48
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Campo Grande AC U20
AA Carapebus U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.75
3.75
1.61
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mageense U20
Barra Mansa/RJ U20
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.88
3
0.93
|
1.30
4.75
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.86
|
0.74
3 1/4
1.11
|
7.00
4.75
1.30
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.71
2 1/4
1.05
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.81
-0
0.95
|
1.05
2 1/2
0.71
|
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
1.06
+1/2
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
1.17
-1/4
0.61
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.76
-0
1.00
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.64
-0
1.13
|
1.06
2 1/4
0.70
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.89
-1/2
0.87
|
1.07
2 1/2
0.69
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swords Celtic FC
Glenville FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/4
0.85
|
11.00
5.00
1.22
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
3 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.55
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.86
3.40
2.11
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/2
1.01
|
2.11
2.67
3.70
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.50
3.10
2.00
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CA Ituzaingo Reserves
Deportivo Muniz Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
4.50
3 1/2
0.15
|
51.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Colegiales Reserves
Deportivo Merlo Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.10
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tucuman Reserve
Instituto AC Cordoba II
|
0.75
-0
1.05
|
0.89
3 1/4
0.91
|
31.00
6.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lanus Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.90
-0
0.90
|
0.89
1
0.91
|
3.15
2.07
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensa y Justicia Reserves
Union Santa Fe Reserves
|
0.99
-0
0.81
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.40
3.50
8.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Comunicaciones U20
Deportivo Armenio Reserves
|
1.07
-1
0.72
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.08
8.00
19.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Liniers Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
0.80
4 1/2
1.00
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Velez Sarsfield Reserves
Gimnasia LP Reserves
|
1.03
-3/4
0.77
|
0.99
1 1/2
0.81
|
1.79
2.70
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Temperley Reserves
|
0.90
-0
0.82
|
0.88
1 3/4
0.84
|
2.62
2.71
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JJ Urquiza Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.20
2.87
|