Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:33

Kết quả Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05

VĐQG Iran

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05

Trận đấu Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC, 22h59 04/05, Ahvaz Ghadir Stadium, VĐQG Iran được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC, 22h59 04/05, Ahvaz Ghadir Stadium, VĐQG Iran sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Ayanda Patosi    1-0  69'    
      84' 1-1      Alireza Arta

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05

Đội hình ra sân cặp đấu Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC, 22h59 04/05, Ahvaz Ghadir Stadium, VĐQG Iran sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05

Tỷ lệ kèo Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC, 22h59 04/05, Ahvaz Ghadir Stadium, VĐQG Iran theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC 22h59 04/05

Kết quả đối đầu Foolad Khozestan vs Gol Gohar FC, 22h59 04/05, Ahvaz Ghadir Stadium, VĐQG Iran gần đây nhất. Phong độ gần đây của Foolad Khozestan , phong độ gần đây của Gol Gohar FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Persepolis Persepolis
28 24 62
2
Esteghlal Tehran Esteghlal Tehran
28 22 61
3
Sepahan Sepahan
28 23 51
4
Tractor S.C. Tractor S.C.
28 15 48
5
Shams Azar Qazvin Shams Azar Qazvin
28 5 42
6
Malavan Malavan
28 7 40
7
Aluminium Arak Aluminium Arak
28 -5 38
8
Gol Gohar FC Gol Gohar FC
28 4 36
9
Zob Ahan Zob Ahan
28 -2 36
10
Mes Rafsanjan Mes Rafsanjan
28 -3 35
11
Havadar SC Havadar SC
28 -10 29
12
Peykan Peykan
28 -11 26
13
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
28 -13 26
14
Foolad Khozestan Foolad Khozestan
28 -21 25
15
Esteghlal Khozestan Esteghlal Khozestan
28 -14 22
16
Sanat-Naft Sanat-Naft
28 -21 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top