Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:39

Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth 03h15 04/01

Brasil Copa SP Juniores

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth 03h15 04/01

Trận đấu Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth, 03h15 04/01, , Brasil Copa SP Juniores được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth, 03h15 04/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Agner    1-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth 03h15 04/01

Đội hình ra sân cặp đấu Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth, 03h15 04/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth 03h15 04/01

Tỷ lệ kèo Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth, 03h15 04/01, , Brasil Copa SP Juniores theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fluminense RJ (Youth) vs Porto Vitoria Youth 03h15 04/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.46 0:0 1.61 5.55 1 1/2 0.08 5.10 1.24 8.60

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.70 0:1/4 0.21 8.33 1/2 0.04
Back to top
Back to top