Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:59

Kết quả Flekkeroy vs Odd Grenland 22h59 22/06

Cúp quốc gia Na Uy

Đã kết thúc
90phút [2-2], 120phút [2-3 ],

Tường thuật trực tiếp Flekkeroy vs Odd Grenland 22h59 22/06

Trận đấu Flekkeroy vs Odd Grenland, 22h59 22/06, , Cúp quốc gia Na Uy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Flekkeroy vs Odd Grenland mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Flekkeroy vs Odd Grenland, 22h59 22/06, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Flekkeroy vs Odd Grenland

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      10' 0-1      Espen Ruud
      51' 0-2      Solomon Owusu (Assist:Filip Ronningen Jorgensen)
   Anders Hella    1-2  66'    
   Bjornar Hove (Assist:Altin Ujkani)    2-2  84'    
      115' 2-3      Steffen Hagen (Assist:Syver Aas)
90phút [2-2], 120phút [2-3 ],

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Flekkeroy vs Odd Grenland

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Flekkeroy vs Odd Grenland 22h59 22/06

Đội hình ra sân cặp đấu Flekkeroy vs Odd Grenland, 22h59 22/06, , Cúp quốc gia Na Uy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Flekkeroy vs Odd Grenland

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Flekkeroy vs Odd Grenland 22h59 22/06

Tỷ lệ kèo Flekkeroy vs Odd Grenland, 22h59 22/06, , Cúp quốc gia Na Uy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Flekkeroy vs Odd Grenland 22h59 22/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.38 0:0 0.26 7.69 4 1/2 0.04 13.00 1.22 4.45

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.85 0:0 0.19 11.11 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top