© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04
Tường thuật trực tiếp FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04
Trận đấu FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921, 19h00 13/04, , Bulgaria B PFG được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921, 19h00 13/04, , Bulgaria B PFG sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Radev | 1-0 | 39' | ||
Avramov(OW) | 2-0 | 53' | ||
58' | ||||
90' | 2-1 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921, 19h00 13/04, , Bulgaria B PFG sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04
Tỷ lệ kèo FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921, 19h00 13/04, , Bulgaria B PFG theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.29 | 0:0 | 0.57 | 4.54 | 2 1/2 | 0.02 | 1.01 | 8.10 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.57 | 0:0 | 1.29 | 9.09 | 1 3/4 | 0.02 |
Thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921 19h00 13/04
Kết quả đối đầu FK Levski Krumovgrad vs FC Maritsa 1921, 19h00 13/04, , Bulgaria B PFG gần đây nhất. Phong độ gần đây của FK Levski Krumovgrad , phong độ gần đây của FC Maritsa 1921 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FK Levski Krumovgrad
Phong độ gần nhất FC Maritsa 1921
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Spartak Varna
|
34 | 32 | 72 |
2 |
Septemvri Sofia
|
34 | 20 | 65 |
3 |
Marek Dupnitza
|
34 | 10 | 61 |
4 |
PFK Montana
|
34 | 15 | 57 |
5 |
Strumska Slava
|
34 | 6 | 51 |
6 |
FC Dobrudzha
|
34 | 9 | 50 |
7 |
CSKA 1948 Sofia II
|
34 | 3 | 50 |
8 |
Yantra Gabrovo
|
34 | 2 | 47 |
9 |
FC Dunav Ruse
|
34 | -6 | 46 |
10 |
Spartak Pleven
|
34 | -3 | 45 |
11 |
Litex Lovech
|
34 | -6 | 45 |
12 |
Ludogorets Razgrad II
|
34 | 0 | 44 |
13 |
Belasitsa Petrich
|
34 | 4 | 43 |
14 |
Sportist Svoge
|
34 | -9 | 40 |
15 |
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
34 | -8 | 38 |
16 |
Chernomorets Balchik
|
34 | -13 | 36 |
17 |
FC Maritsa 1921
|
34 | -25 | 30 |
18 |
FC Bdin Vidin
|
34 | -31 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|