Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:06

Kết quả Feyenoord vs Club Brugge 21h00 12/07

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Feyenoord vs Club Brugge 21h00 12/07

Trận đấu Feyenoord vs Club Brugge, 21h00 12/07, Feijenoord Stadion, Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Feyenoord vs Club Brugge mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Feyenoord vs Club Brugge, 21h00 12/07, Feijenoord Stadion, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Feyenoord vs Club Brugge

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Danilo Pereira da Silva (Assist:Javairo Dilrosun)    1-0  35'    
   Igor Paixao (Assist:Danilo Pereira da Silva)    2-0  38'    
      52'        Denis Odoi
      67'       Romeo Vermant
      86'       Cisse Sandra

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Feyenoord vs Club Brugge

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Feyenoord vs Club Brugge 21h00 12/07

Đội hình ra sân cặp đấu Feyenoord vs Club Brugge, 21h00 12/07, Feijenoord Stadion, Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Feyenoord vs Club Brugge

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Feyenoord vs Club Brugge 21h00 12/07

Tỷ lệ kèo Feyenoord vs Club Brugge, 21h00 12/07, Feijenoord Stadion, Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Feyenoord vs Club Brugge 21h00 12/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.61 0:0 1.40 10.00 2 1/2 0.04 1.01 9.60 180.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.20 7.14 2 1/2 0.07
Back to top
Back to top