Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:48

Kết quả Feignies vs Montpellier 00h00 25/01

Cúp QG Pháp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Feignies vs Montpellier 00h00 25/01

Trận đấu Feignies vs Montpellier, 00h00 25/01, , Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Feignies vs Montpellier mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Feignies vs Montpellier, 00h00 25/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Feignies vs Montpellier

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      56'        Wahbi Khazri
      58' 0-1      Becir Omeragic (Assist:Wahbi Khazri)
      62'        Arnaud Nordin
      65'        Axel Gueguin
      69'        Theo Sainte Luce
      73' 0-2      Akor Adams (Assist:Jordan Ferri)
      90' 0-3      Akor Adams (Assist:Teji Savanier)
      90' 0-4      Sacha Delaye (Assist:Akor Adams)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Feignies vs Montpellier

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Feignies vs Montpellier 00h00 25/01

Đội hình ra sân cặp đấu Feignies vs Montpellier, 00h00 25/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Feignies vs Montpellier

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Feignies vs Montpellier 00h00 25/01

Tỷ lệ kèo Feignies vs Montpellier, 00h00 25/01, , Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Feignies vs Montpellier 00h00 25/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.75 0:0 0.47 5.26 4 1/2 0.11 250.00 9.40 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.56 0:0 0.29 5.00 1/2 0.12
Back to top
Back to top