Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:47

Kết quả FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10

VĐQG Belarus

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10

Trận đấu FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk, 21h00 25/10, , VĐQG Belarus được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk, 21h00 25/10, , VĐQG Belarus sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Joao William Alves de Jesus       21'    
   Vladislav Vasiljev    1-0  31'    
   Oleg Nikiforenko       56'    
      56'        Ihar Kuzmianok
   Oleg Nikiforenko       57'    
   Yaroslav Oreshkevich↑Yegor Bogomolskiy↓       59'    
      68'        Oleksandr Papush↑Dmitri Borodin↓
      68'        Dmitri Borodin
   Evgeni Shevchenko       73'    
   Vsevolod Sadovskiy↑Savior Nvafor Chukvemeka↓       76'    
      85' 1-1      Dmytro Yusov
   Artem Petrenko↑Oleksandr Migunov↓       87'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10

Đội hình ra sân cặp đấu FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk, 21h00 25/10, , VĐQG Belarus sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk

FC Rukh Brest   FK Isloch Minsk
Roman Stepanov 16   27 Aleksandr Makas
Oleksiy Kovtun 50   71 Dmitri Borodin
Oleg Nikiforenko 7   1 Egor Khatkevich
Joao William Alves de Jesus 5   22 Godfrey Bitok Stephen
Vladislav Vasiljev 14   18 Pavel Rybak
Oleksandr Migunov 13   15 Dmitri Komarovski
Evgeni Shevchenko 10   6 Sergey Kontsevoy
Artem Rakhmanov 3   31 Dmytro Yusov
Ilya Kolpachuk 59   25 Ihar Kuzmianok
Savior Nvafor Chukvemeka 30   17 Sergey Karpovich
Yegor Bogomolskiy 15   91 Oleg Patotski

Đội hình dự bị

Kirill Cepenkov 21   16 Vladislav Vasilyuchek
Aleksey Antilevski 11   5 Oleksandr Papush
Maksim Chyzh 31   47 Roman Lisovskiy
Artem Petrenko 34   8 Roman Vegerya
Vitaly Gayduchik 24   55 Semen Lazarchik
Aleksandr Nechaev 1   7 Aleksandr Bychenok
Yaroslav Oreshkevich 29   4 Aleksey Yanushkevich
Vladislav Morozov 17   24 Mohamed Katana Nyanje
Vsevolod Sadovskiy 9      

Tỷ lệ kèo FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10

Tỷ lệ kèo FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk, 21h00 25/10, , VĐQG Belarus theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.02 0:1/4 0.82 0.88 3 0.94 2.21 3.60 2.57

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.76 0:0 1.08 0.92 1 1/4 0.90

Thành tích đối đầu FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk 21h00 25/10

Kết quả đối đầu FC Rukh Brest vs FK Isloch Minsk, 21h00 25/10, , VĐQG Belarus gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Rukh Brest , phong độ gần đây của FK Isloch Minsk chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
28 51 69
2
Neman Grodno Neman Grodno
28 38 62
3
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
28 15 49
4
BATE Borisov BATE Borisov
28 17 47
5
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
28 11 47
6
FC Gomel FC Gomel
28 -3 41
7
Slavia Mozyr Slavia Mozyr
28 2 40
8
Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk
28 -2 35
9
FC Minsk FC Minsk
28 -5 33
10
Dinamo Brest Dinamo Brest
28 -17 30
11
Smorgon FC Smorgon FC
28 -28 25
12
Naftan Novopolock Naftan Novopolock
28 -32 21
13
Shakhter Soligorsk Shakhter Soligorsk
28 10 14
14
Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk
28 -17 7
15
FC Belshina Babruisk FC Belshina Babruisk
28 -40 4
Back to top
Back to top