© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01
Tường thuật trực tiếp FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01
Trận đấu FC Macarthur vs Newcastle Jets, 11h00 08/01, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Macarthur vs Newcastle Jets mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Macarthur vs Newcastle Jets, 11h00 08/01, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Macarthur vs Newcastle Jets
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
32' | Callum Timmins | |||
Matthew Millar | 34' | |||
Charles MBombwa | 41' | |||
Alhassan Toure | 1-0 | 43' | ||
45' | Beka Mikeltadze | |||
Filip Kurto | 45' | |||
Kearyn Baccus↑Charles MBombwa↓ | 46' | |||
56' | Beka Dartsmelia↑Callum Timmins↓ | |||
56' | Mohamed Al-Taay↑Kosta Grozos↓ | |||
60' | Mohamed Al-Taay | |||
Daniel Arzani↑Alhassan Toure↓ | 63' | |||
Jed Drew↑Craig Noone↓ | 70' | |||
72' | Daniel Stynes↑Reno Piscopo↓ | |||
72' | Archie Goodwin↑Jaushua Sotirio↓ | |||
Ulises Alejandro Davila Plascencia | 2-0 | 78' | ||
Anthony Carter↑Bachana Arabuli↓ | 84' | |||
84' | Jason Hoffman↑James McGarry↓ | |||
Anthony Carter | 88' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Newcastle Jets |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01
Đội hình ra sân cặp đấu FC Macarthur vs Newcastle Jets, 11h00 08/01, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Macarthur vs Newcastle Jets |
||||
FC Macarthur | Newcastle Jets | |||
Filip Kurto | 12 | 1 | Jack Duncan | |
Ivan Vujica | 13 | 2 | Dane Ingham | |
Jonathan Aspropotamitis | 5 | 4 | Jordan Elsey | |
Tomislav Uskok | 6 | 33 | Mark Natta | |
Matthew Millar | 44 | 24 | James McGarry | |
Charles MBombwa | 24 | 17 | Kosta Grozos | |
Jake Hollman | 8 | 19 | Callum Timmins | |
Alhassan Toure | 35 | 32 | Angus Thurgate | |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | 10 | 11 | Jaushua Sotirio | |
Craig Noone | 17 | 10 | Reno Piscopo | |
Bachana Arabuli | 9 | 9 | Beka Mikeltadze | |
Đội hình dự bị |
||||
Nick Suman | 1 | 20 | Michael Weier | |
Jake McGing | 2 | 3 | Jason Hoffman | |
Kearyn Baccus | 11 | 14 | Mohamed Al-Taay | |
Jed Drew | 37 | 25 | Carl Jenkinson | |
Jerry Skotadis | 27 | 8 | Beka Dartsmelia | |
Daniel Arzani | 99 | 18 | Daniel Stynes | |
Anthony Carter | 94 | 26 | Archie Goodwin |
Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01
Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Newcastle Jets, 11h00 08/01, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:0 | 1.00 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 1.01 | 12.00 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.14 | 0:0 | 0.77 | 7.69 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu FC Macarthur vs Newcastle Jets 11h00 08/01
Kết quả đối đầu FC Macarthur vs Newcastle Jets, 11h00 08/01, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Macarthur , phong độ gần đây của Newcastle Jets chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Macarthur
Phong độ gần nhất Newcastle Jets
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.04
3 3/4
0.86
|
3.80
4.60
1.76
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.96
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.75
3.95
4.45
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.85
+1/4
1.08
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.97
3.15
2.51
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.91
-1
1.02
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.54
4.55
5.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
1.17
-0
0.69
|
7.69
4 1/2
0.03
|
13.00
1.06
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Bình Định
|
0.80
+1/2
1.04
|
1.09
1 1/2
0.73
|
4.30
2.51
2.04
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.65
4.00
1.71
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.19
3.50
2.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest
|
0.91
+1/4
0.97
|
1.23
1
0.67
|
5.50
2.03
2.35
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.28
3.50
2.82
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
0.87
-1/4
1.03
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.12
3.15
3.20
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.21
3.45
2.79
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.87
-0
1.01
|
0.67
2 3/4
1.23
|
2.28
3.70
2.45
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.85
3.55
1.78
|
21:45
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.96
2 1/4
0.86
|
4.15
3.45
1.70
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.82
3.45
3.55
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.13
-0
0.80
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.91
3.05
2.45
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
1.05
|
2.51
2.76
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.86
3.50
3.65
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.88
|
1.44
4.25
5.40
|
21:10
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.00
+1 3/4
0.88
|
0.78
3 3/4
1.08
|
7.70
5.80
1.23
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
0.92
3
0.94
|
1.55
3.90
4.55
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.14
-0
0.63
|
1.04
2 3/4
0.72
|
2.86
3.30
2.15
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
1.04
3
0.72
|
6.40
4.15
1.38
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.92
-1/4
0.84
|
1.08
2 3/4
0.68
|
2.12
3.25
2.91
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.75
-1
1.09
|
0.63
2 1/2
1.23
|
1.46
4.25
5.20
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.44
2 1/4
1.47
|
1.63
3.95
3.95
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
3.75
1.62
4.33
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
3.00
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Marek Dupnitza
FC Dobrudzha
|
0.88
-0
0.92
|
1.08
3 1/4
0.72
|
3.00
2.16
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tanzania Prisons
Ihefu SC
|
1.04
-0
0.72
|
3.12
1 1/2
0.16
|
128.00
5.30
1.05
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.10
3.00
2.20
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.98
-0
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.55
3.25
2.40
|
21:00
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.73
2 1/2
1.09
|
1.85
3.45
3.40
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.12
3.15
3.00
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.18
3.30
2.80
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.27
4.65
8.90
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.88
3
0.92
|
1.19
5.50
10.00
|
21:45
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.79
-0
1.05
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.51
2.67
2.88
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.35
4.25
7.00
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.77
-0
1.07
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.62
2.42
3.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.15
3.65
1.89
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
4.33
4.33
1.53
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Charlton Athletic U21
Peterborough U21
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.72
4.25
3.20
|
20:00
|
Helsingborg U21
Landskrona BoIS U21
|
|
1.01
3 1/2
0.75
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.16
-1 3/4
0.70
|
1.19
3 1/4
0.66
|
1.30
4.75
7.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.32
5.10
5.90
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
1.26
-0
0.53
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.30
2.84
2.16
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.09
-0
0.81
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.70
3.35
2.32
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.46
3.95
5.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.81
-0
0.91
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.28
3.35
2.41
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.83
3.60
3.65
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.08
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.69
3.15
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zakho
Al Karkh
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.90
3.00
4.33
|
22:00
|
Al Shorta
Baghdad
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.00
9.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.46
4.15
5.30
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.61
3.65
4.45
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.38
4.30
6.40
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.63
2 3/4
1.14
|
1.50
4.20
4.70
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.00
+1 1/2
0.76
|
0.88
3
0.88
|
8.80
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.94
-1 1/2
0.82
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
6.00
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.60
3.40
2.26
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.86
-1
0.98
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.49
3.95
5.10
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.80
3.65
1.56
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.93
-3/4
0.87
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.73
3.60
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Chooka Talesh
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.90
2
0.90
|
1.83
3.10
4.00
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.82
-1
1.02
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.10
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.78
3.25
4.00
|
20:00
|
Viking B
Orn-Horten
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.76
3 1/2
1.04
|
1.86
3.80
3.15
|
21:00
|
Brann 2
Brattvag
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.79
3 1/2
1.01
|
2.95
3.70
1.96
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.04
3
0.78
|
2.14
3.35
2.82
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.95
-0
0.87
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.79
-1 1/4
1.03
|
0.56
3
1.31
|
1.34
4.70
6.40
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.05
+1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.78
|
3.15
3.55
1.90
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.00
3.30
3.10
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.14
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.78
1 3/4
1.06
|
2.29
2.87
2.99
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.94
3.40
3.20
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.89
-1
0.83
|
0.78
3 3/4
0.94
|
1.53
4.35
3.75
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.94
3.80
2.68
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.75
4.00
3.40
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
4.75
1.36
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.85
4.00
3.10
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.96
-1 1/2
0.88
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.31
4.80
6.50
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.97
2.69
2.43
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.80
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.52
2.68
2.86
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2
0.94
|
2.95
2.98
2.24
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.80
3.10
1.91
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.80
2.50
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.72
3
1.11
|
2.01
3.55
2.85
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
0.94
+1
0.94
|
0.82
2 3/4
1.04
|
4.95
4.15
1.49
|
21:00
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.69
-1
1.17
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.42
4.15
5.90
|
21:00
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.35
3.10
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.08
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.20
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.50
2.60
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
1.36
+1
0.57
|
0.74
2 1/4
1.08
|
7.80
4.50
1.31
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
0.98
+1 1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.94
|
6.70
4.35
1.34
|
21:30
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.88
-0
0.92
|
0.77
3 1/4
1.03
|
2.34
3.65
2.39
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.20
+1/2
0.63
|
0.68
3 1/4
1.13
|
3.85
4.05
1.63
|