© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08
Tường thuật trực tiếp FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08
Trận đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew, 06h35 28/08, , Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Cincinnati vs Columbus Crew mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Cincinnati vs Columbus Crew, 06h35 28/08, , Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Cincinnati vs Columbus Crew
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! FC Cincinnati 2, Columbus Crew 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc FC Cincinnati 2, Columbus Crew 2 | |
red'>90'+6'VÀOOOO!! Crew) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 2, Columbus Crew 2. Steven Moreira (Columbu | ||
90+3” | Attempt missed. Jonathan Mensah (Columbus Crew) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Lucas Zelarayán. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Milos Degenek (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
89” | CẢN PHÁ! Lucas Zelarayán (Columbus Crew) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Yaw Yeboah. | |
89” | Attempt blocked. Dominique Badji (FC Cincinnati) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Sergio Santos. | |
87” | THAY NGƯỜI. Columbus Crew. Eri thay đổi nhân sự khi rút Aidan Morris ra nghỉ và Hurtado là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Columbus Crew. Mohame thay đổi nhân sự khi rút William Sands ra nghỉ và Farsi là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Raymo thay đổi nhân sự khi rút Luciano Acosta ra nghỉ và Gaddis là người thay thế. | |
86” | VIỆT VỊ. Yaw Yeboah rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zelarayán (Columbus Crew. Luca). | |
82” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Dominiqu thay đổi nhân sự khi rút Brenner ra nghỉ và Badji là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Sergi thay đổi nhân sự khi rút Brandon Vázquez ra nghỉ và Santos là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. William Sands (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Alvas Powell (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Columbus Crew. Ya thay đổi nhân sự khi rút Luis Díaz ra nghỉ và Yeboah là người thay thế. | |
red'>77'VÀOOOO!! Cincinnati) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 2, Columbus Crew 1. Matt Miazga (Fto the top left corner. | ||
red'>77'VÀOOOO!! Cincinnati) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 2, Columbus Crew 1. Matt Miazga (F | ||
76” | Attempt saved. Allan Cruz (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Luciano Acosta. | |
red'>74'Goal!FC Cincinnati 1, Columbus Crew 1. Derrick Etienne (Columbus Crew) header from the centre of the box. | ||
72” | PHẠM LỖI! Allan Cruz (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Aidan Morris (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Joh thay đổi nhân sự khi rút Álvaro Barreal ra nghỉ và Nelson là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Alla thay đổi nhân sự khi rút Yuya Kubo ra nghỉ và Cruz là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Cucho Hernández (Columbus Crew) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Darlington Nagbe following a corner. | |
69” | PHẠT GÓC. Columbus Crew được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Miazga là người đá phạt. | |
69” | PHẠM LỖI! Steven Moreira (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Brenner (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | ĐÁ PHẠT. Milos Degenek (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Brandon Vázquez (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
68” | Attempt missed. Darlington Nagbe (Columbus Crew) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Steven Moreira. | |
62” | THAY NGƯỜI. Columbus Crew. Derric thay đổi nhân sự khi rút Kevin Molino ra nghỉ và Etienne là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Luis Díaz (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | PHẠM LỖI! Alvas Powell (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
60” | PHẠT GÓC. Columbus Crew được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Roman Celentano là người đá phạt. | |
60” | Attempt saved. Lucas Zelarayán (Columbus Crew) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Lucas Zelarayán (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Geoff Cameron (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Nick Hagglund (FC Cincinnati) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner following a corner. | |
58” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darlington Nagbe là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Moreira là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Cucho Hernández (Columbus Crew) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Steven Moreira. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Lucas Zelarayán (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Geoff Cameron (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Milos Degenek (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Luciano Acosta (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Milos Degenek (Columbus Crew) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Lucas Zelarayán with a cross following a set piece situation. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Steven Moreira (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | PHẠM LỖI! Álvaro Barreal (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Álvaro Barreal (FC Cincinnati) left footed shot from long range on the right is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
48” | PHẠM LỖI! Kevin Molino (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Brenner (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
47” | THẺ PHẠT. Milos Degenek (Columbus bên phía Crew) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | PHẠM LỖI! Milos Degenek (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Milos Degenek (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Cincinnati 1, Columbus Crew 0 | |
45+2” | VAR Decision: No GoalFC Cincinnati 1-0 Columbus Crew. | |
red'>45'Goal!FC Cincinnati 2, Columbus Crew 0. Alvas Powell (FC Cincinnati) left footed shot from very close range to the centre of the goal. | ||
red'>45'Goal!FC Cincinnati 2, Columbus Crew 0. Alvas Powell (FC Cincinnati) right footed shot from very close range. | ||
43” | THẺ PHẠT. Júnior Moreno (FC bên phía Cincinnati) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Lucas Zelarayán (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. William Sands (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Alvas Powell (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Kevin Molino (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Yuya Kubo (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
39” | Attempt saved. Alvas Powell (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
red'>36'VÀOOOO!! Cincinnati) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 1, Columbus Crew 0. Brandon Vázquez (F. | ||
34” | Attempt missed. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
28” | Attempt missed. Yuya Kubo (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. | |
27” | Attempt saved. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
26” | PHẠM LỖI! Luis Díaz (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Alvas Powell (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠT GÓC. Columbus Crew được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Miazga là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Aidan Morris (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Yuya Kubo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Darlington Nagbe (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Eloy Room (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Brenner (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Luciano Acosta (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
16” | CẢN PHÁ! Alvas Powell (FC Cincinnati) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Brandon Vázquez. | |
15” | Attempt missed. Álvaro Barreal (FC Cincinnati) right footed shot from the left side of the box is just a bit too high. | |
14” | PHẠM LỖI! Lucas Zelarayán (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Alvas Powell (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | CẢN PHÁ! Cucho Hernández (Columbus Crew) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lucas Zelarayán. | |
10” | Attempt missed. Lucas Zelarayán (Columbus Crew) right footed shot from more than 35 yards is too high. Assisted by Aidan Morris. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Barreal (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Barreal (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | ĐÁ PHẠT. Kevin Molino (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Luciano Acosta (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Lucas Zelarayán (Columbus bị phạm lỗi và Crew) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Luis Díaz (Columbus bị phạm lỗi và Crew) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Geoff Cameron (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Jonathan Mensah (Columbus Crew) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew, 06h35 28/08, , Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
FC Cincinnati | Columbus Crew | |||
Roman Celentano | 18 | 1 | Eloy Room | |
Alvaro Barreal | 31 | 31 | Steven Moreira | |
Matthew Miazga | 21 | 4 | Jonathan Mensah | |
Geoff Cameron | 20 | 5 | Milos Degenek | |
Nick Hagglund | 4 | 30 | Will Sands | |
Alvas Powell | 2 | 21 | Aidan Morris | |
Junior Moreno | 93 | 6 | Darlington Nagbe | |
Luciano Federico Acosta | 10 | 12 | Luis Mario Diaz Espinoza | |
Yuya Kubo | 7 | 10 | Lucas Zelarrayan | |
Brenner Souza da Silva | 9 | 13 | Kevin Molino | |
Brandon Vazquez | 19 | 9 | Juan Camilo Hernandez Suarez | |
Đội hình dự bị |
||||
Dominique Badji | 14 | 23 | Jalil Anibaba | |
Zico Bailey | 16 | 24 | Evan Bush | |
Allan Cruz | 8 | 22 | Derrick Etienne | |
Raymon Gaddis | 28 | 41 | Mohamed Farsi | |
Calvin Harris | 12 | 17 | Marlon Hairston | |
Alec Kann | 1 | 19 | Erik Hurtado | |
Ian Murphy | 32 | 26 | James Igbekeme | |
John Nelson | 3 | 3 | Josh Williams | |
Sergi Santos | 11 | 14 | Yaw Yeboah |
Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08
Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs Columbus Crew, 06h35 28/08, , Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 11.11 | 3 1/2 | 0.04 | 1.07 | 7.30 | 138.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.20 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu FC Cincinnati vs Columbus Crew 06h35 28/08
Kết quả đối đầu FC Cincinnati vs Columbus Crew, 06h35 28/08, , Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Cincinnati , phong độ gần đây của Columbus Crew chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Cincinnati
Phong độ gần nhất Columbus Crew
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.93
|
2.31
3.55
3.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.78
3.75
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.94
+1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.44
4.40
5.10
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.07
-0
0.81
|
0.83
3
1.03
|
2.59
3.45
2.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
2.50
-0
0.30
|
5.55
4 1/2
0.08
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.35
3.75
2.58
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.45
4.10
1.83
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.88
3
1.02
|
2.17
3.65
2.88
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
2.95
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.47
3.05
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.10
3.15
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
1.20
-3/4
0.73
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.90
3.65
3.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.90
-0
1.00
|
0.92
3
0.96
|
2.40
3.50
2.52
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.89
-0
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.20
+1
0.75
|
0.95
3 1/4
0.95
|
5.70
4.75
1.46
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.06
-1 1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.05
-0
0.87
|
0.94
3
0.96
|
2.60
3.70
2.36
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.96
3
0.94
|
1.45
4.50
5.90
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.70
3 1/4
1.25
|
1.34
5.50
6.70
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.08
|
4.00
3.75
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.75
4.25
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.11
|
1.31
5.30
7.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.70
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.09
|
1.75
3.45
4.55
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.82
2
1.08
|
2.79
3.10
2.49
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.73
3.15
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.78
3.85
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.74
-1
1.11
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.42
4.15
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.60
-0
1.31
|
0.90
3
0.92
|
2.62
2.09
3.85
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.78
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.40
3.40
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.85
3
0.95
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.60
3.90
4.15
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.68
|
3.84
2 1/2
0.14
|
200.00
8.00
1.01
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
3
1.03
|
2.29
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.23
+1
0.65
|
0.86
3
0.96
|
5.80
4.50
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
1 1/2
0.83
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
6
0.84
|
1.03
7.50
80.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.50
2.67
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
4
1.02
|
11.00
5.40
1.18
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.70
-0
1.28
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.37
3.90
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
4.20
3.15
1.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.56
3.65
2.60
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.09
3.70
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.77
2 3/4
1.12
|
3.75
3.85
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.75
3 1/4
1.14
|
3.80
4.10
1.69
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.71
-0
1.23
|
0.95
3
0.93
|
2.14
3.60
2.81
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.93
3
0.95
|
1.79
3.85
3.55
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.90
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.76
+1/2
1.16
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.85
3.50
2.16
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.39
4.45
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.86
4
1.02
|
1.16
7.50
9.60
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.56
-2 3/4
1.25
|
0.48
4 1/4
1.38
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.87
|
1.12
6.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.99
-0
0.81
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.21
3.90
25.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.02
-1
0.88
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.55
4.25
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.92
3.70
3.25
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.85
3
1.03
|
3.95
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.11
2.29
4.17
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.87
-2 3/4
0.92
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.42
3.50
6.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.60
3.45
1.81
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.58
-1/2
1.35
|
1.31
2
0.58
|
1.58
3.20
5.70
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2
0.96
|
2.07
3.00
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.58
3.25
5.70
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.88
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.09
2 1/4
0.73
|
1.61
3.45
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.66
+2
1.06
|
0.86
3
0.86
|
9.30
5.50
1.16
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.54
3.65
5.20
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.22
5.60
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
2
1.07
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.98
2
0.90
|
2.25
2.97
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
4.00
-1/4
0.09
|
6.25
1 1/2
0.06
|
1.05
6.20
200.00
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
2.08
-0
0.28
|
7.14
1 1/2
0.03
|
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.91
-0
0.89
|
8.33
4 1/2
0.01
|
1.01
8.20
130.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
1.05
-0
0.75
|
6.66
2 1/2
0.04
|
10.00
1.10
8.80
|
22:59
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
2.63
3.80
2.10
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
4
0.93
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.13
2 1/4
0.74
|
3.50
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.20
3.15
2.88
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
3 1/2
0.82
|
2.50
2.62
3.25
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SAPA
HyPS Hyvinkaa
|
0.68
-0
1.13
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.09
6.40
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.77
-1 1/4
1.02
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.36
4.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4 1/4
0.87
|
1.40
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.95
3.55
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.97
-0
0.83
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.53
3.30
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.90
4.50
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
7.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:15
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.16
2 3/4
0.74
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.00
3.70
3.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.95
|
2.66
3.95
2.15
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.70
3.85
3.65
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-0
0.86
|
0.88
6 3/4
0.88
|
1.42
3.45
6.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.92
+2 1/4
0.87
|
0.87
3
0.92
|
17.00
9.00
1.10
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.33
+3/4
0.59
|
0.72
3
1.11
|
5.10
4.15
1.47
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.73
-1/4
1.12
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.86
3.50
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.80
3.10
2.26
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.62
-1 3/4
1.25
|
0.49
4
1.44
|
1.21
6.50
7.30
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.77
-1
1.05
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.50
4.15
4.85
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.82
-1
1.00
|
0.84
3
0.96
|
1.49
4.25
4.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.76
|
3.40
2.68
2.21
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
1.09
-0
0.67
|
0.73
2 1/4
1.03
|
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.90
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
5.25
4.75
1.40
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.61
3.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.27
2.61
3.05
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.49
3.25
2.71
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.81
|
1.62
3.85
4.10
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.70
4.10
3.50
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
4.00
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.03
10.50
19.50
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.77
+1
0.99
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.15
3.90
1.60
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.87
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.80
3 1/2
1.04
|
8.50
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.47
2.66
2.94
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
3 1/2
0.04
|
21.00
11.00
1.01
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.10
1.72
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.18
3.35
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.80
2
1.00
|
3.70
3.20
1.86
|