Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:48

Kết quả FA 2000 vs Midtjylland 22h00 19/10

Cúp Quốc Gia Đan Mạch

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp FA 2000 vs Midtjylland 22h00 19/10

Trận đấu FA 2000 vs Midtjylland, 22h00 19/10, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FA 2000 vs Midtjylland mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa FA 2000 vs Midtjylland, 22h00 19/10, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính FA 2000 vs Midtjylland

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4
      13' 0-1      Sory Kaba
      20' 0-2      Evander da Silva Ferreira
      30' 0-3      Evander da Silva Ferreira
      44' 0-4      Stefan Gartenmann
      65' 0-5      Christensen G.
   Rimmen O.       70'    
      71'        Pontus Texel
      77'        Christensen G.
      82' 0-6      Edward Chilufya

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê FA 2000 vs Midtjylland

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân FA 2000 vs Midtjylland 22h00 19/10

Đội hình ra sân cặp đấu FA 2000 vs Midtjylland, 22h00 19/10, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu FA 2000 vs Midtjylland

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo FA 2000 vs Midtjylland 22h00 19/10

Tỷ lệ kèo FA 2000 vs Midtjylland, 22h00 19/10, , Cúp Quốc Gia Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FA 2000 vs Midtjylland 22h00 19/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.18 1/4:0 2.94 4.54 6 1/2 0.11 16.50 13.50 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.85 0:0 0.19 5.26 4 1/2 0.09
Back to top
Back to top