Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:06

Kết quả Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) 22h00 30/10

VĐQG nữ Argentina

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) 22h00 30/10

Trận đấu Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ), 22h00 30/10, , VĐQG nữ Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ), 22h00 30/10, , VĐQG nữ Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  33'    
      2-0  52'    
      3-0  72'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) 22h00 30/10

Đội hình ra sân cặp đấu Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ), 22h00 30/10, , VĐQG nữ Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) 22h00 30/10

Tỷ lệ kèo Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ), 22h00 30/10, , VĐQG nữ Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Estudiantes LP (nữ) vs Villa San Carlos (nữ) 22h00 30/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.43 0:0 1.75 4.25 3 1/2 0.16 1.00 51.00 67.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:1/4 1.05 1.03 1 1/2 0.78
Back to top
Back to top