Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 11:00

Kết quả Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) 17h00 06/03

Greece Super League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) 17h00 06/03

Trận đấu Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ), 17h00 06/03, , Greece Super League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ), 17h00 06/03, , Greece Super League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0
      1-0  34'    
      2-0  36'    
      3-0  43'    
      4-0  44'    
      5-0  50'    
      6-0  73'    
      7-0  82'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) 17h00 06/03

Đội hình ra sân cặp đấu Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ), 17h00 06/03, , Greece Super League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) 17h00 06/03

Tỷ lệ kèo Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ), 17h00 06/03, , Greece Super League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ergotelis (nữ) vs Fidon Argous (nữ) 17h00 06/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.55 0:1/4 0.28 4.25 7 1/2 0.16 1.01 34.00 51.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.00 0:1 1/2 0.80 1.00 1 3/4 0.80
Back to top
Back to top