Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:21

Kết quả EBK vs Ilves Tampere II 22h30 29/04

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp EBK vs Ilves Tampere II 22h30 29/04

Trận đấu EBK vs Ilves Tampere II, 22h30 29/04, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá EBK vs Ilves Tampere II mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa EBK vs Ilves Tampere II, 22h30 29/04, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính EBK vs Ilves Tampere II

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Oskari Ojala    1-0  3'    
      10' 1-1      Iiro Talvitie
   Endrit Ibrahimi       10'    
   Valdrin Rashica       65'    
      72'        Konsta Lintila
      84'        Lauri Orava
   Niklas Geitlin    2-1  86'    
      89'        Deniz Kocol
      90'        Lauri Orava

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê EBK vs Ilves Tampere II

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân EBK vs Ilves Tampere II 22h30 29/04

Đội hình ra sân cặp đấu EBK vs Ilves Tampere II, 22h30 29/04, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu EBK vs Ilves Tampere II

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo EBK vs Ilves Tampere II 22h30 29/04

Tỷ lệ kèo EBK vs Ilves Tampere II, 22h30 29/04, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo EBK vs Ilves Tampere II 22h30 29/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.90 0:0 0.90 6.25 3 1/2 0.05 1.06 6.00 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.01 0:0 0.79 4.76 2 1/2 0.10
Back to top
Back to top