Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 20/05/2024 22:04

Kết quả Dundee vs Hibernian 01h45 11/05

Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Dundee vs Hibernian 01h45 11/05

Trận đấu Dundee vs Hibernian, 01h45 11/05, Dens Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee vs Hibernian mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Dundee vs Hibernian, 01h45 11/05, Dens Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Dundee vs Hibernian

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Niall McGinn    1-0  3'    
   Josh Mulligan       24'    
      29' 1-1      James Scott
      30'        Lewis Stevenson
      38'        Rocky Bushiri Kiranga
   Jordan McGhee       48'    
   Charlie Adam↑Shaun Byrne↓       61'    
   Luke McCowan↑Paul McMullan↓       61'    
      61'        Sylvester Jasper↑Ewan Henderson↓
   Josh Mulligan (Assist:Luke McCowan)    2-1  67'    
      74'        Elias Hoff Melkersen↑Josh Campbell↓
      74'        Jake Doyle-Hayes↑Ryan Porteous↓
   Charlie Adam    3-1  86'    
      88'        Joseph Peter Newell
   Liam Fontaine↑Zak Rudden↓       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Dundee 3, Hibernian 1
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dundee 3, Hibernian 1
90+5”   ĐÁ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+5”   PHẠM LỖI! Niall McGinn (Dundee) phạm lỗi.
90+4”   THAY NGƯỜI. Dundee. Lia thay đổi nhân sự khi rút Zak Rudden ra nghỉ và Fontaine là người thay thế.
90+1”   Attempt blocked. Sylvester Jasper (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is blocked.
90”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joe Newell (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
88”   VIỆT VỊ. Elias Hoff Melkersen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doig (Hibernian. Jos).
88”   THẺ PHẠT. Joe Newell bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
88”   PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi.
87”   ĐÁ PHẠT. Max Anderson bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>86'Goal!Dundee 3, Hibernian 1. Charlie Adam (Dundee) left footed shot from outside the box to the top right corner.
  red'>86'Goal!Dundee 3, Hibernian 1. Charlie Adam (Dundee) right footed shot from outside the box.
85”   ĐÁ PHẠT. Lewis Stevenson bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   PHẠM LỖI! Zak Rudden (Dundee) phạm lỗi.
84”   Attempt saved. Josh Mulligan (Dundee) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Cammy Kerr.
82”   PHẠM LỖI! Charlie Adam (Dundee) phạm lỗi.
82”   ĐÁ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   Attempt blocked. Jordan McGhee (Dundee) right footed shot from the right side of the box is blocked.
83”   PHẠM LỖI! Charlie Adam (Dundee) phạm lỗi.
81”   Attempt missed. Charlie Adam (Dundee) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Niall McGinn with a cross following a set piece situation.
81”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zak Rudden là người đá phạt.
80”   ĐÁ PHẠT. Niall McGinn bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
80”   PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Zak Rudden (Dundee) phạm lỗi.
75”   ĐÁ PHẠT. Ryan Sweeney bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
75”   PHẠM LỖI! Elias Hoff Melkersen (Hibernian) phạm lỗi.
74”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Jak thay đổi nhân sự khi rút Ryan Porteous because of an injury ra nghỉ và Doyle-Hayes là người thay thế.
73”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Elias Hof thay đổi nhân sự khi rút Josh Campbell ra nghỉ và Melkersen là người thay thế.
71”   Attempt missed. Zak Rudden (Dundee) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Luke McCowan.
70”   Attempt blocked. Josh Mulligan (Dundee) left footed shot from the centre of the box is blocked.
70”   PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Clarke là người đá phạt.
70”   Attempt blocked. Josh Mulligan (Dundee) header from very close range is blocked. Assisted by Niall McGinn with a headed pass.
70”   PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt.
69”   CẢN PHÁ! Zak Rudden (Dundee) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
69”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! James Scott (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
68”   PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Doig là người đá phạt.
68”   ĐÁ PHẠT. Josh Doig bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
68”   PHẠM LỖI! Charlie Adam (Dundee) phạm lỗi.
  red'>67'Goal!Dundee 2, Hibernian 1. Josh Mulligan (Dundee) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Luke McCowan with a headed pass.
  red'>67'Goal!Dundee 2, Hibernian 1. Josh Mulligan (Dundee) header from very close range.
65”   ĐÁ PHẠT. Jordan Marshall bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   PHẠM LỖI! Sylvester Jasper (Hibernian) phạm lỗi.
63”   PHẠM LỖI! Josh Campbell (Hibernian) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Cammy Kerr bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   PHẠM LỖI! Jordan Marshall (Dundee) phạm lỗi.
62”   ĐÁ PHẠT. Jordan McGhee bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
62”   PHẠM LỖI! Harry Clarke (Hibernian) phạm lỗi.
61”   THAY NGƯỜI. Dundee. Luk thay đổi nhân sự khi rút Paul McMullan ra nghỉ và McCowan là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Dundee. Charli thay đổi nhân sự khi rút Shaun Byrne ra nghỉ và Adam là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Hibernian. Sylveste thay đổi nhân sự khi rút Ewan Henderson ra nghỉ và Jasper là người thay thế.
59”   Attempt blocked. Niall McGinn (Dundee) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is blocked.
57”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Byrne là người đá phạt.
56”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan McGhee là người đá phạt.
55”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Marshall là người đá phạt.
54”   ĐÁ PHẠT. Josh Mulligan bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
54”   PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi.
53”   Attempt saved. James Scott (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lewis Stevenson.
52”   ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Zak Rudden (Dundee) phạm lỗi.
48”   THẺ PHẠT. Jordan McGhee bên phía (Dundee) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
48”   ĐÁ PHẠT. James Scott bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
48”   PHẠM LỖI! Jordan McGhee (Dundee) phạm lỗi.
47”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dundee 1, Hibernian 1
45+1”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee 1, Hibernian 1
45”   Attempt missed. Josh Campbell (Hibernian) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Harry Clarke.
43”   Attempt missed. Josh Doig (Hibernian) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner.
41”   PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zak Rudden là người đá phạt.
41”   ĐÁ PHẠT. Josh Campbell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
41”   PHẠM LỖI! Paul McMullan (Dundee) phạm lỗi.
39”   VIỆT VỊ. Josh Mulligan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Dundee. Nial).
38”   THẺ PHẠT. Rocky Bushiri bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
38”   ĐÁ PHẠT. Jordan Marshall bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
38”   PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi.
37”   Attempt saved. Jordan McGhee (Dundee) header from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Niall McGinn with a cross.
37”   PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Campbell là người đá phạt.
36”   VIỆT VỊ. Zak Rudden rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marshall (Dundee. Jorda).
35”   Attempt saved. Ewan Henderson (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Joe Newell.
32”   ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Niall McGinn (Dundee) phạm lỗi.
32”   VIỆT VỊ. James Scott rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stevenson (Hibernian. Lewi).
31”   Attempt saved. Niall McGinn (Dundee) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal.
30”   THẺ PHẠT. Lewis Stevenson bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
30”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Cammy Kerr bị phạm lỗi và (Dundee) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
  red'>29'Goal!Dundee 1, Hibernian 1. James Scott (Hibernian) right footed shot from the left side of the box.
24”   Attempt saved. Ewan Henderson (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal.
24”   THẺ PHẠT. Josh Mulligan bên phía (Dundee) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
24”   ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
24”   PHẠM LỖI! Josh Mulligan (Dundee) phạm lỗi.
23”   ĐÁ PHẠT. Lewis Stevenson bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
23”   PHẠM LỖI! Paul McMullan (Dundee) phạm lỗi.
22”   VIỆT VỊ. Josh Campbell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doig (Hibernian. Jos).
20”   ĐÁ PHẠT. Jordan McGhee bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Shaun Byrne (Dundee) phạm lỗi.
19”   VIỆT VỊ. Josh Campbell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Henderson (Hibernian. Ewa).
18”   ĐÁ PHẠT. Shaun Byrne bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
18”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
17”   VIỆT VỊ. James Scott rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Hibernian. Pau).
17”   ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
17”   PHẠM LỖI! Max Anderson (Dundee) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Shaun Byrne bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi.
11”   Attempt missed. Harry Clarke (Hibernian) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Josh Doig with a cross.
11”   Attempt missed. Harry Clarke (Hibernian) header from the centre of the box.
9”   Attempt blocked. James Scott (Hibernian) left footed shot from the centre of the box is blocked.
5”   ĐÁ PHẠT. Josh Mulligan bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
5”   PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi.
  red'>3'VÀOOOO!! (Dundee) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Dundee 1, Hibernian 0. Niall McGin.to the bottom left corner.
3”   Attempt saved. Zak Rudden (Dundee) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jordan Marshall.
3”   VIỆT VỊ. Ewan Henderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doig (Hibernian. Jos).
2”   ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
2”   PHẠM LỖI! Zak Rudden (Dundee) phạm lỗi.
1”   VIỆT VỊ. Max Anderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McMullan (Dundee. Pau).
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Dundee vs Hibernian

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Dundee vs Hibernian 01h45 11/05

Đội hình ra sân cặp đấu Dundee vs Hibernian, 01h45 11/05, Dens Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Dundee vs Hibernian

Dundee   Hibernian
Harry Sharp 30   1 Matthew Macey
Jordan Marshall 3   6 Paul McGinn
Ryan Sweeney 5   33 Rocky Bushiri Kiranga
Jordan McGhee 6   5 Ryan Porteous
Cameron Kerr 2   3 Josh Doig
Shaun Byrne 8   16 Lewis Stevenson
Niall McGinn 77   11 Joseph Peter Newell
Max Anderson 24   2 Harry Clarke
Josh Mulligan 15   80 Ewan Henderson
Paul McMullan 18   32 Josh Campbell
Zak Rudden 20   25 James Scott

Đội hình dự bị

Vontae Daley-Campbell 22   22 Jake Doyle-Hayes
Luke McCowan 17   36 Allan Delferriere
Thomas Welsh 41   34 Elias Hoff Melkersen
Finlay Robertson 19   47 Murray Aiken
Liam Fontaine 4   24 Darren McGregor
Jay Chapman 12   21 Maciej Kevin Dabrowski
Paul McGowan 10   43 Ethan Laidlaw
Charlie Adam 26   30 Runar Hauge
      20 Sylvester Jasper

Tỷ lệ kèo Dundee vs Hibernian 01h45 11/05

Tỷ lệ kèo Dundee vs Hibernian, 01h45 11/05, Dens Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee vs Hibernian 01h45 11/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.50 0:0 0.55 5.40 4 1/2 0.12 1.00 41.00 401.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.68 1/4:0 1.25 1.20 1 0.70

Thành tích đối đầu Dundee vs Hibernian 01h45 11/05

Kết quả đối đầu Dundee vs Hibernian, 01h45 11/05, Dens Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee , phong độ gần đây của Hibernian chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Celtic FC Celtic FC
35 58 84
2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
35 53 81
3
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
35 9 63
4
Kilmarnock Kilmarnock
35 6 52
5
Saint Mirren Saint Mirren
35 -4 46
6
Hibernian Hibernian
35 -6 42
7
Aberdeen Aberdeen
35 -12 41
8
Dundee Dundee
35 -13 41
9
Motherwell Motherwell
35 -3 40
10
Ross County Ross County
35 -25 33
11
Saint Johnstone Saint Johnstone
35 -25 31
12
Livingston Livingston
35 -38 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
23:30
Salernitana Salernitana
Verona Verona
0.87
+1
1.07
0.98
2 3/4
0.94
5.10
4.25
1.62
01:45
Bologna Bologna
Juventus Juventus
0.89
-0
1.05
1.06
2 1/4
0.86
2.66
3.10
2.84
22:59
Mali (w)U20 Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w) Guinea Bissau (U20)(w)
0.75
-3/4
1.05
0.80
2 1/2
1.00
1.57
3.90
4.50
02:00
Senegal (w)U20 Senegal (w)U20
Gambia U20 (w) Gambia U20 (w)
1.05
-2
0.75
0.80
3
1.00
1.20
5.50
11.00
00:00
IK Sirius FK IK Sirius FK
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
1.01
-1/4
0.91
0.79
2 3/4
1.12
2.33
3.80
2.81
00:00
Djurgardens Djurgardens
Halmstads Halmstads
0.88
-1 1/2
1.04
0.85
2 3/4
1.05
1.28
5.50
11.00
00:10
Hacken Hacken
Malmo FF Malmo FF
0.97
+1/2
0.95
0.93
3 1/4
0.97
3.45
4.00
1.95
22:59
Winterthur Winterthur
St. Gallen St. Gallen
0.90
+1/2
1.02
0.92
3 1/2
0.98
3.20
4.15
2.02
22:59
FC Zurich FC Zurich
Lugano Lugano
1.07
-1/4
0.85
0.90
2 3/4
1.00
2.36
3.65
2.83
22:59
Servette Servette
Young Boys Young Boys
1.07
-1/2
0.85
1.05
3 1/4
0.85
2.07
3.90
3.20
00:00
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
LKS Lodz LKS Lodz
1.02
-1 1/4
0.90
1.00
3 1/4
0.90
1.45
4.55
6.00
0 - 0
Trực tiếp
Ham-Kam Ham-Kam
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.88
+1
1.04
0.97
3
0.93
4.95
4.25
1.63
0 - 0
Trực tiếp
KFUM Oslo KFUM Oslo
Odd Grenland Odd Grenland
0.96
-3/4
0.96
0.83
2 1/2
1.07
1.75
3.80
4.65
0 - 0
Trực tiếp
Kristiansund BK Kristiansund BK
Brann Brann
1.04
+1 1/4
0.88
0.80
3
1.11
7.20
5.00
1.41
0 - 0
Trực tiếp
Lillestrom Lillestrom
Fredrikstad Fredrikstad
1.02
-1/2
0.90
0.92
2 1/2
0.98
2.02
3.55
3.65
0 - 0
Trực tiếp
Molde Molde
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.03
-1 1/2
0.89
1.08
3 1/2
0.82
1.40
5.30
7.00
0 - 0
Trực tiếp
Sandefjord Sandefjord
Viking Viking
0.84
+1/4
1.08
0.90
3 1/4
1.00
2.62
3.90
2.42
0 - 0
Trực tiếp
Stromsgodset Stromsgodset
Haugesund Haugesund
1.03
-1/2
0.89
1.00
2 3/4
0.90
2.03
3.70
3.45
00:15
Tromso IL Tromso IL
Rosenborg Rosenborg
1.05
-1/2
0.87
0.93
2 3/4
0.97
2.04
3.75
3.45
00:00
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow CSKA Moscow
0.93
+1/4
0.99
0.95
2 1/4
0.95
2.91
3.20
2.36
23:30
Racing Genk Racing Genk
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.95
-3/4
0.97
0.95
3
0.95
1.72
4.05
4.00
01:30
Palermo Palermo
Venezia Venezia
1.13
-1/4
0.80
1.03
2 1/2
0.87
2.47
3.15
2.78
01:30
Villarreal B Villarreal B
Albacete Albacete
1.03
-0
0.89
0.84
2 3/4
1.06
2.59
3.60
2.41
01:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
Real Oviedo Real Oviedo
0.87
-1/4
1.05
1.01
2 1/4
0.89
2.25
3.15
3.15
01:45
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Shelbourne Shelbourne
0.91
-0
1.01
0.97
2
0.93
2.60
3.00
2.74
01:45
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Derry City Derry City
1.03
-1/2
0.89
1.05
2 1/4
0.85
2.03
3.20
3.65
00:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0.65
-1 1/4
1.23
0.88
2 1/2
0.94
1.24
4.90
9.60
0 - 2
Trực tiếp
Silkeborg Silkeborg
Brondby IF Brondby IF
0.95
+1/4
0.97
1.01
3 1/2
0.89
57.00
9.80
1.04
22:59
Nordsjaelland Nordsjaelland
Midtjylland Midtjylland
1.05
-1/2
0.87
0.88
3 1/4
1.02
2.05
4.00
3.20
05:00
Cobresal Cobresal
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
0.93
-0
0.97
1.03
2 3/4
0.85
2.47
3.35
2.52
05:00
Union Espanola Union Espanola
Union La Calera Union La Calera
0.88
-1/2
1.02
0.94
2 3/4
0.94
1.88
3.60
3.45
07:30
Audax Italiano Audax Italiano
Huachipato Huachipato
1.14
-1/4
0.73
0.97
2 1/2
0.87
2.23
3.20
2.79
07:30
Huachipato Huachipato
Audax Italiano Audax Italiano
0.88
-1/4
1.02
0.97
2 1/2
0.91
2.20
3.30
2.94
0 - 0
Trực tiếp
Arda Arda
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
0.96
-1/2
0.88
0.87
2
0.95
1.96
3.10
3.45
00:15
Slavia Sofia Slavia Sofia
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
0.96
-3/4
0.88
0.91
2 1/4
0.91
1.68
3.50
4.15
05:00
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
0.96
-1
0.96
1.07
2 1/4
0.83
1.47
3.85
7.20
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Lanus Lanus
1.14
-1/4
0.79
0.94
1 3/4
0.96
2.53
2.84
3.00
07:15
Racing Club Racing Club
Argentinos juniors Argentinos juniors
0.93
-1/2
0.99
1.00
2 1/4
0.90
1.93
3.30
3.85
07:15
Rosario Central Rosario Central
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.83
-1/2
1.09
0.79
2
1.12
1.83
3.35
4.30
22:59
Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
1.28
-1/4
0.68
1.00
2 1/2
0.88
2.50
3.20
2.46
1 - 0
Trực tiếp
Al-Jazira(UAE) Al-Jazira(UAE)
Emirates Club Emirates Club
1.06
-3/4
0.84
1.05
3 1/4
0.83
1.20
5.30
13.00
0 - 0
Trực tiếp
Khor Fakkan Khor Fakkan
Al-Sharjah Al-Sharjah
0.80
+1/2
1.11
0.96
1 1/2
0.92
3.95
2.69
2.11
00:00
Al Bataeh Al Bataeh
Hatta Hatta
0.82
-3/4
1.06
0.96
3 1/4
0.90
1.60
3.95
4.15
00:00
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
Al Ain Al Ain
0.75
-1 1/4
1.14
0.91
3 1/4
0.95
1.38
4.90
5.50
00:00
Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Bodrumspor Bodrumspor
0.72
-0
1.13
0.96
2 1/4
0.86
2.25
3.15
2.81
4 - 2
Trực tiếp
Vinder Vatanspor-VRI Vinder Vatanspor-VRI
Dalum Dalum
0.88
-0
0.88
1.63
6 1/2
0.37
1.01
6.50
150.00
1 - 0
Trực tiếp
Ringkobing Ringkobing
B 1913 Odense B 1913 Odense
0.93
-1/2
0.83
0.82
2 1/2
0.94
1.18
4.30
14.00
0 - 0
Trực tiếp
KVZSC KVZSC
JKU FC JKU FC
0.35
+1/4
2.10
2.30
1/2
0.32
9.00
1.28
4.50
02:00
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
Valour Valour
0.73
-1/2
1.03
0.81
2 1/4
0.95
1.73
3.45
3.95
01:00
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w) Palmeiras SP (w)
0.95
+1 1/4
0.85
0.93
3
0.88
5.00
5.25
1.38
03:00
Sao Paulo/SP (w) Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
0.80
-1/2
1.00
0.78
2 3/4
1.03
1.75
4.20
3.25
01:00
Gyori ETO Gyori ETO
Vasas Vasas
1.02
-1/4
0.78
1.00
2 1/2
0.80
2.21
3.25
2.79
0 - 0
Trực tiếp
Rospak FC Rospak FC
Sefwi All Stars FC Sefwi All Stars FC
0.97
-1/2
0.82
0.85
1 3/4
0.95
1.90
2.80
4.33
00:00
Elazigspor Elazigspor
Efeler 09 Efeler 09
0.78
-1/4
1.00
0.82
2 1/2
0.96
2.00
3.45
3.05
03:00
Orsomarso Orsomarso
Real Cartagena Real Cartagena
1.21
-0
0.66
0.97
2 1/4
0.85
2.94
3.15
2.17
08:05
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Atletico Huila Atletico Huila
0.99
-1/4
0.85
0.84
2
0.98
2.17
3.10
2.99
22:59
Racing Casablanca Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat Stade Marocain du Rabat
0.97
-1/4
0.79
0.85
2
0.91
2.20
2.99
2.99
22:59
Wydad Fes Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi
1.17
-0
0.69
0.97
1 3/4
0.85
2.81
2.73
2.34
22:59
ASS Association Sportive de Sa ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir Chabab Ben Guerir
0.78
-0
0.98
0.94
2
0.82
2.44
2.92
2.72
22:59
Kawkab de Marrakech Kawkab de Marrakech
CODM Meknes CODM Meknes
0.68
-1/4
1.08
0.93
2
0.83
1.89
3.05
3.90
0 - 1
Trực tiếp
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894 First Wien 1894
1.05
-1/4
0.85
0.86
2 1/2
1.02
6.10
3.25
1.59
1 - 1
Trực tiếp
SKU Amstetten SKU Amstetten
SV Horn SV Horn
0.99
-1/2
0.91
0.84
3 3/4
1.04
1.99
2.95
3.85
0 - 0
Trực tiếp
FC Dornbirn 1913 FC Dornbirn 1913
Leoben Leoben
1.07
+1/4
0.83
0.89
1 1/2
0.99
3.65
2.71
2.19
0 - 0
Trực tiếp
FAC Team Fur Wien FAC Team Fur Wien
Grazer AK Grazer AK
1.07
-0
0.83
0.98
1 1/2
0.90
3.00
2.57
2.64
1 - 0
Trực tiếp
Kapfenberg Kapfenberg
FC Liefering FC Liefering
0.86
+3/4
1.04
0.89
2 3/4
0.99
2.17
3.10
3.20
0 - 3
Trực tiếp
Lafnitz Lafnitz
SV Ried SV Ried
0.91
+1 1/2
0.99
1.08
5 1/4
0.80
100.00
9.50
1.02
2 - 1
Trực tiếp
St.Polten St.Polten
SC Bregenz SC Bregenz
1.04
-1/2
0.86
0.97
4 1/2
0.91
1.19
4.95
16.00
1 - 0
Trực tiếp
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
0.83
+1/2
1.07
0.90
2 3/4
0.98
1.83
3.35
3.95
03:30
Alianza Petrolera (w) Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ) Inter Palmira (nữ)
0.87
-1/2
0.97
0.89
2
0.93
1.87
3.00
3.95
04:00
Millonarios (w) Millonarios (w)
La Equidad (w) La Equidad (w)
0.79
-3/4
1.05
0.90
2
0.92
1.57
3.45
5.20
06:00
Deportivo Cali (w) Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto  (nữ) Deportivo Pasto (nữ)
1.53
4.20
4.50
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Club America (w) Club America (w)
0.80
-1/2
1.00
0.82
3
0.98
1.80
3.75
3.35
10:00
Pachuca (w) Pachuca (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.74
-1/4
1.06
0.64
3
1.19
1.87
3.70
3.15
06:00
EC Mamore MG EC Mamore MG
Caldense MG Caldense MG
2.20
3.20
2.88
0 - 0
Trực tiếp
Grobina Grobina
FK Valmiera FK Valmiera
0.74
+1 1/4
1.06
0.83
2 1/4
0.97
6.80
3.70
1.43
22:59
Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
0.96
-2
0.88
0.94
3
0.88
1.15
6.50
11.00
22:59
Sport Club Dimona Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv Shimshon Tel Aviv
0.83
-1/2
0.98
1.00
2 1/2
0.80
1.75
3.25
4.20
0 - 0
Trực tiếp
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri Thor Akureyri
0.76
-3/4
1.08
0.89
1 3/4
0.93
1.56
3.00
6.80
1 - 0
Trực tiếp
Grindavik Grindavik
Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes
0.88
+1/4
0.96
1.00
2 3/4
0.82
1.62
3.25
5.20
0 - 1
Trực tiếp
Heartland Queens (nữ) Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W) Confluense Queens (W)
0.72
-0
1.07
1.35
1 1/2
0.57
21.00
4.75
1.18
07:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
Orense SC Orense SC
0.81
-1/4
1.03
0.92
2
0.90
2.00
2.88
3.70
0 - 0
Trực tiếp
Ymir Ymir
KA Asvellir KA Asvellir
0.89
-1 1/2
0.81
0.81
5
0.89
1.39
5.40
4.55
06:00
Florida Elite Florida Elite
SC Brave Lions SC Brave Lions
3.10
3.75
1.91
07:30
Tennessee SC Tennessee SC
Birmingham Legion B Birmingham Legion B
2.20
3.60
2.63
22:59
FK Kauno Zalgiris II FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2 FK Panevezys-2
0.80
-1/4
1.00
0.83
2 3/4
0.98
2.00
3.75
2.90
00:00
IFK Trelleborg IFK Trelleborg
Hogaborgs BK Hogaborgs BK
0.90
-1/2
0.90
0.89
3 1/4
0.91
1.90
3.65
3.10
0 - 0
Trực tiếp
Wil 1900 (nữ) Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ) FC Thun (nữ)
0.95
+3/4
0.85
0.87
3 1/2
0.92
3.75
4.10
1.66
22:59
AL Salt AL Salt
Al-Jalil Al-Jalil
0.98
-1
0.83
0.80
2 1/4
1.00
1.50
3.60
5.75
22:59
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al Faisaly Al Faisaly
0.94
-0
0.90
0.86
2 1/2
0.96
2.48
3.30
2.43
07:00
Guarani SP Guarani SP
America MG America MG
0.82
+1/4
1.08
0.88
2
1.00
3.05
3.00
2.27
0 - 0
Trực tiếp
Kremser Kremser
Wiener Viktoria Wiener Viktoria
0.85
-1/2
0.95
0.95
3 1/4
0.85
1.73
3.60
3.90
01:45
Wexford (Youth) Wexford (Youth)
Cobh Ramblers Cobh Ramblers
0.91
-1/2
0.97
0.88
2 1/2
0.98
1.91
3.35
3.40
0 - 0
Trực tiếp
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
EB Streymur EB Streymur
0.92
-1/4
0.84
0.83
1 1/4
0.93
2.15
2.36
3.85
1 - 2
Trực tiếp
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
Toftir B68 Toftir B68
0.88
+1/4
0.88
1.02
4 1/2
0.74
12.00
6.00
1.16
22:59
HB Torshavn HB Torshavn
B36 Torshavn B36 Torshavn
0.75
-1/2
1.01
0.89
2 3/4
0.87
1.75
3.60
3.70
22:59
Vikingur Gotu Vikingur Gotu
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
-1 1/2
0.96
0.68
3 1/4
1.08
1.27
5.20
7.30
00:00
Hammarby (w) Hammarby (w)
FC Rosengard (w) FC Rosengard (w)
0.93
-0
0.91
0.93
2 3/4
0.89
2.47
3.25
2.44
00:00
Vaxjo (w) Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.86
+1/2
0.98
0.87
2 3/4
0.95
3.05
3.50
1.98
06:00
Royal Pari FC Royal Pari FC
Always Ready Always Ready
0.87
-1/4
0.97
0.84
2 1/4
0.98
2.03
3.15
3.20
0 - 0
Trực tiếp
Srbija C.Gora U17 Srbija C.Gora U17
Ukraine U17 Ukraine U17
0.89
-1/4
0.87
0.69
2 1/4
1.07
0 - 0
Trực tiếp
Denmark U17 Denmark U17
Wales U17 Wales U17
0.56
-3/4
1.25
0.88
2 3/4
0.88
00:30
Croatia U17 Croatia U17
Austria U17 Austria U17
0.75
-1/4
1.01
0.81
2 1/4
0.95
00:30
Cyprus U17 Cyprus U17
Czech Republic U17 Czech Republic U17
0.87
+1/2
0.89
0.78
2 1/4
0.98
03:00
UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Sport Boys Sport Boys
0.86
-3/4
0.98
0.87
2 1/4
0.95
1.66
3.50
4.25
08:00
Cienciano Cienciano
Universitario De Deportes Universitario De Deportes
0.82
+1/4
1.02
0.86
2 1/4
0.96
2.83
3.20
2.19
0 - 2
Trực tiếp
Flekkeroy Flekkeroy
Sotra Sotra
0.80
-0
1.04
0.85
3 1/2
0.97
22.00
6.00
1.10
1 - 0
Trực tiếp
Kvik Halden Kvik Halden
Notodden FK Notodden FK
0.77
+1/4
1.07
1.03
2 1/2
0.79
1.53
3.25
6.20
2 - 1
Trực tiếp
Stjordals Blink Stjordals Blink
Grorud Grorud
0.91
-1/2
0.93
1.01
4 3/4
0.81
1.18
4.85
15.00
22:59
Brattvag Brattvag
Hodd Hodd
0.91
-0
0.89
0.84
3
0.96
2.43
3.40
2.40
00:00
Skeid Oslo Skeid Oslo
Strommen Strommen
1.00
-1/4
0.80
1.07
3
0.73
2.18
3.30
2.71
06:15
Trem-AP Trem-AP
Humaita AC Humaita AC
0.90
-1
0.90
1.00
2 1/4
0.80
1.50
3.50
6.00
0 - 1
Trực tiếp
Ferencvarosi TC (w) Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w) Gyori Dozsa (w)
0.81
-1 3/4
0.99
0.99
3 1/2
0.81
1.21
5.80
8.90
01:00
Academia Deportiva Cantolao Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua UCV Moquegua
0.86
-3/4
0.86
0.97
2 1/2
0.75
1.64
3.40
4.10
03:15
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC Comerciantes FC
0.95
-1
0.85
1.03
2 1/2
0.78
1.48
3.80
5.50
02:30
Santiago Morning Santiago Morning
Deportes Recoleta Deportes Recoleta
0.99
-1/4
0.85
0.78
2 1/4
1.04
2.17
3.25
2.86
07:30
Deportes Limache Deportes Limache
San Marcos de Arica San Marcos de Arica
0.87
-1/2
0.97
0.91
2 1/2
0.91
1.87
3.30
3.55
0 - 0
Trực tiếp
Vindbjart Vindbjart
Sola Sola
0.77
+1/4
1.02
0.90
1 3/4
0.90
3.00
3.00
2.30
0 - 1
Trực tiếp
Tiller Tiller
SK Trygg Lade SK Trygg Lade
1.07
-0
0.72
0.82
2 1/2
0.97
7.50
4.33
1.36
22:59
Flint Flint
Frigg Frigg
0.95
+1 1/2
0.85
0.88
3 3/4
0.93
5.75
5.25
1.33
22:59
Orkla Orkla
Surnadal Surnadal
0.93
-1 1/4
0.88
0.90
3 3/4
0.90
1.45
4.75
4.50
22:59
Honefoss BK Honefoss BK
Elverum Elverum
0.83
-2
0.98
0.93
4 1/4
0.88
1.25
6.25
8.00
00:00
Baerum SK Baerum SK
Asker Asker
0.81
-0
0.91
0.86
3 1/2
0.86
2.20
3.80
2.31
9 - 0
Trực tiếp
SpVg Frechen 20 SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren FC Germania Teveren
0.76
-1/4
0.96
1.02
8 3/4
0.70
1.01
11.00
13.00
2 - 4
Trực tiếp
SG Finnentrop/Bamenohl SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund ASC 09 Dortmund
0.97
+1/4
0.79
0.89
6
0.87
23.00
4.30
1.14
1 - 2
Trực tiếp
Adams Sam Beek Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte Sportfreunde Lotte
0.77
+1/2
0.99
0.76
4
1.00
30.00
4.75
1.10
0 - 1
Trực tiếp
TuS Ennepetal TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
1.00
-0
0.76
1.11
2
0.66
13.00
3.55
1.26
0 - 1
Trực tiếp
Rotenburger SV Rotenburger SV
SSV Vorsfelde SSV Vorsfelde
0.85
-1/4
0.95
0.97
2 3/4
0.82
4.75
3.60
1.66
1 - 0
Trực tiếp
VfV Borussia 06 Hildesheim VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst SV Atlas Delmenhorst
0.98
-0
0.78
0.76
2 1/2
1.00
1.53
4.00
5.50
0 - 0
Trực tiếp
Lupo-Martini Wolfsburg Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover Arminia Hannover
1.01
-1/2
0.75
0.76
1 1/2
1.00
2.01
2.73
3.50
00:05
Rosenborg BK  (w) Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w) LSK Kvinner (w)
0.85
-1/2
0.95
0.80
2 1/4
1.00
1.85
3.25
3.70
2 - 1
Trực tiếp
SC Freiburg (w) SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w) RB Leipzig (w)
0.61
-0
1.29
0.92
3 3/4
0.90
1.20
4.20
21.00
1 - 2
Trực tiếp
Hoffenheim (w) Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
0.84
+1/4
1.00
0.91
3 3/4
0.91
36.00
4.75
1.13
0 - 1
Trực tiếp
Koln (w) Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w) Eintracht Frankfurt (w)
1.02
+1 1/4
0.74
0.79
3 1/4
0.97
6.10
4.85
1.33
5 - 0
Trực tiếp
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w) SG Essen-Schonebeck (w)
1.03
-1 1/4
0.81
1.08
6 1/2
0.74
1.01
8.50
80.00
1 - 0
Trực tiếp
Nurnberg (w) Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w) FCR 2001 Duisburg (w)
0.65
-1/4
1.12
0.94
2 3/4
0.82
1.82
3.45
3.60
1 - 3
Trực tiếp
Bayer Leverkusen (w) Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w) Werder Bremen (w)
0.64
-0
1.25
0.86
4 3/4
0.96
68.00
6.80
1.04
01:00
Liverpool URU Liverpool URU
Miramar Misiones FC Miramar Misiones FC
0.89
-1/2
0.95
1.02
2 1/2
0.80
1.89
3.45
3.35
06:00
Deportivo Maldonado Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
1.01
+3/4
0.83
0.74
2 1/2
1.08
4.10
3.75
1.65
2 - 1
Trực tiếp
FC Hansa Luneburg FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope SV Lindwedel Hope
0.67
-0
1.15
1.35
3 1/2
0.57
1.12
6.00
26.00
01:30
Club Lujan Club Lujan
Leandro N Alem Leandro N Alem
0.76
-1/4
1.00
0.83
2
0.93
1.97
3.05
3.50
00:00
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
1.06
-1/2
0.78
1.01
2 1/2
0.81
2.06
3.20
3.10
01:30
Almirante Brown Almirante Brown
San Telmo San Telmo
1.05
-0
0.79
0.95
2
0.87
2.79
2.86
2.43
07:10
San Martin Tucuman San Martin Tucuman
Patronato Parana Patronato Parana
1.03
-3/4
0.81
0.85
2
0.97
1.74
3.25
4.20
07:30
Atletico Mitre de Santiago del Estero Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue CA Brown Adrogue
0.80
-1/2
1.04
0.77
1 3/4
1.05
1.80
3.05
4.20
0 - 0
Trực tiếp
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
Alashkert Alashkert
0.96
-0
0.88
0.90
2 1/4
0.92
2.57
3.10
2.46
3 - 0
Trực tiếp
Helfort 15 Helfort 15
FV Austria XIII FV Austria XIII
0.89
-1/2
0.87
0.87
5
0.89
1.01
6.80
80.00
1 - 1
Trực tiếp
Pertlstein/Fehring II Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II USV Gnas II
1.00
+1/2
0.80
0.97
3 3/4
0.82
4.75
3.10
1.80
0 - 1
Trực tiếp
Launsdorf Launsdorf
SV Eberstein SV Eberstein
0.82
-1/4
0.97
0.85
4
0.95
3.40
4.33
1.72
0 - 0
Trực tiếp
SVG Reichenau SVG Reichenau
FC Volders FC Volders
0.90
-1 1/2
0.90
0.93
3 1/2
0.87
1.45
5.25
4.20
22:59
Al-Riffa Al-Riffa
Manama Club Manama Club
1.00
-3/4
0.88
0.82
2 1/2
1.04
1.76
3.60
3.65
0 - 0
Trực tiếp
Tyumen Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
1.23
-1/4
0.69
0.97
1
0.89
2.69
2.11
3.95
0 - 0
Trực tiếp
Arsenal Tula Arsenal Tula
Akron Togliatti Akron Togliatti
1.05
-1/4
0.83
0.98
1 3/4
0.88
2.40
2.72
3.15
0 - 0
Trực tiếp
Urozhay Krasnodar Urozhay Krasnodar
Khimki Khimki
0.96
+1 1/4
0.92
0.81
2 1/2
1.05
7.40
4.15
1.38
0 - 0
Trực tiếp
Neftekhimik Nizhnekamsk Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets FK Leningradets
1.07
-1/4
0.81
1.01
2
0.85
2.38
2.92
2.96
0 - 0
Trực tiếp
Sokol Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
0.92
-1/4
0.96
1.06
2 1/4
0.80
2.21
3.10
3.05
23:30
Torpedo moskva Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
1.07
-1/2
0.79
0.80
2
1.04
2.07
3.10
3.15
1 - 3
Trực tiếp
Vestri Vestri
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
0.88
+3/4
1.02
0.90
5 3/4
0.98
100.00
9.10
1.02
23:15
KA Akureyri KA Akureyri
Fylkir Fylkir
0.95
-3/4
0.97
0.82
3
1.08
1.75
4.00
3.85
00:00
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
KR Reykjavik KR Reykjavik
0.96
-1/4
0.96
0.94
3
0.96
2.26
3.60
2.77
0 - 1
Trực tiếp
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Pakhtakor Pakhtakor
0.73
+1/4
1.12
0.78
2 1/4
1.04
10.00
3.90
1.30
0 - 1
Trực tiếp
Termez Surkhon Termez Surkhon
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
0.85
+1/4
0.99
0.97
2 1/4
0.85
14.00
4.20
1.23
01:00
Reading U21 Reading U21
Sunderland U21 Sunderland U21
0.98
-1/4
0.88
0.85
3 3/4
0.99
2.12
4.20
2.56
06:00
Floresta CE Floresta CE
Figueirense Figueirense
0.99
-0
0.85
0.96
2
0.86
2.67
2.91
2.49
06:00
Athletic Club MG Athletic Club MG
Aparecidense GO Aparecidense GO
0.79
-1
1.05
0.88
2 1/4
0.94
1.41
4.00
6.40
22:59
El Mokawloon El Arab El Mokawloon El Arab
Pharco Pharco
0.79
-0
1.09
1.04
2
0.82
2.49
2.65
2.93
22:59
ZED FC ZED FC
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
0.79
-0
1.09
0.81
2
1.05
2.37
2.94
2.79
00:00
erro Carril Oeste (W) erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w) Racing Club (w)
0.79
+1/2
1.05
0.94
2 1/4
0.88
3.10
3.20
2.05
01:00
River Plate (w) River Plate (w)
Huracan (w) Huracan (w)
0.94
-1 1/4
0.90
0.99
2 1/2
0.83
1.36
4.15
7.00
0 - 0
Trực tiếp
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
FK Igman Konjic FK Igman Konjic
0.88
-2
0.96
0.92
3 1/4
0.90
1.16
5.50
13.00
0 - 0
Trực tiếp
Sarajevo Sarajevo
Posusje Posusje
0.87
-1 1/4
0.97
0.84
2 3/4
0.98
1.37
4.15
6.80
0 - 0
Trực tiếp
FK Sloga Doboj FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg NK Siroki Brijeg
0.80
-1/2
1.04
0.83
2 1/4
0.99
1.80
3.45
3.65
0 - 0
Trực tiếp
FK Velez Mostar FK Velez Mostar
GOSK Gabela GOSK Gabela
0.87
-1 1/4
0.97
0.85
2 3/4
0.97
1.36
4.15
6.80
0 - 0
Trực tiếp
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City FK Tuzla City
0.98
-3 1/2
0.83
0.83
4 3/4
0.98
1.06
13.00
17.00
0 - 0
Trực tiếp
Zvi Jerzy Da Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
0.86
+1/2
0.98
0.93
2 1/2
0.89
3.25
3.25
1.98
Back to top
Back to top