© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03
Tường thuật trực tiếp Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03
Trận đấu Dundee United vs Aberdeen, 22h00 20/03, Tannadice Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee United vs Aberdeen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dundee United vs Aberdeen, 22h00 20/03, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dundee United vs Aberdeen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
44' | Lewis Ferguson | |||
Adrian Sporle (Assist:Lawrence Shankland) | 1-0 | 61' | ||
76' | Niall McGinn↑Connor Mclennan↓ | |||
Louis Appere↑Adrian Sporle↓ | 84' | |||
86' | Fraser Hornby↑Florian Kamberi↓ | |||
86' | Matthew Kennedy↑Jonny Hayes↓ | |||
86' | Callum Hendry↑Dean Campbell↓ | |||
90' | Calvin Ramsay↑Thomas Michael Hoban↓ | |||
Nicky Clark↑Calum Butcher↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dundee United 1, Aberdeen 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dundee United 1, Aberdeen 0 | |
90+2” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ian Harkes là người đá phạt. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Louis Appéré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Clark (Dundee United. Nick). | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Calvi thay đổi nhân sự khi rút Tommie Hoban ra nghỉ và Ramsey là người thay thế. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Nick thay đổi nhân sự khi rút Calum Butcher ra nghỉ và Clark là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) header from the centre of the box is too high. | |
88” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Frase thay đổi nhân sự khi rút Florian Kamberi ra nghỉ và Hornby là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Matthe thay đổi nhân sự khi rút Jonny Hayes ra nghỉ và Kennedy là người thay thế. | |
88” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ash Taylor là người đá phạt. | |
87” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Callu thay đổi nhân sự khi rút Dean Campbell ra nghỉ và Hendry là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lawrence Shankland (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠM LỖI! Jack MacKenzie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Loui thay đổi nhân sự khi rút Adrián Spörle ra nghỉ và Appéré là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jack MacKenzie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Lewis Ferguson bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Ian Harkes (Dundee United) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
80” | PHẠM LỖI! Adrián Spörle (Dundee United) phạm lỗi. | |
78” | PHẠM LỖI! Jamie Robson (Dundee United) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Ash Taylor bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Nial thay đổi nhân sự khi rút Connor McLennan ra nghỉ và McGinn là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Tommie Hoban bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Tommie Hoban bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Marc McNulty (Dundee United) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Lewis Ferguson (Aberdeen) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Adrián Spörle (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | ĐÁ PHẠT. Jamie Robson (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Florian Kamberi (Aberdeen) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Connor McLennan (Aberdeen) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jeando Fuchs (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Florian Kamberi (Aberdeen) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Marc McNulty (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>61'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dundee United 1, Aberdeen 0. Adrián Spörle (Dundeto the bottom left corner. Assisted by Lawrence Shankland. | ||
59” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Campbell là người đá phạt. | |
58” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ash Taylor là người đá phạt. | |
58” | Attempt blocked. Lawrence Shankland (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Marc McNulty. | |
58” | Attempt blocked. Lewis Ferguson (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ross McCrorie with a cross. | |
57” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Ferguson là người đá phạt. | |
55” | VIỆT VỊ. Calum Butcher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McNulty (Dundee United. Mar). | |
52” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Adrián Spörle (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
51” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
50” | Attempt missed. Tommie Hoban (Aberdeen) header from the centre of the box is too high. Assisted by Connor McLennan with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie Robson là người đá phạt. | |
46” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor McLennan là người đá phạt. | |
46” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tommie Hoban là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dundee United 0, Aberdeen 0 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee United 0, Aberdeen 0 | |
45” | Attempt blocked. Adrián Spörle (Dundee United) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
44” | Lewis Ferguson (Aberdeen) is shown the yellow card. | |
44” | Lewis Ferguson (Aberdeen) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
40” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calum Butcher là người đá phạt. | |
38” | Attempt blocked. Lawrence Shankland (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Calum Butcher. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Calum Butcher (Dundee United) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Dean Campbell with a cross following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Reynolds là người đá phạt. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Dundee United) phạm lỗi. | |
32” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ash Taylor là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Florian Kamberi (Aberdeen) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jonny Hayes. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Mark Reynolds (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tommie Hoban là người đá phạt. | |
25” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jamie Robson (Dundee United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
22” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Connor McLennan (Aberdeen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
22” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
22” | Attempt blocked. Jonny Hayes (Aberdeen) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ash Taylor. | |
21” | Attempt missed. Jeando Fuchs (Dundee United) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Marc McNulty. | |
19” | Attempt saved. Dean Campbell (Aberdeen) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Florian Kamberi. | |
18” | PHẠM LỖI! Lawrence Shankland (Dundee United) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ash Taylor bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | ĐÁ PHẠT. Ian Harkes (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Lewis Ferguson (Aberdeen) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Adrián Spörle (Dundee United) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Connor McLennan bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | ĐÁ PHẠT. Liam Smith (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | VIỆT VỊ. Florian Kamberi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với MacKenzie (Aberdeen. Jac). | |
8” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Siegrist là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
7” | Attempt blocked. Dean Campbell (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Connor McLennan. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jack MacKenzie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Adrián Spörle (Dundee United) phạm lỗi. | |
5” | Attempt blocked. Calum Butcher (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
5” | PHẠM LỖI! Andrew Considine (Aberdeen) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Adrián Spörle (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dundee United vs Aberdeen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03
Đội hình ra sân cặp đấu Dundee United vs Aberdeen, 22h00 20/03, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dundee United vs Aberdeen |
||||
Dundee United | Aberdeen | |||
Benjamin Siegrist | 1 | 1 | Joseph Peter Lewis | |
Jamie Robson | 17 | 3 | Thomas Michael Hoban | |
Mark Reynolds | 6 | 14 | Ash Taylor | |
Ryan Edwards | 12 | 4 | Andrew Considine | |
Liam Smith | 2 | 29 | Jack MacKenzie | |
Ian Harkes | 23 | 40 | Ross McCrorie | |
Calum Butcher | 18 | 24 | Dean Campbell | |
Jeando Pourrat Fuchs | 66 | 19 | Lewis Ferguson | |
Adrian Sporle | 3 | 18 | Connor Mclennan | |
Lawrence Shankland | 24 | 22 | Florian Kamberi | |
Marc McNulty | 9 | 17 | Jonny Hayes | |
Đội hình dự bị |
||||
Luke Bolton | 20 | 23 | Ethan Ross | |
Logan Chalmers | 15 | 33 | Matthew Kennedy | |
Louis Appere | 27 | 26 | Miko Aarne Virtanen | |
Mark Connolly | 5 | 43 | Gary Woods | |
Archie Meekison | 32 | 10 | Niall McGinn | |
Kerr Smith | 43 | 7 | Fraser Hornby | |
Florent Hoti | 14 | 44 | Calvin Ramsay | |
Nicky Clark | 10 | 9 | Callum Hendry | |
Deniz Mehmet | 19 | 15 | Dylan McGeouch |
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Aberdeen, 22h00 20/03, Tannadice Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.84 | 1/2:0 | 1.08 | 1.07 | 2 1/4 | 0.83 | 3.65 | 3.10 | 2.08 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 1/4:0 | 1.14 | 0.72 | 3/4 | 1.19 |
Thành tích đối đầu Dundee United vs Aberdeen 22h00 20/03
Kết quả đối đầu Dundee United vs Aberdeen, 22h00 20/03, Tannadice Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee United , phong độ gần đây của Aberdeen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dundee United
Phong độ gần nhất Aberdeen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|