Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:01

Kết quả Dumbarton vs Glasgow Rangers 00h30 21/01

Scotland FA Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Dumbarton vs Glasgow Rangers 00h30 21/01

Trận đấu Dumbarton vs Glasgow Rangers, 00h30 21/01, , Scotland FA Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dumbarton vs Glasgow Rangers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Dumbarton vs Glasgow Rangers, 00h30 21/01, , Scotland FA Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Dumbarton vs Glasgow Rangers

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      35' 0-1      John Lundstram (Assist:John Souttar)
      41' 0-2      Cyriel Dessers (Assist:James Tavernier)
      78' 0-3      James Tavernier
   Matthew Shiels (Assist:Ryan Wallace)    1-3  88'    
      89' 1-4      Scott Wright (Assist:Ross McCausland)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Dumbarton vs Glasgow Rangers

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Dumbarton vs Glasgow Rangers 00h30 21/01

Đội hình ra sân cặp đấu Dumbarton vs Glasgow Rangers, 00h30 21/01, , Scotland FA Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Dumbarton vs Glasgow Rangers

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Dumbarton vs Glasgow Rangers 00h30 21/01

Tỷ lệ kèo Dumbarton vs Glasgow Rangers, 00h30 21/01, , Scotland FA Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dumbarton vs Glasgow Rangers 00h30 21/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
3.03 0:0 0.17 6.25 5 1/2 0.05 80.00 8.50 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.42 1/4:0 1.72 4.16 2 1/2 0.13
Back to top
Back to top