© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03
Tường thuật trực tiếp Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03
Trận đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 25/03, Keepmoat Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Doncaster Rovers vs Northampton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 25/03, Keepmoat Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Northampton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
2' | 0-1 | Mitchell Bernard Pinnock (Assist:Sam Hoskins) | ||
Thomas Anderson | 38' | |||
Kyle Hurst↑James Brown↓ | 42' | |||
Kieran Agard↑Caolan Lavery↓ | 49' | |||
52' | 0-2 | Sam Hoskins | ||
67' | Kieron Bowie↑Louis Appere↓ | |||
67' | Tete Yengi↑William Hondermarck↓ | |||
72' | Jack Sowerby | |||
Todd Miller | 72' | |||
76' | Marc Leonard | |||
Adam Long↑Todd Miller↓ | 78' | |||
Zain Westbrooke↑Liam Ravenhill↓ | 78' | |||
80' | Kieron Bowie | |||
90' | Paul Osew↑Ryan Haynes↓ | |||
90' | David Norman Jr.↑Aaron McGowan↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Northampton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03
Đội hình ra sân cặp đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 25/03, Keepmoat Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town |
||||
Doncaster Rovers | Northampton Town | |||
Jonathan Mitchell | 1 | 1 | Lee Burge | |
Tommy Rowe | 10 | 20 | Harvey Lintott | |
Thomas Anderson | 4 | 3 | Aaron McGowan | |
Joseph Olowu | 5 | 5 | Jon Guthrie | |
Charlie Seaman | 19 | 24 | Ryan Haynes | |
Ben Close | 33 | 15 | William Hondermarck | |
Liam Ravenhill | 27 | 4 | Jack Sowerby | |
James Brown | 2 | 12 | Marc Leonard | |
Luke James Molyneux | 7 | 11 | Mitchell Bernard Pinnock | |
Caolan Lavery | 31 | 9 | Louis Appere | |
Todd Miller | 20 | 7 | Sam Hoskins | |
Đội hình dự bị |
||||
Ben Bottomley | 32 | 15 | David Norman Jr. | |
Adam Long | 15 | 16 | Margio Wright-Phillips | |
Bobby Faulkner | 28 | 23 | Jonny Maxted | |
Kieran Agard | 22 | 26 | Paul Osew | |
Zain Westbrooke | 24 | 27 | Peter Abimbola | |
Kyle Hurst | 21 | 19 | Kieron Bowie | |
Aidan Barlow | 16 | 29 | Tete Yengi |
Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03
Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 25/03, Keepmoat Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.14 | 0:0 | 0.75 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 | 150.00 | 9.70 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.01 | 0:0 | 0.87 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 25/03
Kết quả đối đầu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 25/03, Keepmoat Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Doncaster Rovers , phong độ gần đây của Northampton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Doncaster Rovers
Phong độ gần nhất Northampton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.97
+1 1/2
0.96
|
0.83
3 3/4
1.07
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.99
|
0.89
1 3/4
1.01
|
2.78
2.91
2.88
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.06
-2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
1.22
6.60
12.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.88
-3/4
1.05
|
0.83
3 1/2
1.07
|
1.71
4.50
4.10
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.12
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.35
5.20
7.30
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.80
3.80
3.85
|
19:15
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
1.10
3
0.70
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.01
-2
0.89
|
0.89
3
0.99
|
1.17
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.36
4.60
7.60
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.01
-1
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.49
3.90
6.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Van Hien University
FC TP.HCM 2
|
2.12
-0
0.17
|
1.51
2 1/2
0.36
|
10.00
1.33
3.35
|
3 - 2
Trực tiếp
|
TDTT Bắc Ninh
PVF Việt Nam
|
0.55
-0
1.26
|
2.70
5 1/2
0.21
|
1.05
5.20
120.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kon Tum
Tay Nguyen
|
0.96
-3/4
0.74
|
0.76
3
0.94
|
1.10
7.50
15.00
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.60
3.35
2.39
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.98
|
2.25
3.50
2.69
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.14
-2 1/4
0.75
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.18
6.50
8.40
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.92
3 1/4
0.94
|
2.06
3.60
2.80
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.78
3 1/4
1.08
|
3.45
4.00
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.92
-1
0.92
|
1.08
3
0.74
|
1.50
3.85
5.30
|
19:00
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.32
3.20
2.66
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
5.75
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.70
+1
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.25
3.40
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.83
|
3.00
3.40
2.05
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.96
3.15
3.25
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.95
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
19:00
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.99
-1 1/4
0.87
|
0.97
4
0.87
|
1.46
4.80
4.45
|
19:00
|
Bristol City U21
Fleetwood Town U21
|
0.82
-1
1.04
|
0.87
3 3/4
0.97
|
1.48
4.65
4.35
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.85
-2 3/4
0.99
|
0.80
4 1/2
1.02
|
1.07
9.10
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.78
3
1.08
|
2.12
3.50
2.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kachin United FC
Shan United
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
3 1/2
0.75
|
67.00
34.00
1.00
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.93
+1 3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
0.96
|
11.00
5.50
1.19
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
3.80
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
4.20
2.55
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
6.00
8.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.98
-2 1/2
0.92
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.70
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.96
|
1.83
3.30
4.35
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.79
3
1.09
|
1.21
6.10
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.85
+2
0.95
|
0.70
3 3/4
1.10
|
6.50
6.50
1.27
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.75
3
1.05
|
4.00
4.00
1.62
|
19:30
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
0.91
-1/2
0.91
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.91
3.50
3.20
|
19:30
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
1.01
+1 1/4
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
6.40
4.55
1.34
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.66
-0
1.19
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.18
3.15
2.91
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.85
-0
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.60
2.88
2.70
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
8.50
5.00
1.25
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.25
3.00
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.85
|
2.10
4.20
2.50
|
20:00
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
0.97
|
0.96
4 1/4
0.82
|
2.67
4.25
1.96
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.97
2
0.91
|
2.19
2.97
3.25
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.83
2
1.05
|
1.64
3.50
5.10
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.90
|
5.80
4.10
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.40
3.80
7.50
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.95
-2 1/2
0.89
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.99
3.20
2.14
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
1.00
-0
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.58
3.20
2.37
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
1.08
-1 1/4
0.73
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.86
-1/2
0.96
|
0.72
3
1.08
|
1.86
3.60
3.25
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.88
3.60
3.45
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.96
-1 3/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.99
|
1.27
5.60
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
0.61
-0
1.09
|
3.44
2 1/2
0.13
|
1.01
6.40
300.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.90
+3 1/4
0.86
|
0.93
4 1/4
0.83
|
19.00
12.00
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade U19
Vojvodina U19
|
0.35
-0
1.69
|
2.70
4 1/2
0.21
|
4.65
1.20
9.90
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.84
3.20
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.08
3.55
2.76
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1
0.98
|
0.90
3
0.90
|
1.48
4.75
4.20
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.18
6.25
10.00
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.51
3.35
2.28
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.84
+2
1.00
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
6.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets FC
White City Woodville
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.95
3.35
3.20
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.77
2 3/4
1.09
|
1.61
3.85
4.15
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.20
+3/4
0.71
|
0.72
3
1.16
|
4.60
4.05
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.94
5
0.88
|
21.00
13.00
1.04
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.09
2 1/2
0.71
|
2.92
3.10
2.19
|
20:00
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.89
-0
0.99
|
1.02
2
0.84
|
2.56
2.78
2.70
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.19
-1/4
0.72
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.45
2.60
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.87
3 1/4
0.95
|
5.30
4.30
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.20
4.35
1.58
|
20:00
|
Busoga United
Vipers
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.75
3.40
1.67
|