© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12
Tường thuật trực tiếp Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12
Trận đấu Derby County vs Forest Green Rovers, 22h00 17/12, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Derby County vs Forest Green Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Derby County vs Forest Green Rovers, 22h00 17/12, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Derby County vs Forest Green Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Nathaniel Mendez Laing (Assist:Conor Hourihane) | 1-0 | 5' | ||
David McGoldrick (Assist:Max Bird) | 2-0 | 21' | ||
James Collins | 43' | |||
46' | David Davis↑Ben Edward Stevenson↓ | |||
Tom Barkhuizen | 54' | |||
57' | Jamille Matt↑Bryan Fiabema↓ | |||
Louie Sibley | 63' | |||
66' | Udoka Godwin-Malife↑Baily Cargill↓ | |||
67' | Armani Little↑Harry Boyes↓ | |||
Jason Knight↑James Collins↓ | 68' | |||
Lewis Dobbin↑Tom Barkhuizen↓ | 68' | |||
David McGoldrick (Assist:Jason Knight) | 3-0 | 69' | ||
William Osula↑Nathaniel Mendez Laing↓ | 79' | |||
Curtis Davies↑Louie Sibley↓ | 85' | |||
Liam Thompson↑Conor Hourihane↓ | 85' | |||
86' | Harvey Bunker↑Josh March↓ | |||
David McGoldrick | 4-0 | 87' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Derby County vs Forest Green Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12
Đội hình ra sân cặp đấu Derby County vs Forest Green Rovers, 22h00 17/12, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Derby County vs Forest Green Rovers |
||||
Derby County | Forest Green Rovers | |||
Joe Wildsmith | 1 | 1 | Luke McGee | |
Louie Sibley | 17 | 3 | Dominic Bernard | |
Cashin | 6 | 5 | Oliver Casey | |
Craig Forsyth | 3 | 6 | Baily Cargill | |
Korey Smith | 12 | 2 | Corey O Keeffe | |
Tom Barkhuizen | 7 | 7 | Ben Edward Stevenson | |
Max Bird | 8 | 8 | Regan Hendry | |
Conor Hourihane | 4 | 11 | Harry Boyes | |
Nathaniel Mendez Laing | 11 | 17 | Kyle McAllister | |
James Collins | 9 | 18 | Bryan Fiabema | |
David McGoldrick | 10 | 28 | Josh March | |
Đội hình dự bị |
||||
Jason Knight | 38 | 22 | Udoka Godwin-Malife | |
Lewis Dobbin | 18 | 10 | Armani Little | |
Haydon Roberts | 15 | 14 | Jamille Matt | |
Liam Thompson | 16 | 9 | Mathew Stevens | |
Scott Loach | 21 | 24 | Lewis Thomas | |
Curtis Davies | 33 | 27 | Harvey Bunker | |
William Osula | 23 | 26 | David Davis |
Tỷ lệ kèo Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12
Tỷ lệ kèo Derby County vs Forest Green Rovers, 22h00 17/12, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 7.69 | 4 1/2 | 0.06 | 1.01 | 9.90 | 120.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.45 | 0:0 | 1.81 | 10.00 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Derby County vs Forest Green Rovers 22h00 17/12
Kết quả đối đầu Derby County vs Forest Green Rovers, 22h00 17/12, Pride Park Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Derby County , phong độ gần đây của Forest Green Rovers chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Derby County
Phong độ gần nhất Forest Green Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.97
+1 1/2
0.96
|
0.83
3 3/4
1.07
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.99
|
0.89
1 3/4
1.01
|
2.78
2.91
2.88
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.06
-2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
1.22
6.60
12.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.88
-3/4
1.05
|
0.83
3 1/2
1.07
|
1.71
4.50
4.10
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.12
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.35
5.20
7.30
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.80
3.80
3.85
|
19:15
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
1.10
3
0.70
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.01
-2
0.89
|
0.89
3
0.99
|
1.17
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.36
4.60
7.60
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.01
-1
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.49
3.90
6.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Van Hien University
FC TP.HCM 2
|
2.12
-0
0.17
|
1.51
2 1/2
0.36
|
10.00
1.33
3.35
|
3 - 2
Trực tiếp
|
TDTT Bắc Ninh
PVF Việt Nam
|
0.55
-0
1.26
|
2.70
5 1/2
0.21
|
1.05
5.20
120.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kon Tum
Tay Nguyen
|
0.96
-3/4
0.74
|
0.76
3
0.94
|
1.10
7.50
15.00
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.60
3.35
2.39
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.98
|
2.25
3.50
2.69
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.14
-2 1/4
0.75
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.18
6.50
8.40
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.92
3 1/4
0.94
|
2.06
3.60
2.80
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.78
3 1/4
1.08
|
3.45
4.00
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.92
-1
0.92
|
1.08
3
0.74
|
1.50
3.85
5.30
|
19:00
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.32
3.20
2.66
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
5.75
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.70
+1
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.25
3.40
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.83
|
3.00
3.40
2.05
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.96
3.15
3.25
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.95
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
19:00
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.99
-1 1/4
0.87
|
0.97
4
0.87
|
1.46
4.80
4.45
|
19:00
|
Bristol City U21
Fleetwood Town U21
|
0.82
-1
1.04
|
0.87
3 3/4
0.97
|
1.48
4.65
4.35
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.85
-2 3/4
0.99
|
0.80
4 1/2
1.02
|
1.07
9.10
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.78
3
1.08
|
2.12
3.50
2.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kachin United FC
Shan United
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
3 1/2
0.75
|
67.00
34.00
1.00
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.93
+1 3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
0.96
|
11.00
5.50
1.19
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
3.80
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
4.20
2.55
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
6.00
8.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.98
-2 1/2
0.92
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.70
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.96
|
1.83
3.30
4.35
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.79
3
1.09
|
1.21
6.10
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.85
+2
0.95
|
0.70
3 3/4
1.10
|
6.50
6.50
1.27
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.75
3
1.05
|
4.00
4.00
1.62
|
19:30
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
0.91
-1/2
0.91
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.91
3.50
3.20
|
19:30
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
1.01
+1 1/4
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
6.40
4.55
1.34
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.66
-0
1.19
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.18
3.15
2.91
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.85
-0
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.60
2.88
2.70
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
8.50
5.00
1.25
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.25
3.00
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.85
|
2.10
4.20
2.50
|
20:00
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
0.97
|
0.96
4 1/4
0.82
|
2.67
4.25
1.96
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.97
2
0.91
|
2.19
2.97
3.25
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.83
2
1.05
|
1.64
3.50
5.10
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.90
|
5.80
4.10
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.40
3.80
7.50
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.95
-2 1/2
0.89
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.99
3.20
2.14
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
1.00
-0
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.58
3.20
2.37
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
1.08
-1 1/4
0.73
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.86
-1/2
0.96
|
0.72
3
1.08
|
1.86
3.60
3.25
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.88
3.60
3.45
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.96
-1 3/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.99
|
1.27
5.60
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
0.61
-0
1.09
|
3.44
2 1/2
0.13
|
1.01
6.40
300.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.90
+3 1/4
0.86
|
0.93
4 1/4
0.83
|
19.00
12.00
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade U19
Vojvodina U19
|
0.35
-0
1.69
|
2.70
4 1/2
0.21
|
4.65
1.20
9.90
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.84
3.20
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.08
3.55
2.76
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1
0.98
|
0.90
3
0.90
|
1.48
4.75
4.20
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.18
6.25
10.00
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.51
3.35
2.28
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.84
+2
1.00
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
6.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets FC
White City Woodville
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.95
3.35
3.20
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.77
2 3/4
1.09
|
1.61
3.85
4.15
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.20
+3/4
0.71
|
0.72
3
1.16
|
4.60
4.05
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.94
5
0.88
|
21.00
13.00
1.04
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.09
2 1/2
0.71
|
2.92
3.10
2.19
|
20:00
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.89
-0
0.99
|
1.02
2
0.84
|
2.56
2.78
2.70
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.19
-1/4
0.72
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.45
2.60
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.87
3 1/4
0.95
|
5.30
4.30
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.20
4.35
1.58
|
20:00
|
Busoga United
Vipers
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.75
3.40
1.67
|