Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:08

Kết quả Derby County (R) vs Lincoln City Reserves 20h00 23/01

Giải trẻ Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Derby County (R) vs Lincoln City Reserves 20h00 23/01

Trận đấu Derby County (R) vs Lincoln City Reserves, 20h00 23/01, , Giải trẻ Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Derby County (R) vs Lincoln City Reserves mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Derby County (R) vs Lincoln City Reserves, 20h00 23/01, , Giải trẻ Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Derby County (R) vs Lincoln City Reserves

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      1-0  22'    
      71' 1-1     
      79' 1-2     
      82' 1-3     
      83' 1-4     
      2-4  89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Derby County (R) vs Lincoln City Reserves

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Derby County (R) vs Lincoln City Reserves 20h00 23/01

Đội hình ra sân cặp đấu Derby County (R) vs Lincoln City Reserves, 20h00 23/01, , Giải trẻ Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Derby County (R) vs Lincoln City Reserves

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Derby County (R) vs Lincoln City Reserves 20h00 23/01

Tỷ lệ kèo Derby County (R) vs Lincoln City Reserves, 20h00 23/01, , Giải trẻ Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Derby County (R) vs Lincoln City Reserves 20h00 23/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.56 0:0 1.25 1.66 6 1/2 0.36 150.00 6.50 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.27 0:0 1.96 2.43 1 1/2 0.23
Back to top
Back to top