Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 13:23

Kết quả Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) 17h15 23/09

Hạng 2 Tây Ban Nha nữ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) 17h15 23/09

Trận đấu Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ), 17h15 23/09, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ), 17h15 23/09, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      1-0  9'    
      2-0  45'    
      3-0  49'    
      4-0  54'    
      5-0  68'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) 17h15 23/09

Đội hình ra sân cặp đấu Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ), 17h15 23/09, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) 17h15 23/09

Tỷ lệ kèo Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ), 17h15 23/09, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Deportivo La Coruna B (W) vs Lugo (nữ) 17h15 23/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.75 0:1/4 0.42 2.90 5 1/2 0.24 1.00 51.00 67.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1 1.00 0.78 1 1/2 1.03
Back to top
Back to top