Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 14:21

Kết quả Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10

VĐQG Thụy Điển

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10

Trận đấu Degerfors IF vs Djurgardens, 22h30 01/10, , VĐQG Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Degerfors IF vs Djurgardens mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Degerfors IF vs Djurgardens, 22h30 01/10, , VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Degerfors IF vs Djurgardens

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Omar Faraj (Assist:Elyas Bouzaiene)    1-0  29'    
   Sebastian Ohlsson       45'    
      46'        Haris Radetinac↑Amadou Doumbouya↓
      46'        Gustav Medonca Wikheim↑Victor Edvardsen↓
      46'        Emmanuel Banda↑Hampus Finndell↓
   Marcus Danielsson(OW)    2-0  49'    
      69'        Besard Sabovic↑Rasmus Schuller↓
      72'        Gustav Medonca Wikheim
   Johan Bertilsson↑Omar Faraj↓       81'    
   Diego Campos↑Nikola Djurdjic↓       81'    
   Johan Bertilsson (Assist:Diego Campos)    3-0  85'    
   Justin Salmon↑Rasmus Orqvist↓       88'    
   Erik Lindell↑Joseph-Claude Gyau↓       88'    
   Sean Sabetkar↑Adam Carlen↓       90'    
      90'        Elias Andersson
      90'        Besard Sabovic

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Degerfors IF vs Djurgardens

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10

Đội hình ra sân cặp đấu Degerfors IF vs Djurgardens, 22h30 01/10, , VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Degerfors IF vs Djurgardens

Degerfors IF   Djurgardens
Jeffrey Joseph Gal 25   35 Jacob Widell Zetterstrom
Sebastian Ohlsson 7   2 Piotr Johansson
Gustaf Lagerbielke 15   4 Jesper Lofgren
Gustav Granath 2   33 Marcus Danielsson
Joseph-Claude Gyau 5   8 Elias Andersson
Christos Gravius 11   13 Hampus Finndell
Adam Carlen 21   6 Rasmus Schuller
Elyas Bouzaiene 20   7 Magnus Eriksson
Nikola Djurdjic 40   25 Amadou Doumbouya
Omar Faraj 19   10 Joel Asoro
Rasmus Orqvist 16   16 Victor Edvardsen

Đội hình dự bị

Johan Bertilsson 9   12 Emmanuel Banda
Diego Campos 8   19 Pierre Bengtsson
Filip Jarlesand 26   3 Hjalmar Ekdal
Erik Lindell 12   17 Karl Holmberg
Sean Sabetkar 4   9 Haris Radetinac
Justin Salmon 22   14 Besard Sabovic
Dijan Vukojevic 10   15 Alexdaner Vasyutin
      23 Gustav Medonca Wikheim

Tỷ lệ kèo Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10

Tỷ lệ kèo Degerfors IF vs Djurgardens, 22h30 01/10, , VĐQG Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.78 0:0 0.48 9.09 3 1/2 0.05 1.01 12.00 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.92 0:0 0.42 20.00 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Degerfors IF vs Djurgardens 22h30 01/10

Kết quả đối đầu Degerfors IF vs Djurgardens, 22h30 01/10, , VĐQG Thụy Điển gần đây nhất. Phong độ gần đây của Degerfors IF , phong độ gần đây của Djurgardens chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Malmo FF Malmo FF
30 35 64
2
Elfsborg Elfsborg
30 33 64
3
Hacken Hacken
30 30 57
4
Djurgardens Djurgardens
30 5 50
5
IFK Varnamo IFK Varnamo
30 3 45
6
Kalmar Kalmar
30 -5 45
7
Hammarby Hammarby
30 2 44
8
IK Sirius FK IK Sirius FK
30 7 42
9
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
30 0 41
10
Mjallby AIF Mjallby AIF
30 -2 41
11
AIK Solna AIK Solna
30 -4 36
12
Halmstads Halmstads
30 -14 36
13
IFK Goteborg IFK Goteborg
30 -4 34
14
Brommapojkarna Brommapojkarna
30 -13 33
15
Degerfors IF Degerfors IF
30 -32 26
16
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
30 -41 15
Back to top
Back to top