Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:35

Kết quả Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik 22h59 04/08

Poland Division 4

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik 22h59 04/08

Trận đấu Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik, 22h59 04/08, , Poland Division 4 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik, 22h59 04/08, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1
      4' 0-1     
      1-1  31'    
      2-1  41'    
      3-1  54'    
      4-1  57'    
      78' 4-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik 22h59 04/08

Đội hình ra sân cặp đấu Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik, 22h59 04/08, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik 22h59 04/08

Tỷ lệ kèo Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik, 22h59 04/08, , Poland Division 4 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Czarni Polaniec vs Swidniczanka Swidnik 22h59 04/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.85 0:0 0.95 7.14 6 1/2 0.04 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:0 0.90 8.33 3 1/2 0.03
Back to top
Back to top