Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:52

Kết quả Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler 20h30 04/02

Germany Landesliga (cup)

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler 20h30 04/02

Trận đấu Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler, 20h30 04/02, , Germany Landesliga (cup) được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler, 20h30 04/02, , Germany Landesliga (cup) sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      60' 0-1     
      90' 0-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler 20h30 04/02

Đội hình ra sân cặp đấu Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler, 20h30 04/02, , Germany Landesliga (cup) sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler 20h30 04/02

Tỷ lệ kèo Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler, 20h30 04/02, , Germany Landesliga (cup) theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cronenberger SC vs VfL Viktoria Juchen-Garzweiler 20h30 04/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.90 0:0 0.90 8.50 1 1/2 0.06 101.00 23.00 1.01
Back to top
Back to top