Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:16

Kết quả Crawley Town vs Wrexham 21h00 07/10

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Crawley Town vs Wrexham 21h00 07/10

Trận đấu Crawley Town vs Wrexham, 21h00 07/10, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crawley Town vs Wrexham mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Crawley Town vs Wrexham, 21h00 07/10, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Crawley Town vs Wrexham

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      13' 0-1      Ollie Palmer
   Klaidi Lolos↑Ben Gladwin↓       29'    
      33'        Ollie Palmer
      43'        Jacob Mendy
      45'        James McClean
      60'        Andy Cannon↑Jacob Mendy↓
      66'        Andy Cannon
      68'        Steven Fletcher↑Ollie Palmer↓
   Will Wright       70'    
      76'        Aaron Hayden
   Harry Forster↑Adam Campbell↓       78'    
      81'        Jordan Tunnicliffe↑Paul Mullin↓
      81'        Davies Jordan↑Elliott Lee↓
      83'        Steven Fletcher
   Kellan Gordon↑Ronan Darcy↓       90'    
      90'        Thomas James OConnor
   Kellan Gordon       90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Crawley Town vs Wrexham

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Crawley Town vs Wrexham 21h00 07/10

Đội hình ra sân cặp đấu Crawley Town vs Wrexham, 21h00 07/10, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Crawley Town vs Wrexham

Crawley Town   Wrexham
Corey Addai 1   33 Arthur Okonkwo
Laurence Maguire 6   19 Jacob Mendy
Dion Conroy 3   5 Aaron Hayden
Will Wright 30   15 Eoghan OConnell
Nicholas Tsaroulla 25   22 Thomas James OConnor
Aaron Henry 12   23 James McClean
Jay Williams 26   30 James Jones
Ben Gladwin 7   12 George Evans
Ronan Darcy 10   38 Elliott Lee
Adam Campbell 28   9 Ollie Palmer
Danilo Orsi-Dadomo 9   10 Paul Mullin

Đội hình dự bị

Jack Roles 11   6 Jordan Tunnicliffe
Klaidi Lolos 8   20 Andy Cannon
Rafiq Khaleel 27   21 Mark Howard
Harry Forster 14   18 Sam Dalby
Luca Ashby-Hammond 13   25 William Boyle
Kellan Gordon 2   26 Steven Fletcher
Travis Johnson 23   7 Davies Jordan

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Wrexham 21h00 07/10

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Wrexham, 21h00 07/10, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Wrexham 21h00 07/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.99 1/2:0 0.91 0.86 3 1.02 3.30 3.70 1.91

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.86 1/4:0 1.02 0.85 1 1/4 1.03

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top