Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:52

Kết quả Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11

Trận đấu Crawley Town vs Gillingham, 02h45 23/11, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crawley Town vs Gillingham mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Crawley Town vs Gillingham, 02h45 23/11, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Crawley Town vs Gillingham

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      18'        Max Ehmer
      20'        Joseph Gbode
   James Tilley↑Teddy Jenks↓       57'    
      58'        Ben Reeves↑Hakeeb Adelakun↓
      58'        Lewis Walker↑Mikael Mandron↓
      59'        Scott Kashket↑Joseph Gbode↓
   Tom Fellows↑Tom Nichols↓       65'    
   Aramide Oteh↑Dom Telford↓       65'    
      72'        Alex MacDonald↑Dom Jefferies↓

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Crawley Town vs Gillingham

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11

Đội hình ra sân cặp đấu Crawley Town vs Gillingham, 02h45 23/11, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Crawley Town vs Gillingham

Crawley Town   Gillingham
Ellery Balcombe 37   25 Jake Turner
Nicholas Tsaroulla 25   2 Cheye Alexander
Tony Craig 5   4 Will Wright
Joel Lynch 6   5 Max Ehmer
George Francomb 4   14 Robbie McKenzie
Jake Hessenthaler 39   8 Stuart OKeefe
Jack Powell 8   6 Shaun Williams
Teddy Jenks 28   16 Dom Jefferies
Tom Nichols 9   29 Joseph Gbode
Dom Telford 19   9 Mikael Mandron
Ashley Nadesan 10   21 Hakeeb Adelakun

Đội hình dự bị

Travis Johnson 23   23 Elkan Baggott
James Tilley 7   24 Scott Kashket
Aramide Oteh 24   22 Jordan Green
David Robson 41   19 Lewis Walker
Harry Ransom 12   7 Alex MacDonald
Tom Fellows 38   11 Ben Reeves
      33 Tate Holtam

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11

Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Gillingham, 02h45 23/11, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.79 0:0 1.12 10.00 1/2 0.04 12.00 1.05 15.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.77 0:0 1.14 16.66 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Crawley Town vs Gillingham 02h45 23/11

Kết quả đối đầu Crawley Town vs Gillingham, 02h45 23/11, Broadfield Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Crawley Town , phong độ gần đây của Gillingham chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top