Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:14

Kết quả Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski 21h00 20/11

Poland Division 4

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski 21h00 20/11

Trận đấu Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski, 21h00 20/11, , Poland Division 4 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski, 21h00 20/11, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
   Rubio    1-0  16'    
      43'       
   Rubio    2-0  45'    
      57' 2-1      Slotwinski P.
   Nowicki K.    3-1  74'    
      4-1  84'    
      5-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski 21h00 20/11

Đội hình ra sân cặp đấu Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski, 21h00 20/11, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski 21h00 20/11

Tỷ lệ kèo Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski, 21h00 20/11, , Poland Division 4 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cracovia II vs Tomasovia Tomaszow Lubelski 21h00 20/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.12 0:0 5.40 4.75 6 1/2 0.14 1.00 41.00 67.00
Back to top
Back to top