Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:45

Kết quả Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 20h00 20/02

Italian Youth League B

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 20h00 20/02

Trận đấu Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20, 20h00 20/02, , Italian Youth League B được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20, 20h00 20/02, , Italian Youth League B sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      1-0  25'    
      29' 1-1     
      2-1  47'    
      67' 2-2     
      72' 2-3     
      84' 2-4     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 20h00 20/02

Đội hình ra sân cặp đấu Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20, 20h00 20/02, , Italian Youth League B sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 20h00 20/02

Tỷ lệ kèo Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20, 20h00 20/02, , Italian Youth League B theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cosenza Calcio Youth vs Frosinone U20 20h00 20/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 0:0 0.90 3.70 6 1/2 0.09 36.00 4.45 1.15

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.86 0:0 0.98 3.70 2 1/2 0.09
Back to top
Back to top