Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:47

Kết quả Chesham United (w) vs Worthing (nữ) 21h00 07/01

England National League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Chesham United (w) vs Worthing (nữ) 21h00 07/01

Trận đấu Chesham United (w) vs Worthing (nữ), 21h00 07/01, , England National League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chesham United (w) vs Worthing (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Chesham United (w) vs Worthing (nữ), 21h00 07/01, , England National League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Chesham United (w) vs Worthing (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3
      25' 0-1     
      26' 0-2     
      37' 0-3     
      1-3  64'    
      71' 1-4     
      2-4  74'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Chesham United (w) vs Worthing (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Chesham United (w) vs Worthing (nữ) 21h00 07/01

Đội hình ra sân cặp đấu Chesham United (w) vs Worthing (nữ), 21h00 07/01, , England National League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Chesham United (w) vs Worthing (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Chesham United (w) vs Worthing (nữ) 21h00 07/01

Tỷ lệ kèo Chesham United (w) vs Worthing (nữ), 21h00 07/01, , England National League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chesham United (w) vs Worthing (nữ) 21h00 07/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.10 0:0 0.35 6.00 6 1/2 0.10 81.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.83 1:0 0.98 0.90 1 1/2 0.90
Back to top
Back to top