Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:17

Kết quả Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan 22h00 10/03

Hạng nhất Nga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan 22h00 10/03

Trận đấu Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h00 10/03, , Hạng nhất Nga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h00 10/03, , Hạng nhất Nga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      33' 0-1      Agalarov
   Kanishchev    1-1  54'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan 22h00 10/03

Đội hình ra sân cặp đấu Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h00 10/03, , Hạng nhất Nga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan 22h00 10/03

Tỷ lệ kèo Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan, 22h00 10/03, , Hạng nhất Nga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chertanovo Moscow vs Volgar-Gazprom Astrachan 22h00 10/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.85 0:0 0.42 4.54 2 1/2 0.08 11.00 1.20 5.60

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.61 0:0 0.50 4.34 1 1/2 0.09
Back to top
Back to top