© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11
Tường thuật trực tiếp Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11
Trận đấu Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai, 18h30 07/11, Chengdu Longquanyi football field, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai, 18h30 07/11, Chengdu Longquanyi football field, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
21' | 0-1 | Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Rao Weihui) | ||
27' | 0-2 | Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Long Tan) | ||
Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Matheus Bonifacio Saldanha Marinho) | 1-2 | 45' | ||
51' | Rao Weihui | |||
53' | Liao Chengjian↑ZhiyuYan↓ | |||
53' | Erik Nascimento de Lima↑Wang Jinxian↓ | |||
54' | Zhang Yufeng | |||
60' | Huapeng Wang↑Yiran He↓ | |||
Hetao Hu↑Mutellip Iminqari↓ | 67' | |||
67' | Peter Zulj | |||
83' | Erik Nascimento de Lima | |||
Kim Min-Woo | 2-2 | 89' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11
Đội hình ra sân cặp đấu Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai, 18h30 07/11, Chengdu Longquanyi football field, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai |
||||
Chengdu Better City FC | Changchun Yatai | |||
Zhang Yanru | 33 | 23 | Wu Yake | |
Hu Ruibao | 5 | 24 | ZhiyuYan | |
Richard Windbichler | 40 | 34 | Yiran He | |
Liu Tao | 26 | 4 | Jores Okore | |
Kim Min-Woo | 11 | 21 | Cui Qi | |
Tim Chow | 8 | 31 | Rao Weihui | |
Chao Gan | 39 | 10 | Sergio Antonio Soler Serginho | |
Xin Tang | 3 | 44 | Peter Zulj | |
Mutellip Iminqari | 29 | 20 | Zhang Yufeng | |
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | 12 | 8 | Wang Jinxian | |
Romulo Jose Pacheco da Silva | 10 | 29 | Long Tan | |
Đội hình dự bị |
||||
Yu Xing | 24 | 1 | Liu Weiguo | |
Han Guanghui | 14 | 38 | Ning Lu | |
Junchen Gou | 36 | 5 | Sun Jie | |
Hetao Hu | 2 | 39 | Mao Kai Yu | |
Hu Jing | 13 | 27 | Zhang Li | |
Liu Bin | 27 | 25 | Huapeng Wang | |
Wang Han Lin | 28 | 33 | Feng Shuaihang | |
Min Jun Lin | 18 | 15 | Dilyimit Tudi | |
Gan Rui | 17 | 19 | Liao Chengjian | |
Wu Guichao | 15 | 13 | Cheng Changcheng | |
Meng Junjie | 21 | 9 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao | |
Xiang Baixu | 19 | 11 | Erik Nascimento de Lima |
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11
Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai, 18h30 07/11, Chengdu Longquanyi football field, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.51 | 0:0 | 1.58 | 10.00 | 4 1/2 | 0.03 | 13.00 | 1.02 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.32 | 0:0 | 2.27 | 9.09 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai 18h30 07/11
Kết quả đối đầu Chengdu Better City FC vs Changchun Yatai, 18h30 07/11, Chengdu Longquanyi football field, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chengdu Better City FC , phong độ gần đây của Changchun Yatai chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.98
|
0.86
3 3/4
1.06
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.95
-0
0.99
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.88
2.77
2.93
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.12
-2
0.83
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.24
6.40
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.08
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bosnia U19
Slovenia U19
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.75
7.50
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.92
-2 1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.99
|
1.13
7.90
15.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.38
5.00
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.80
+1/4
1.11
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.99
-2
0.91
|
0.83
3
1.05
|
1.17
6.50
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.04
-1 1/2
0.86
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.36
4.75
7.40
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.61
3.30
2.40
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.99
3
0.89
|
2.22
3.45
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah
Hatta
|
0.78
-1
1.13
|
0.81
2
1.07
|
1.42
3.75
7.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
1.03
|
9.70
6.00
1.21
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.35
3.95
1.76
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.06
-1
0.74
|
1.14
3
0.67
|
1.58
3.65
4.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.72
-0
1.04
|
6.25
3 1/2
0.03
|
8.40
1.08
9.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.86
4 1/4
0.90
|
1.11
7.00
9.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
1.07
-0
0.72
|
7.40
3 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.95
|
4.33
3.80
1.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.76
2
1.06
|
1.78
3.30
3.90
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.19
3.50
2.65
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.90
+1 3/4
0.92
|
0.89
3
0.91
|
8.10
5.40
1.22
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
6 1/4
0.96
|
2.87
3.50
2.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.78
5
1.02
|
1.35
4.10
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
1.01
-1 1/4
0.79
|
0.94
5 1/2
0.86
|
1.11
7.50
13.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.07
9.90
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.78
+2
0.94
|
0.92
3 1/2
0.80
|
8.00
5.70
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.71
-0
1.12
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.81
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
1.33
-0
0.55
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.15
3.15
2.06
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.09
+1 1/2
0.71
|
0.76
2 1/2
1.04
|
10.00
5.50
1.19
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.93
-0
0.91
|
3.03
5 1/2
0.21
|
1.05
6.80
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
0.42
-0
1.75
|
7.10
1 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.22
3.00
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.80
4.25
1.37
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.05
3.25
2.09
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.99
-1
0.77
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.55
3.70
4.85
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.84
3
0.96
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.87
-1/4
1.03
|
1.05
3
0.83
|
2.14
3.55
2.84
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.95
-1 3/4
0.95
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.26
5.90
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.04
+3 1/4
0.72
|
0.75
4 1/4
1.01
|
19.00
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.75
3.20
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.55
2.98
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.45
4.75
4.50
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.04
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.98
+2
0.86
|
0.78
3 1/4
1.04
|
9.10
6.70
1.16
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.11
+1/2
0.82
|
1.07
2 1/2
0.83
|
4.05
3.50
1.82
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.78
-3/4
1.11
|
0.72
2 3/4
1.16
|
1.55
4.00
4.55
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.92
+1
0.96
|
0.73
3
1.14
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
-0
1.03
|
0.98
1 1/4
0.84
|
2.81
2.24
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.49
-0
1.69
|
2.70
2 1/2
0.25
|
45.00
4.40
1.18
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.83
1 3/4
1.03
|
2.50
2.56
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.92
3
0.96
|
10.50
5.50
1.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
1.11
-0
0.66
|
1.61
3 1/2
0.38
|
48.00
4.55
1.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.35
-0
2.10
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
4 1/2
0.11
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Berazategui Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
0.77
2
1.02
|
1.28
4.50
9.50
|