Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:27

Kết quả Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04

VĐQG Bỉ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04

Trận đấu Charleroi vs Racing Genk, 23h30 23/04, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Charleroi vs Racing Genk mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Charleroi vs Racing Genk, 23h30 23/04, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Charleroi vs Racing Genk

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
      2' 0-1      Mark McKenzie (Assist:Mike Tresor Ndayishimiye)
   Isaac Mbenza (Assist:Ken Nkuba)    1-1  3'    
      31' 1-2      Mbwana Samatta (Assist:Joseph Paintsil)
   Ken Nkuba       39'    
   Stefan Knezevic       45'    
      46'        Mujaid Sadick
   Ken Nkuba (Assist:Isaac Mbenza)    2-2  51'    
   Damien Marcq       67'    
      68'        Aziz Ouattara Mohammed↑Bilal El Khannouss↓
      75'        Tolu Arokodare↑Mbwana Samatta↓
   Stelios Andreou↑Joris Kayembe↓       77'    
      85'        Luca Oyen↑Mike Tresor Ndayishimiye↓
   Nikola Stulic↑Youssouph Mamadou Badji↓       85'    
   Daan Heymans↑Damien Marcq↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Charleroi vs Racing Genk

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04

Đội hình ra sân cặp đấu Charleroi vs Racing Genk, 23h30 23/04, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Charleroi vs Racing Genk

Charleroi   Racing Genk
Herve Kouakou Koffi 16   26 Maarten Vandevoordt
Joris Kayembe 12   77 Angelo Preciado
Damien Marcq 25   3 Mujaid Sadick
Stefan Knezevic 3   2 Mark McKenzie
Jackson Tchatchoua 38   5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Marco Ilaimaharitra 26   17 Patrik Hrosovsky
Adem Zorgane 6   8 Bryan Heynen
Ken Nkuba 28   28 Joseph Paintsil
Isaac Mbenza 7   34 Bilal El Khannouss
Youssouph Mamadou Badji 10   11 Mike Tresor Ndayishimiye
Vakoun Issouf Bayo 9   7 Mbwana Samatta

Đội hình dự bị

Daan Heymans 18   10 Nicolás Castro
Martin Delavallee 55   19 Anouar Ait El Hadj
Stelios Andreou 21   40 Tobe Leysen
Jonas Bager 2   24 Luca Oyen
Amirhossein Hosseinzadeh 99   22 Rasmus Carstensen
Ryota Morioka 44   4 Aziz Ouattara Mohammed
Nikola Stulic 19   99 Tolu Arokodare
      14 Yira Sor

Tỷ lệ kèo Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04

Tỷ lệ kèo Charleroi vs Racing Genk, 23h30 23/04, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.96 0:0 0.96 11.11 4 1/2 0.04 10.00 1.13 10.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.89 0:0 1.01 12.50 3 1/2 0.04

Thành tích đối đầu Charleroi vs Racing Genk 23h30 23/04

Kết quả đối đầu Charleroi vs Racing Genk, 23h30 23/04, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Charleroi , phong độ gần đây của Racing Genk chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Saint Gilloise Saint Gilloise
30 32 70
2
Anderlecht Anderlecht
30 28 63
3
Royal Antwerp Royal Antwerp
30 28 52
4
Club Brugge Club Brugge
30 33 51
5
Racing Genk Racing Genk
30 20 47
6
KAA Gent KAA Gent
30 15 47
7
Cercle Brugge Cercle Brugge
30 10 47
8
Mechelen Mechelen
30 5 45
9
Sint-Truidense Sint-Truidense
30 -11 40
10
Standard Liege Standard Liege
30 -8 34
11
Westerlo Westerlo
30 -12 30
12
Oud Heverlee Oud Heverlee
30 -13 29
13
Charleroi Charleroi
30 -22 29
14
KAS Eupen KAS Eupen
30 -34 24
15
Kortrijk Kortrijk
30 -35 24
16
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
30 -36 23
Back to top
Back to top