Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:02

Kết quả Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10

VĐQG Bỉ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10

Trận đấu Charleroi vs Jeunesse Molenbeek, 01h45 07/10, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Charleroi vs Jeunesse Molenbeek mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Charleroi vs Jeunesse Molenbeek, 01h45 07/10, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Charleroi vs Jeunesse Molenbeek

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      66'        Ilay Camara
      70'        Jonathan Heris↑Moussa Sissako↓
      70'        Pathé Mboup↑Xavier Mercier↓
      79'        Rikelmi Valentim dos↑Jeff Reine Adelaide↓
   Daan Heymans↑Ryota Morioka↓       79'    
      79'        Niklo Dailly↑Ilay Camara↓
   Youssouph Mamadou Badji↑Parfait Guiagon↓       79'    
      82' 0-1      Makhtar Gueye
   Nikola Stulic↑Stefan Knezevic↓       84'    
      90'        Makhtar Gueye
      90'        Makhtar Gueye
   Oday Dabbagh    1-1  90'    
   Vetle Dragsnes       90'    
   Vetle Dragsnes (Assist:Stelios Andreou)    2-1  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Charleroi vs Jeunesse Molenbeek

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10

Đội hình ra sân cặp đấu Charleroi vs Jeunesse Molenbeek, 01h45 07/10, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Charleroi vs Jeunesse Molenbeek

Charleroi   Jeunesse Molenbeek
Herve Kouakou Koffi 16   33 Theo Defourny
Stelios Andreou 21   44 Moussa Sissako
Damien Marcq 25   4 Willian Klaus
Stefan Knezevic 3   2 Luis Geovanny Segovia Vega
Vetle Dragsnes 15   17 Ilay Camara
Adem Zorgane 6   6 Pierre Dwomoh
Ryota Morioka 44   8 Shuto ABE
Zan Rogelj 29   26 Abner Felipe Souza de Almeida
Isaac Mbenza 7   77 Jeff Reine Adelaide
Oday Dabbagh 9   30 Xavier Mercier
Parfait Guiagon 8   9 Makhtar Gueye

Đội hình dự bị

Daan Heymans 18   11 Niklo Dailly
Romeo Monticelli 27   28 Guillaume Hubert
Mehdi Boukamir 32   19 Jonathan Heris
Youssuf Sylla 80   27 Rikelmi Valentim dos
Martin Delavallee 55   99 Youssouf Kone
Youssouph Mamadou Badji 10   15 Sada Diallo
Nikola Stulic 19   47 Pathé Mboup

Tỷ lệ kèo Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10

Tỷ lệ kèo Charleroi vs Jeunesse Molenbeek, 01h45 07/10, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.26 0:0 2.94 5.26 2 1/2 0.09 6.00 1.16 20.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.41 0:0 1.96 7.69 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Charleroi vs Jeunesse Molenbeek 01h45 07/10

Kết quả đối đầu Charleroi vs Jeunesse Molenbeek, 01h45 07/10, Stade du Pays de Charleroi, VĐQG Bỉ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Charleroi , phong độ gần đây của Jeunesse Molenbeek chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Saint Gilloise Saint Gilloise
30 32 70
2
Anderlecht Anderlecht
30 28 63
3
Royal Antwerp Royal Antwerp
30 28 52
4
Club Brugge Club Brugge
30 33 51
5
Racing Genk Racing Genk
30 20 47
6
KAA Gent KAA Gent
30 15 47
7
Cercle Brugge Cercle Brugge
30 10 47
8
Mechelen Mechelen
30 5 45
9
Sint-Truidense Sint-Truidense
30 -11 40
10
Standard Liege Standard Liege
30 -8 34
11
Westerlo Westerlo
30 -12 30
12
Oud Heverlee Oud Heverlee
30 -13 29
13
Charleroi Charleroi
30 -22 29
14
KAS Eupen KAS Eupen
30 -34 24
15
Kortrijk Kortrijk
30 -35 24
16
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
30 -36 23
Back to top
Back to top