Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:54

Kết quả CHAMALIERES vs Paris FC 00h00 22/01

Cúp QG Pháp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp CHAMALIERES vs Paris FC 00h00 22/01

Trận đấu CHAMALIERES vs Paris FC, 00h00 22/01, , Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá CHAMALIERES vs Paris FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa CHAMALIERES vs Paris FC, 00h00 22/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính CHAMALIERES vs Paris FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      28' 0-1      Warren Caddy (Assist:Morgan Guilavogui)
      42' 0-2      Julien Lopez (Assist:Yvann Macon)
      64'        Yvann Macon
         64'    
      70' 0-3      Morgan Guilavogui (Assist:Alimani Gory)
      73' 0-4      Kouadio-Yves Dabila (Assist:Florent Hanin)
      78'        Morgan Guilavogui
   Bouvier K.       84'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê CHAMALIERES vs Paris FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân CHAMALIERES vs Paris FC 00h00 22/01

Đội hình ra sân cặp đấu CHAMALIERES vs Paris FC, 00h00 22/01, , Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu CHAMALIERES vs Paris FC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo CHAMALIERES vs Paris FC 00h00 22/01

Tỷ lệ kèo CHAMALIERES vs Paris FC, 00h00 22/01, , Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo CHAMALIERES vs Paris FC 00h00 22/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.56 0:0 0.52 3.57 4 1/2 0.18 120.00 9.90 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.61 0:0 0.50 9.09 2 1/2 0.05
Back to top
Back to top