Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Ceska Lipa vs Jablonec B 21h00 14/10

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ceska Lipa vs Jablonec B 21h00 14/10

Trận đấu Ceska Lipa vs Jablonec B, 21h00 14/10, , Czech Republic Ceska Fotbalova Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ceska Lipa vs Jablonec B mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ceska Lipa vs Jablonec B, 21h00 14/10, , Czech Republic Ceska Fotbalova Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ceska Lipa vs Jablonec B

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Hajdo D.    1-0  16'    
   Matej Simon    2-0  41'    
   Hajdo D.       49'    
      51' 2-1      Oliver Velich
      60'        Kubat A.
      63'        Lukas Husek
   Bulejko M.       71'    
         86'    
      87' 2-2      Oliver Velich

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ceska Lipa vs Jablonec B

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ceska Lipa vs Jablonec B 21h00 14/10

Đội hình ra sân cặp đấu Ceska Lipa vs Jablonec B, 21h00 14/10, , Czech Republic Ceska Fotbalova Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ceska Lipa vs Jablonec B

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ceska Lipa vs Jablonec B 21h00 14/10

Tỷ lệ kèo Ceska Lipa vs Jablonec B, 21h00 14/10, , Czech Republic Ceska Fotbalova Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ceska Lipa vs Jablonec B 21h00 14/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.27 1/4:0 2.55 3.40 4 1/2 0.20 19.00 1.05 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.05 1/4:0 0.75 1.03 1 1/4 0.78
Back to top
Back to top