Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 18:18

Kết quả Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08

La Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08

Trận đấu Celta Vigo vs RCD Espanyol, 22h00 13/08, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celta Vigo vs RCD Espanyol mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Celta Vigo vs RCD Espanyol, 22h00 13/08, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Celta Vigo vs RCD Espanyol

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Hugo Mallo Novegil       15'    
   Joseph Aidoo       37'    
   Iago Aspas Juncal (Assist:Augusto Solari)    1-0  45'    
   Renato Fabrizio Tapia Cortijo↑Augusto Solari↓       46'    
      56'        Eduardo Exposito↑Fernando Calero↓
      56'        Adrian Embarba↑Nicolas Melamed Ribaudo↓
      60'        Vinicius de Souza Costa
   Goncalo Paciencia (Assist:Javier Galan)    2-0  63'    
   Carles Pérez Sayol↑Goncalo Paciencia↓       70'    
      72' 2-1      Eduardo Exposito
   Iago Aspas Juncal       80'    
      81'        Luca Koleosho↑Ruben Sanchez Saez↓
   Gabriel Veiga↑Oscar Rodriguez Arnaiz↓       85'    
      88'        Nabili Zoubdi Touaizi↑Vinicius de Souza Costa↓
      90'        Oscar Gil Regano
   Agustin Federico Marchesin       90'    
      90' 2-2      Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
   Javier Galan       90'    
   Óscar Mingueza↑Franco Cervi↓       90'    
      90'       Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Penalty awarded

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Celta Vigo 2, Espanyol 2
90+10”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celta Vigo 2, Espanyol 2
90+10”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Edu Expósito là người đá phạt.
90+6”   VAR Checking: Espanyol Penalty.
90+5”   ĐÁ PHẠT. Leandro Cabrera bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+5”   PHẠM LỖI! Iago Aspas (Celta Vigo) phạm lỗi.
90+5”   ĐÁ PHẠT. Leandro Cabrera bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+5”   PHẠM LỖI! Iago Aspas (Celta Vigo) phạm lỗi.
90+2”   THẺ PHẠT. Javi Galán (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+2”   PHẠM LỖI! Javi Galán (Celta Vigo) phạm lỗi.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Edu Expósito bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
90+2”   THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Ósca thay đổi nhân sự khi rút Franco Cervi ra nghỉ và Mingueza là người thay thế.
90+1”   THẺ PHẠT. Óscar Gil bên phía (Espanyol) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+1”   ĐÁ PHẠT. Franco Cervi (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+1”   PHẠM LỖI! Óscar Gil (Espanyol) phạm lỗi.
88”   PHẠT GÓC. Espanyol được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Unai Núñez là người đá phạt.
88”   PHẠT GÓC. Espanyol được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Unai Núñez là người đá phạt.
88”   THAY NGƯỜI. Espanyol. Nabili Zoubd thay đổi nhân sự khi rút Vinicius Souza ra nghỉ và Touaizi là người thay thế.
88”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
88”   ĐÁ PHẠT. Adrián Embarba bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
85”   THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Óscar Rodríguez ra nghỉ và Veiga là người thay thế.
82”   CẢN PHÁ! Adrián Embarba (Espanyol) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Edu Expósito.
80”   THAY NGƯỜI. Espanyol. Luk thay đổi nhân sự khi rút Rubén Sánchez ra nghỉ và Koleosho là người thay thế.
80”   THẺ PHẠT. Iago Aspas (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
80”   ĐÁ PHẠT. Óscar Gil bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
80”   PHẠM LỖI! Iago Aspas (Celta Vigo) phạm lỗi.
78”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Oliván là người đá phạt.
76”   Attempt missed. Edu Expósito (Espanyol) right footed shot from more than 40 yards on the right wing is too high from a direct free kick.
75”   ĐÁ PHẠT. Joselu bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
75”   PHẠM LỖI! Javi Galán (Celta Vigo) phạm lỗi.
  red'>72'Goal!Celta Vigo 2, Espanyol 1. Edu Expósito (Espanyol) left footed shot from outside the box.
71”   ĐÁ PHẠT. Leandro Cabrera bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   PHẠM LỖI! Carles Pérez (Celta Vigo) phạm lỗi.
70”   THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Carle thay đổi nhân sự khi rút Gonçalo Paciência ra nghỉ và Pérez là người thay thế.
68”   ĐÁ PHẠT. Óscar Gil bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
68”   PHẠM LỖI! Fran Beltrán (Celta Vigo) phạm lỗi.
67”   Attempt missed. Adrián Embarba (Espanyol) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Óscar Gil.
66”   ĐÁ PHẠT. Sergi Darder bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
66”   PHẠM LỖI! Franco Cervi (Celta Vigo) phạm lỗi.
65”   ĐÁ PHẠT. Óscar Gil bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   PHẠM LỖI! Óscar Rodríguez (Celta Vigo) phạm lỗi.
  red'>63'Goal!Celta Vigo 2, Espanyol 0. Gonçalo Paciência (Celta Vigo) header from the centre of the box.
60”   THẺ PHẠT. Vinicius Souza bên phía (Espanyol) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
60”   ĐÁ PHẠT. Óscar Rodríguez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Vinicius Souza (Espanyol) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Franco Cervi (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
58”   ĐÁ PHẠT. Franco Cervi (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
58”   PHẠM LỖI! Adrián Embarba (Espanyol) phạm lỗi.
56”   THAY NGƯỜI. Espanyol. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Nicolás Melamed ra nghỉ và Embarba là người thay thế.
56”   THAY NGƯỜI. Espanyol. Ed thay đổi nhân sự khi rút Fernando Calero ra nghỉ và Expósito là người thay thế.
52”   CẢN PHÁ! Fran Beltrán (Celta Vigo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Iago Aspas.
51”   ĐÁ PHẠT. Fran Beltrán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   ĐÁ PHẠT. Fran Beltrán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   PHẠM LỖI! Nicolás Melamed (Espanyol) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Iago Aspas (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
48”   PHẠM LỖI! Fernando Calero (Espanyol) phạm lỗi.
48”   CẢN PHÁ! Rubén Sánchez (Espanyol) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
45”   THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Renat thay đổi nhân sự khi rút Augusto Solari ra nghỉ và Tapia là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celta Vigo 1, Espanyol 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celta Vigo 1, Espanyol 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celta Vigo 1, Espanyol 0
  red'>45'+2'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo của Augusto Solari with a headed pass.
45”   Attempt missed. Óscar Rodríguez (Celta Vigo) left footed shot from outside the box is too high following a corner.
45”   PHẠT GÓC. Celta Vigo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leandro Cabrera là người đá phạt.
41”   PHẠM LỖI! Augusto Solari (Celta Vigo) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Nicolás Melamed bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   ĐÁ PHẠT. Óscar Rodríguez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   Dangerous play by Vinicius Souza (Espanyol).
38”   Attempt missed. Brian Oliván (Espanyol) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick.
37”   THẺ PHẠT. Joseph Aidoo (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
37”   ĐÁ PHẠT. Nicolás Melamed bị phạm lỗi và (Espanyol) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
37”   PHẠM LỖI! Joseph Aidoo (Celta Vigo) phạm lỗi.
35”   ĐÁ PHẠT. Sergi Darder bị phạm lỗi và (Espanyol) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
35”   PHẠM LỖI! Fran Beltrán (Celta Vigo) phạm lỗi.
34”   ĐÁ PHẠT. Franco Cervi (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
34”   PHẠM LỖI! Óscar Gil (Espanyol) phạm lỗi.
33”   PHẠM LỖI! Joselu (Espanyol) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. Augusto Solari (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   ĐÁ PHẠT. Óscar Rodríguez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Vinicius Souza (Espanyol) phạm lỗi.
29”   Attempt missed. Iago Aspas (Celta Vigo) header from the centre of the box following a set piece situation.
28”   ĐÁ PHẠT. Gonçalo Paciência (Celta bị phạm lỗi và Vigo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
28”   PHẠM LỖI! Sergi Gómez (Espanyol) phạm lỗi.
27”   ĐÁ PHẠT. Sergi Darder bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
27”   PHẠM LỖI! Gonçalo Paciência (Celta Vigo) phạm lỗi.
24”   ĐÁ PHẠT. Iago Aspas (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Brian Oliván (Espanyol) phạm lỗi.
24”   ĐÁ PHẠT. Javi Galán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Rubén Sánchez (Espanyol) phạm lỗi.
22”   Attempt missed. Iago Aspas (Celta Vigo) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Augusto Solari.
21”   PHẠM LỖI! Franco Cervi (Celta Vigo) phạm lỗi.
21”   ĐÁ PHẠT. Óscar Gil bị phạm lỗi và (Espanyol) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
19”   ĐÁ PHẠT. Javi Galán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
19”   PHẠM LỖI! Óscar Gil (Espanyol) phạm lỗi.
15”   THẺ PHẠT. Hugo Mallo (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
15”   PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi.
15”   ĐÁ PHẠT. Brian Oliván bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
14”   ĐÁ PHẠT. Joselu bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
14”   PHẠM LỖI! Joseph Aidoo (Celta Vigo) phạm lỗi.
9”   ĐÁ PHẠT. Joseph Aidoo (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
9”   PHẠM LỖI! Leandro Cabrera (Espanyol) phạm lỗi.
8”   PHẠT GÓC. Espanyol được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Agustín Marchesín là người đá phạt.
8”   Sergi Darder (Espanyol) hits the left post with a right footed shot from outside the box.
7”   ĐÁ PHẠT. Fran Beltrán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
7”   PHẠM LỖI! Sergi Darder (Espanyol) phạm lỗi.
5”   ĐÁ PHẠT. Leandro Cabrera bị phạm lỗi và (Espanyol) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   PHẠM LỖI! Augusto Solari (Celta Vigo) phạm lỗi.
5”   Attempt missed. Rubén Sánchez (Espanyol) header from the centre of the box.
3”   PHẠT GÓC. Espanyol được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Unai Núñez là người đá phạt.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Celta Vigo vs RCD Espanyol

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08

Đội hình ra sân cặp đấu Celta Vigo vs RCD Espanyol, 22h00 13/08, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Celta Vigo vs RCD Espanyol

Celta Vigo   RCD Espanyol
Agustin Federico Marchesin 1   13 Benjamin Lecomte
Javier Galan 17   2 Oscar Gil Regano
Unai Nunez Gestoso 4   24 Sergi Gomez Sola
Joseph Aidoo 15   4 Leandro Cabrera Sasia
Hugo Mallo Novegil 2   14 Brian Herrero
Francisco Beltran 8   12 Vinicius de Souza Costa
Franco Cervi 11   5 Fernando Calero
Oscar Rodriguez Arnaiz 5   10 Sergi Darder
Augusto Solari 21   27 Ruben Sanchez Saez
Goncalo Paciencia 9   9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Iago Aspas Juncal 10   21 Nicolas Melamed Ribaudo

Đội hình dự bị

Ivan Villar 13   28 Simo
Gabriel Veiga 28   31 Daniel Villahermosa
Miguel Rodriguez Vidal 29   30 Luca Koleosho
Francisco López 32   32 Nabili Zoubdi Touaizi
Carles Pérez Sayol 7   8 Keidi Bare
Williot Swedberg 19   34 Angel Fortuno Vinas
Miguel Baeza Perez 16   23 Adrian Embarba
Carlos Dominguez 26   26 Omar El Hilali
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14   20 Eduardo Exposito
Luca De La Torre 23   1 Joan Garcia Pons
Kevin Vazquez Comesana 20      
Óscar Mingueza 3      

Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08

Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs RCD Espanyol, 22h00 13/08, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.71 0:0 1.26 10.00 3 1/2 0.05 1.02 14.00 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.58 0:0 1.51 14.28 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol 22h00 13/08

Kết quả đối đầu Celta Vigo vs RCD Espanyol, 22h00 13/08, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celta Vigo , phong độ gần đây của RCD Espanyol chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Real Madrid Real Madrid
34 52 87
2
Girona Girona
34 31 74
3
FC Barcelona FC Barcelona
34 27 73
4
Atletico Madrid Atletico Madrid
34 24 67
5
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
34 22 61
6
Real Sociedad Real Sociedad
34 13 54
7
Real Betis Real Betis
34 4 52
8
Valencia Valencia
34 -2 47
9
Villarreal Villarreal
34 -2 45
10
Getafe Getafe
34 -6 43
11
Sevilla Sevilla
34 -1 41
12
Alaves Alaves
34 -6 41
13
Osasuna Osasuna
34 -14 39
14
Las Palmas Las Palmas
34 -13 37
15
Celta Vigo Celta Vigo
34 -12 34
16
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
34 -16 34
17
Mallorca Mallorca
34 -13 32
18
Cadiz Cadiz
34 -26 26
19
Granada CF Granada CF
34 -28 21
20
Almeria Almeria
34 -34 17
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
0.84
-1/2
1.08
0.95
2 1/2
0.95
1.83
3.70
4.30
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.81
-1
1.12
0.78
2 3/4
1.13
1.49
4.55
6.30
1 - 0
Trực tiếp
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
0.87
-0
0.97
1.06
2 1/4
0.76
1.38
3.55
9.00
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
1.02
-1/2
0.82
1.03
2 1/4
0.79
2.02
3.15
3.25
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.85
+1/2
1.07
0.90
3
1.00
3.05
3.70
2.07
19:00
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
0.65
-1 1/4
1.12
0.81
3
0.95
1.28
4.85
7.80
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.07
+1
0.81
0.79
2 3/4
1.07
5.60
4.20
1.44
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.91
-1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.86
2.14
3.35
2.81
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.87
-1
1.01
0.82
2 3/4
1.04
1.46
4.10
5.30
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.87
-1/4
1.03
0.99
2
0.89
2.16
3.05
3.45
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.91
+1
0.99
0.96
2 1/4
0.92
7.10
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.99
-3/4
0.91
0.85
2 1/2
1.03
1.72
3.75
4.30
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
1.03
-1/4
0.87
1.04
2 1/4
0.84
2.42
3.10
2.91
1 - 1
Trực tiếp
Đà Nẵng 2 Đà Nẵng 2
Kon Tum Kon Tum
0.57
-0
1.23
2.85
2 1/2
0.19
6.70
1.12
8.90
0 - 0
Trực tiếp
Dai Hoc Van Hien Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong Dinh Huong
0.91
-0
0.79
4.00
1 1/2
0.09
150.00
5.50
1.04
2 - 1
Trực tiếp
PVF Việt Nam PVF Việt Nam
T T Hanoi B T T Hanoi B
0.95
-1/4
0.75
0.83
4
0.87
1.13
5.10
14.00
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.86
+1/4
1.06
0.87
2 1/2
1.03
2.75
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.81
-0
1.12
1.04
2 3/4
0.86
2.53
3.45
2.53
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.01
-0
0.91
0.98
2
0.92
2.78
2.93
2.64
0 - 1
Trực tiếp
Umea FC Umea FC
IFK Stocksund IFK Stocksund
1.04
-1/2
0.80
0.85
3 3/4
0.97
2.04
2.88
3.55
18:00
Torslanda IK Torslanda IK
Falkenberg Falkenberg
1.29
+1
0.57
0.77
3
1.03
6.00
4.70
1.36
18:00
Tvaakers IF Tvaakers IF
Norrby IF Norrby IF
0.79
+1/2
1.01
0.81
2 3/4
0.99
3.10
3.30
2.01
18:00
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Onsala BK Onsala BK
1.09
-1
0.71
1.02
3
0.78
1.64
3.70
4.15
18:00
BK Olympic BK Olympic
Angelholms FF Angelholms FF
1.20
-1/2
0.63
1.02
2 3/4
0.78
2.20
3.30
2.75
19:00
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
0.96
+1/4
0.84
0.93
2 3/4
0.87
3.00
3.40
1.99
19:00
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
1.00
+1/2
0.80
0.91
3 1/2
0.89
3.40
3.70
1.80
19:30
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.90
+3/4
0.90
0.90
2 3/4
0.90
4.10
3.55
1.68
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.88
+1/2
0.92
1.11
3
0.70
3.30
3.40
1.92
20:00
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.89
-1/2
0.89
0.98
2 1/4
0.80
1.88
3.10
3.80
1 - 3
Trực tiếp
Roma  ( w )U19 (w) Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19 AC Milan (nữ)U19
1.00
+1/2
0.80
0.97
5 1/2
0.82
51.00
17.00
1.02
1 - 0
Trực tiếp
Horsholm-Usserod IK Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF Tarnby FF
0.72
-0
1.04
0.90
2 1/2
0.86
1.33
3.60
8.20
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.90
+1/4
0.94
0.90
2 1/4
0.92
2.97
3.20
2.10
4 - 0
Trực tiếp
FC Abdish-Ata Kant FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek FK Alga Bishkek
1.35
-1/4
0.57
1.67
4 1/2
0.45
1.00
41.00
51.00
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.95
-3/4
0.85
0.83
2 1/4
0.98
1.70
3.60
4.00
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.10
3.60
2.75
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.78
-1 1/2
1.08
0.95
4
0.89
1.27
5.60
6.50
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
0 - 1
Trực tiếp
Ayeyawady united Ayeyawady united
Dagon Star United FC Dagon Star United FC
0.98
-0
0.74
0.82
1 3/4
0.90
11.50
4.25
1.21
0 - 0
Trực tiếp
Cooks Hill United Reserves Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves Lake Macquarie Reserves
0.86
-1/2
0.94
0.87
4 1/2
0.93
1.30
6.00
6.50
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.74
-3/4
1.02
0.97
2
0.79
1.56
3.40
5.50
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.99
-3/4
0.91
1.08
2 1/4
0.80
1.75
3.35
4.70
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.23
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.95
-1 1/2
0.95
0.98
2 3/4
0.90
1.30
5.10
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
0.99
-0
0.91
0.88
2 1/4
1.00
2.66
3.20
2.55
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.05
-1/4
0.83
0.87
3
0.99
2.23
3.45
2.63
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.94
-1/2
0.94
1.01
3 1/2
0.85
1.94
3.75
2.95
20:00
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
0.73
+1/4
1.08
0.85
3 1/4
0.95
2.50
3.60
2.30
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.98
-1/4
0.83
0.83
2 3/4
0.98
2.15
3.60
2.70
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.93
+1 1/4
0.88
0.80
3 1/4
1.00
5.50
4.33
1.44
20:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.99
+1
0.85
0.77
2 1/2
1.05
4.65
4.35
1.49
1 - 1
Trực tiếp
Usv Hengsberg Usv Hengsberg
SC Bad Gams SC Bad Gams
0.72
-0
1.07
2.00
3 1/2
0.37
1.10
7.00
34.00
19:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.90
-1 1/4
0.86
0.88
3 1/4
0.88
1.39
4.40
5.80
19:00
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
1.06
-1 3/4
0.70
0.91
3 1/2
0.85
1.31
4.85
6.50
19:00
Sifhalla Sifhalla
IK Kongahalla IK Kongahalla
1.04
+1/2
0.72
0.75
3
1.01
3.70
3.70
1.72
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.13
-1/4
0.72
0.88
2
0.94
2.36
2.97
2.82
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
0.85
-0
0.99
0.89
2
0.93
2.49
2.90
2.68
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.93
-2 1/4
0.88
0.98
2 3/4
0.83
1.09
6.50
21.00
19:00
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
0.70
+1 1/4
1.06
0.94
3
0.82
5.10
4.00
1.48
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.93
+3 1/4
0.88
0.98
4 3/4
0.83
19.00
17.00
1.06
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.83
+1 1/2
1.01
0.88
3 1/4
0.94
6.30
4.60
1.34
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.82
+1 1/4
1.02
1.02
3
0.80
6.00
4.00
1.43
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.83
+2 1/2
1.01
0.77
3 3/4
1.05
11.00
7.80
1.11
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.93
-1/4
0.87
0.80
2 3/4
1.00
2.10
3.45
2.81
20:30
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.86
-1/2
1.06
0.94
2 1/4
0.96
1.86
3.40
4.05
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.87
-1/4
0.93
1.03
3 1/4
0.77
2.01
3.60
2.90
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.81
-3/4
0.95
1.03
3 1/4
0.73
1.65
3.80
4.00
20:30
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
0.98
+1 1/4
0.82
0.76
2 1/2
1.04
7.00
4.45
1.33
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
0 - 2
Trực tiếp
FC Kontu FC Kontu
FC Finnkurd FC Finnkurd
0.92
-1 3/4
0.88
0.92
6
0.88
1.72
4.33
3.75
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.80
-2
1.00
0.90
3 1/2
0.90
1.18
6.00
10.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.80
-3/4
1.00
0.90
3 1/2
0.90
1.62
4.33
3.75
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
0.95
-0
0.85
0.75
3
1.05
2.50
3.40
2.38
0 - 1
Trực tiếp
FK Aktobe II FK Aktobe II
Kairat Almaty II Kairat Almaty II
1.03
-0
0.77
0.84
2 1/2
0.96
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
1.05
-0
0.85
0.94
2 3/4
0.94
2.68
3.45
2.41
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.84
+3/4
1.06
0.90
3
0.98
3.50
3.90
1.85
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.85
+1 1/2
1.05
1.02
3 1/2
0.86
6.30
5.00
1.38
18:00
Belgium (w) U17 Belgium (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
1.07
+1/4
0.69
0.77
2 3/4
0.99
20:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
0.59
-2 1/4
1.20
0.66
3 1/4
1.11
20:00
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
1.00
-1/4
0.80
0.80
1 3/4
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
20:00
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.38
2.88
3.00
20:00
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.74
+1/4
1.11
1.09
2 3/4
0.73
2.62
3.30
2.29
20:00
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.93
+1 1/4
0.91
0.71
3
1.12
5.50
4.40
1.40
20:00
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
1.04
+3/4
0.80
0.68
2 3/4
1.16
3.90
3.95
1.62
20:00
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.12
+1/4
0.73
1.23
3
0.63
3.45
3.40
1.87
18:15
KuPs (w) KuPs (w)
HJK Helsinki (w) HJK Helsinki (w)
0.93
-1/4
0.88
0.80
3
1.00
2.10
4.00
2.63
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
0.90
+1/4
0.90
0.83
2 3/4
0.98
2.80
3.60
2.10
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.95
+2 1/4
0.85
0.85
3 3/4
0.95
11.00
8.00
1.14
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.92
-0
0.94
0.86
2
0.98
2.54
2.98
2.56
1 - 1
Trực tiếp
Acibadem Uskudar Acibadem Uskudar
Riva Spor Riva Spor
0.82
-1/4
0.97
1.05
4
0.75
2.10
3.10
3.40
18:00
Stord IL Stord IL
Floro Floro
0.88
-1 1/4
0.93
0.95
3 3/4
0.85
1.44
4.75
4.75
19:00
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
0.81
-1 1/4
0.91
0.86
3 3/4
0.86
1.36
4.70
4.85
20:00
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.88
-1 1/4
0.88
0.81
3 1/2
0.95
1.41
4.40
5.50
20:30
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.88
+3/4
0.88
0.66
3
1.11
3.80
3.80
1.69
20:30
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.83
+1 1/4
0.93
0.85
4
0.91
4.70
4.50
1.46
20:30
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.78
+1/4
0.98
0.85
3 1/2
0.91
2.56
3.55
2.16
20:30
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.72
-1 1/4
1.04
0.88
3 1/4
0.88
1.32
4.75
6.80
20:30
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.82
-1/4
0.94
0.88
3 1/4
0.88
1.98
3.60
2.90
20:30
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.97
-1 1/2
0.79
0.95
3 1/4
0.81
1.33
4.65
6.50
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.00
-1/4
0.92
0.97
3
0.93
2.28
3.70
2.70
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.73
-1/4
1.07
0.77
2 3/4
1.03
1.87
3.55
3.25
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.95
+1/2
0.85
0.86
3
0.94
3.45
3.45
1.85
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.00
-1/2
0.84
0.84
2 1/4
0.98
2.00
3.30
3.15
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.73
-1
1.12
0.75
2 1/4
1.07
1.40
4.15
6.30
19:00
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.81
-2
1.03
0.84
3 1/4
0.98
1.14
6.80
11.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.05
+3/4
0.79
0.78
2 1/4
1.04
4.85
3.70
1.56
2 - 2
Trực tiếp
SV Kraig SV Kraig
SK Treibach SK Treibach
0.47
+1/4
1.58
2.32
4 1/2
0.29
14.00
1.26
3.95
1 - 0
Trực tiếp
PD Koblach PD Koblach
FC Hittisau FC Hittisau
0.75
-0
1.05
2.45
1 1/2
0.30
1.08
8.00
34.00
0 - 1
Trực tiếp
KAC 1909 KAC 1909
ATUS Ferach ATUS Ferach
1.06
-0
0.78
2.32
1 1/2
0.29
94.00
5.30
1.09
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.85
+1/2
1.03
0.94
2 1/2
0.92
3.10
3.30
2.03
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.93
-1/4
0.95
0.97
2 1/2
0.89
2.06
3.20
3.05
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.92
+1/4
0.96
0.79
2 3/4
1.07
2.84
3.50
2.07
20:00
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
1.00
-1/4
0.80
0.80
2
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
0.96
-3/4
0.92
0.93
2
0.93
1.68
3.30
4.35
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
0.74
-0
1.16
1.05
2
0.81
2.52
2.44
3.20
18:00
Korea Rep. (w) U17 Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17 Indonesia (nữ) U17
0.66
-5 1/2
1.16
0.83
6 1/2
0.97
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.65
-1 1/2
1.17
0.87
3 1/2
0.93
1.21
5.70
8.40
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.91
-1
0.89
0.87
3
0.93
1.51
3.95
4.75
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.00
-1 1/2
0.80
1.02
3 1/4
0.78
1.36
4.45
6.30
Back to top
Back to top