© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01
Tường thuật trực tiếp Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01
Trận đấu Celta Vigo vs Osasuna, 01h00 20/01, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celta Vigo vs Osasuna mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celta Vigo vs Osasuna, 01h00 20/01, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celta Vigo vs Osasuna
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Hugo Mallo Novegil (Assist:Franco Cervi) | 1-0 | 29' | ||
Javier Galan | 31' | |||
Santiago Mina Lorenzo (Assist:Iago Aspas Juncal) | 2-0 | 38' | ||
Renato Fabrizio Tapia Cortijo↑Denis Suarez Fernandez↓ | 60' | |||
68' | Luis Ezequiel Avila↑Lucas Torro Marset↓ | |||
69' | Enrique Garcia Martinez, Kike↑Ante Budimir↓ | |||
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha↑Santiago Mina Lorenzo↓ | 71' | |||
Augusto Solari↑Brais Mendez↓ | 71' | |||
78' | Iker Benito↑Enrique Barja↓ | |||
Manuel Agudo Duran, Nolito↑Franco Cervi↓ | 79' | |||
Okay Yokuslu↑Francisco Beltran↓ | 79' | |||
79' | Manuel Sanchez De La Pena↑Ruben Garcia Santos↓ | |||
79' | Roberto Torres Morales↑Jose Angel Valdes Diaz↓ | |||
84' | Iker Benito | |||
90' | Ignacio Vidal Miralles |
Tường thuật trận đấu
71” | THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Thiag thay đổi nhân sự khi rút Santi Mina ra nghỉ và Galhardo là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Celta Vigo. August thay đổi nhân sự khi rút Brais Méndez ra nghỉ và Solari là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Kike Barja bị phạm lỗi và (Osasuna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | Dangerous play by Fran Beltrán (Celta Vigo). | |
69” | Attempt blocked. Chimy Avila (Osasuna) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Kike García with a cross. | |
69” | THAY NGƯỜI. Osasuna. Kik thay đổi nhân sự khi rút Ante Budimir ra nghỉ và García là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Osasuna. Chim thay đổi nhân sự khi rút Lucas Torró ra nghỉ và Avila là người thay thế. | |
66” | PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Darko Brasanac bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | CẢN PHÁ! Nacho Vidal (Osasuna) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Rubén García. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rubén García (Osasuna) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
62” | PHẠM LỖI! Renato Tapia (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Kike Barja bị phạm lỗi và (Osasuna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Renato Tapia (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | PHẠM LỖI! Kike Barja (Osasuna) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Celta Vigo. Renat thay đổi nhân sự khi rút Denis Suárez ra nghỉ và Tapia là người thay thế. | |
59” | PHẠM LỖI! Kike Barja (Osasuna) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Matías Dituro (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Brais Méndez (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Juan Cruz bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rubén García (Osasuna) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
49” | PHẠM LỖI! Denis Suárez (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Darko Brasanac bị phạm lỗi và (Osasuna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celta Vigo 2, Osasuna 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Lucas Torró bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Santi Mina (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Javi Galán (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Kike Barja (Osasuna) phạm lỗi. | |
red'>38'Goal!Celta Vigo 2, Osasuna 0. Santi Mina (Celta Vigo) left footed shot from very close range. | ||
36” | PHẠT GÓC. Osasuna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Santi Mina là người đá phạt. | |
36” | Attempt blocked. Ante Budimir (Osasuna) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Jon Moncayola. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Rubén García bị phạm lỗi và (Osasuna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Hugo Mallo (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
35” | THẺ PHẠT. Rubén García bên phía (Osasuna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | PHẠM LỖI! Rubén García (Osasuna) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Brais Méndez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Santi Mina (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Unai Dufur (Osasuna) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! Darko Brasanac (Osasuna) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Brais Méndez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | THẺ PHẠT. Javi Galán (Celta bên phía Vigo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kike Barja bị phạm lỗi và (Osasuna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Javi Galán (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
29” | VÀOOOO!! Vigo) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celta Vigo 1, Osasuna 0. Hugo Mallo (Celt. | |
27” | Attempt missed. Hugo Mallo (Celta Vigo) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Rubén García bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Santi Mina (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
22” | CHẠM TAY! Kike Barja (Osasuna) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Rubén García bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Denis Suárez (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Darko Brasanac (Osasuna) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Brais Méndez (Celta bị phạm lỗi và Vigo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | Attempt blocked. Darko Brasanac (Osasuna) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
9” | Ante Budimir (Osasuna) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Nacho Vidal with a cross. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Lucas Torró bị phạm lỗi và (Osasuna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Brais Méndez (Celta Vigo) phạm lỗi. | |
3” | Attempt missed. Unai Dufur (Osasuna) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rubén García with a cross following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. Osasuna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Mallo là người đá phạt. | |
2” | PHẠT GÓC. Osasuna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joseph Aidoo là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Osasuna |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01
Đội hình ra sân cặp đấu Celta Vigo vs Osasuna, 01h00 20/01, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celta Vigo vs Osasuna |
||||
Celta Vigo | Osasuna | |||
Matias Ezequiel Dituro | 1 | 1 | Sergio Herrera | |
Javier Galan | 17 | 2 | Ignacio Vidal Miralles | |
Nestor Alejandro Araujo Razo | 4 | 31 | Unai Dufur | |
Joseph Aidoo | 15 | 3 | Juan Cruz | |
Hugo Mallo Novegil | 2 | 16 | Jose Angel Valdes Diaz | |
Franco Cervi | 11 | 7 | Jon Moncayola Tollar | |
Francisco Beltran | 8 | 24 | Lucas Torro Marset | |
Brais Mendez | 23 | 8 | Darko Brasanac | |
Denis Suarez Fernandez | 6 | 11 | Enrique Barja | |
Santiago Mina Lorenzo | 22 | 17 | Ante Budimir | |
Iago Aspas Juncal | 10 | 14 | Ruben Garcia Santos | |
Đội hình dự bị |
||||
Augusto Solari | 21 | 39 | Manuel Sanchez De La Pena | |
Jeison Fabian Murillo Ceron | 24 | 9 | Luis Ezequiel Avila | |
Jose Manuel Fontan Mondragon | 19 | 10 | Roberto Torres Morales | |
Ruben Sergio Veiga | 13 | 28 | Javier Martinez Calvo | |
Carlos Dominguez | 28 | 6 | Oier Sanjurjo Mate | |
Renato Fabrizio Tapia Cortijo | 14 | 36 | Darío Ramos | |
Okay Yokuslu | 5 | 20 | Ivan Martinez Gonzalvez | |
Manuel Agudo Duran, Nolito | 9 | 21 | Inigo Perez | |
Gabriel Veiga | 29 | 18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | |
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha | 7 | 33 | Iker Benito | |
Orbelín Pineda | 18 | 13 | Juan Manuel Perez Ruiz | |
Kevin Vazquez Comesana | 20 |
Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01
Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Osasuna, 01h00 20/01, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.81 | 0:0 | 1.09 | 6.30 | 2 1/2 | 0.11 | 1.00 | 51.00 | 401.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/4 | 0.88 | 1.20 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Celta Vigo vs Osasuna 01h00 20/01
Kết quả đối đầu Celta Vigo vs Osasuna, 01h00 20/01, Estadio Municipal de Balaidos, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celta Vigo , phong độ gần đây của Osasuna chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celta Vigo
Phong độ gần nhất Osasuna
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
37 | 61 | 94 |
2 |
FC Barcelona
|
37 | 34 | 82 |
3 |
Girona
|
37 | 32 | 78 |
4 |
Atletico Madrid
|
37 | 25 | 73 |
5 |
Athletic Bilbao
|
37 | 23 | 65 |
6 |
Real Sociedad
|
37 | 14 | 60 |
7 |
Real Betis
|
37 | 3 | 56 |
8 |
Villarreal
|
37 | 0 | 52 |
9 |
Valencia
|
37 | -5 | 48 |
10 |
Alaves
|
37 | -10 | 45 |
11 |
Osasuna
|
37 | -11 | 44 |
12 |
Getafe
|
37 | -11 | 43 |
13 |
Sevilla
|
37 | -5 | 41 |
14 |
Celta Vigo
|
37 | -11 | 40 |
15 |
Las Palmas
|
37 | -14 | 39 |
16 |
Rayo Vallecano
|
37 | -18 | 38 |
17 |
Mallorca
|
37 | -12 | 37 |
18 |
Cadiz
|
37 | -24 | 33 |
19 |
Granada CF
|
37 | -34 | 21 |
20 |
Almeria
|
37 | -37 | 18 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.12
+1/2
0.77
|
0.90
2 1/2
0.96
|
3.75
3.45
1.77
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.10
1.83
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liberia U20(w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
5.20
2.40
1.96
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
3 3/4
0.88
|
2.47
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.35
3.05
3.05
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.44
4.85
5.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.70
4.15
4.00
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.31
5.90
7.00
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.41
4.45
5.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
Michalovce
|
0.56
+1/4
1.31
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.33
3.30
15.00
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.15
2.88
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.55
1.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-0
0.97
|
0.71
2 3/4
1.12
|
76.00
7.10
1.04
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2
0.98
|
1.95
3.05
3.60
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.17
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
0.97
|
6.50
4.85
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.95
4
0.91
|
1.37
4.90
6.00
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.97
+1/4
0.82
|
1.05
1 1/2
0.75
|
4.00
2.62
2.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Geita Gold
|
0.93
-1
0.83
|
0.90
3 3/4
0.86
|
1.50
3.40
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Freetown City
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.25
2.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.77
|
2.22
2.89
3.10
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.97
-0
0.87
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.47
3.45
2.34
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.10
3.55
1.93
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.29
5.10
6.80
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.71
-2
1.14
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.40
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.80
3
0.96
|
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/4
1.01
|
2.17
3.65
2.60
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.16
2
0.68
|
1.68
2.89
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.86
2
0.96
|
1.47
3.60
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3
0.83
|
1.90
3.50
3.25
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.86
+1
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
5.70
3.70
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Bratislava U19
FC Vion Zlate Moravce U19
|
|
|
8.60
2.99
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Shorta
Al Karkh
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.50
2 1/2
0.50
|
2.87
1.44
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-2 3/4
0.82
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
6.80
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
4 1/2
1.03
|
6.80
3.60
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
1.05
-0
0.79
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.88
2.67
2.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.50
3.50
5.90
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.57
2 3/4
1.33
|
5.80
4.50
1.38
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.81
-1
1.03
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.76
2 1/4
1.06
|
3.15
3.40
1.97
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.57
3.80
4.60
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.72
3
1.04
|
12.00
6.10
1.16
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.81
+1 3/4
1.03
|
0.99
3
0.83
|
7.60
5.40
1.24
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.50
3.30
2.03
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.25
3.25
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.64
2 1/2
1.13
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.73
-1
1.03
|
0.59
2 3/4
1.20
|
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.89
6 1/4
0.93
|
1.84
3.40
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.03
3.60
2.85
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
1.21
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.03
8.40
135.00
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.10
3.40
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.97
3.50
3.25
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.82
-0
0.98
|
0.95
4
0.85
|
16.00
5.80
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
5
0.97
|
1.02
7.70
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.44
5.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.20
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.93
+2 1/2
0.87
|
0.80
4
1.00
|
15.00
6.20
1.12
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.84
3
0.98
|
1.13
7.20
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.75
-0
1.09
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.36
3.05
2.85
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
0.90
|
1.27
4.65
8.50
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.93
3
0.85
|
6.40
4.60
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Douanes de Niamey
Sahel SC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
1 1/2
0.87
|
13.00
4.00
1.28
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.74
-0
1.17
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.27
3.45
2.87
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.50
3.90
1.58
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.78
2 1/2
1.04
|
3.50
3.50
1.82
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.53
3.25
2.38
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.88
-0
0.96
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.59
2.76
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.43
4.20
5.50
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.94
3.25
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.67
-0
1.14
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.22
3.10
2.88
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.70
4.95
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.07
7.20
21.00
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.62
2.50
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.91
-1 1/2
0.89
|
0.85
4
0.95
|
1.40
4.75
5.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.89
-1
0.91
|
0.91
2
0.89
|
1.51
3.30
6.50
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.16
-0
0.70
|
0.80
1 1/2
1.02
|
3.10
2.63
2.41
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.70
5.20
1.32
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.91
3.95
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.87
3
1.03
|
2.19
3.70
2.84
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.95
-1/4
0.95
|
1.01
1 1/4
0.87
|
2.40
2.34
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.33
-0
0.65
|
0.82
3/4
1.06
|
3.40
1.95
3.43
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
0.98
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.54
3.20
2.41
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.05
4 1/4
0.75
|
6.50
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.05
2 1/4
0.75
|
7.00
3.75
1.44
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.83
+1
0.97
|
0.73
2 1/2
1.07
|
4.80
3.85
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.95
3.35
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|