Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:03

Kết quả Celta vigo b vs UE Cornella 02h30 10/09

Spain Primera Division RFEF

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Celta vigo b vs UE Cornella 02h30 10/09

Trận đấu Celta vigo b vs UE Cornella, 02h30 10/09, , Spain Primera Division RFEF được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celta vigo b vs UE Cornella mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Celta vigo b vs UE Cornella, 02h30 10/09, , Spain Primera Division RFEF sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Celta vigo b vs UE Cornella

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      17'        Rios K.
   Raul Gonzalez Blanco    1-0  29'    
      60'        Hernandez A.
   Joel Lopez Salguero       74'    
      83' 1-1      Niang M.
      90' 1-2      Claudio Mendes Vicente

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Celta vigo b vs UE Cornella

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Celta vigo b vs UE Cornella 02h30 10/09

Đội hình ra sân cặp đấu Celta vigo b vs UE Cornella, 02h30 10/09, , Spain Primera Division RFEF sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Celta vigo b vs UE Cornella

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Celta vigo b vs UE Cornella 02h30 10/09

Tỷ lệ kèo Celta vigo b vs UE Cornella, 02h30 10/09, , Spain Primera Division RFEF theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celta vigo b vs UE Cornella 02h30 10/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.45 0:0 1.63 5.55 2 1/2 0.08 8.30 1.07 16.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.62 0:0 1.28 7.14 1 1/2 0.05
Back to top
Back to top