Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 12:21

Kết quả CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) 17h00 30/05

Hạng 2 Tây Ban Nha nữ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) 17h00 30/05

Trận đấu CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ), 17h00 30/05, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ), 17h00 30/05, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      45' 0-1     
      1-1  45'    
      2-1  49'    
      3-1  52'    
      4-1  70'    
      80' 4-2     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) 17h00 30/05

Đội hình ra sân cặp đấu CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ), 17h00 30/05, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) 17h00 30/05

Tỷ lệ kèo CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ), 17h00 30/05, , Hạng 2 Tây Ban Nha nữ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo CE Europa (nữ) vs Zaragoza CFF II (nữ) 17h00 30/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.28 0:0 2.55 3.80 6 1/2 0.18 1.00 51.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:1/2 0.73 0.95 1 1/4 0.85
Back to top
Back to top